• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.685,30 -10,20/-0,60%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.685,30   -10,20/-0,60%  |   HNX-INDEX   272,87   -1,82/-0,66%  |   UPCOM-INDEX   110,24   +1,08/+0,99%  |   VN30   1.909,65   -9,32/-0,49%  |   HNX30   585,57   -10,29/-1,73%
08 Tháng Mười 2025 3:58:19 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 15.07.2020
Nguồn tin: HOSE | 15/07/2020 4:50:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
15/07/2020        
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 869,91 1,80 0,21% 4.465,52      
VN30   810,16 4,79 0,59% 2.237,42      
VNMIDCAP 906,70 -0,68 -0,07% 1.397,64      
VNSMALLCAP 772,18 4,02 0,52% 444,27      
VN100   785,10 3,47 0,44% 3.635,06      
VNALLSHARE 784,92 3,31 0,42% 4.079,33      
VNCOND 906,31 13,31 1,49% 311,05      
VNCONS 725,95 1,25 0,17% 550,12      
VNENE   401,64 0,45 0,11% 49,92      
VNFIN   691,88 6,74 0,98% 846,94      
VNHEAL 1.202,84 6,20 0,52% 3,26      
VNIND   514,37 0,84 0,16% 756,14      
VNIT   1.092,02 0,94 0,09% 96,82      
VNMAT 1.023,21 2,39 0,23% 492,51      
VNREAL 1.148,57 0,85 0,07% 862,48      
VNUTI   664,17 -2,32 -0,35% 85,68      
VNXALLSHARE 1.237,81 4,56 0,37% 4.541,74      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
Nội dung
Contents
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
     
Khớp lệnh
Order matching
223.490.580 3.542      
Thỏa thuận
Put though
34.803.046 924      
Tổng
Total
258.293.626 4.466      
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 HQC 23.182.570 FIT 7,00% VTO -10,92%    
2 HAG 12.488.230 LAF 6,99% SKG -7,04%    
3 SJF 8.466.500 TN1 6,97% DAH -6,95%    
4 HPG 6.581.150 ACL 6,96% DTL -6,95%    
5 HBC 6.556.080 SMA 6,95% SFI -6,93%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
   
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
18.304.320 7,09% 22.719.770 8,80% -4.415.450    
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
616 13,79% 737 16,51% -121    
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
   
STT
No.
Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
GTGD
(tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
   
1 HPG 2.844.170 PNJ 119 CTG 539.580    
2 PNJ 1.960.000 VCB 112 STB 526.800    
3 VCB 1.345.710 VHM 109 HPG 350.610    
4 VHM 1.334.710 HPG 80 ATG 300.000    
5 HDG 1.204.500 MSN 58 DIC 217.080    
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp            
STT Mã CK Sự kiện
1 VTO VTO giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 09%, ngày thanh toán: 28/07/2020.
2 SKG SKG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 31/07/2020.
3 CHPG2005 CHPG2005 (HPG.VND.M.CA.T.2020.01) niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 15/07/2020, khối lượng sau thay đổi: 1.200.000 cq.
4 CMWG2005 CMWG2005 (MWG.VND.M.CA.T.2020.01) niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 15/07/2020, khối lượng sau thay đổi: 600.000 cq.
5 CPNJ2002 CPNJ2002 (PNJ.VND.M.CA.T.2020.01) niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 15/07/2020, khối lượng sau thay đổi: 600.000 cq.
6 HDG HDG nhận quyết định niêm yết bổ sung 35.593.729 cp (phát hành trả cổ tức đợt 2 năm 2019) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/07/2020.
7 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.200.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/7/2020. 
8 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/7/2020.