Điểm tin giao dịch 24.10.2024
Nguồn tin: HOSE |
24/10/2024 4:40:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
24/10/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,257.41 |
-13.49 |
-1.06 |
15,980.79 |
|
|
|
VN30 |
1,329.62 |
-20.10 |
-1.49 |
9,770.60 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,876.30 |
-17.79 |
-0.94 |
4,967.21 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,390.58 |
-10.29 |
-0.73 |
947.27 |
|
|
|
VN100 |
1,310.55 |
-17.10 |
-1.29 |
14,737.81 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,314.79 |
-16.70 |
-1.25 |
15,685.08 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,084.04 |
-26.41 |
-1.25 |
16,050.86 |
|
|
|
VNCOND |
2,053.99 |
-7.96 |
-0.39 |
535.90 |
|
|
|
VNCONS |
683.91 |
-0.80 |
-0.12 |
1,213.43 |
|
|
|
VNENE |
658.82 |
-4.86 |
-0.73 |
146.74 |
|
|
|
VNFIN |
1,643.86 |
-29.90 |
-1.79 |
7,357.96 |
|
|
|
VNHEAL |
1,956.38 |
21.59 |
1.12 |
37.42 |
|
|
|
VNIND |
748.39 |
-4.76 |
-0.63 |
1,470.31 |
|
|
|
VNIT |
5,429.50 |
-1.09 |
-0.02 |
403.85 |
|
|
|
VNMAT |
2,103.44 |
-3.81 |
-0.18 |
1,277.14 |
|
|
|
VNREAL |
894.62 |
-24.23 |
-2.64 |
3,096.27 |
|
|
|
VNUTI |
849.43 |
-2.98 |
-0.35 |
118.93 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,242.61 |
-18.24 |
-0.81 |
3,850.60 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,102.51 |
-46.73 |
-2.17 |
7,158.19 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,202.31 |
-40.06 |
-1.79 |
7,357.96 |
|
|
|
VNSI |
2,118.51 |
-12.72 |
-0.60 |
3,210.55 |
|
|
|
VNX50 |
2,236.21 |
-30.73 |
-1.36 |
12,135.29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
592,815,458 |
14,091 |
|
|
Thỏa thuận |
80,571,733 |
1,898 |
|
|
Tổng |
673,387,191 |
15,988 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SSB |
45,485,979 |
KHP |
6.90% |
CCL |
-7.78% |
|
|
2 |
VHM |
33,619,067 |
AGM |
6.80% |
TNC |
-6.78% |
|
|
3 |
STB |
32,661,434 |
QCG |
6.80% |
STB |
-6.70% |
|
|
4 |
VPB |
26,152,699 |
OGC |
6.74% |
VHM |
-6.70% |
|
|
5 |
EIB |
21,996,457 |
DTL |
6.61% |
SMC |
-6.70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
42,999,597 |
6.39% |
52,529,568 |
7.80% |
-9,529,971 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,372 |
8.58% |
1,606 |
10.04% |
-234 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPB |
6,768,400 |
FPT |
221,519,631 |
SBT |
69,673,525 |
|
2 |
MBB |
6,011,003 |
VHM |
185,645,092 |
TPB |
30,555,175 |
|
3 |
ACB |
6,000,000 |
STB |
165,061,315 |
HVN |
19,608,559 |
|
4 |
SSI |
5,020,400 |
ACB |
162,900,000 |
NVL |
19,557,003 |
|
5 |
STB |
4,753,000 |
MBB |
162,277,551 |
PC1 |
18,658,482 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CCL |
CCL giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 25/11/2024. |
2 |
SC5 |
SC5 giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2024 về các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, thời gian dự kiến trong tháng 11/2024 và địa điểm tại vp công ty. |
3 |
DSC |
DSC (CTCP Chứng khoán DSC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/10/2024 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 204.838.925 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 22.500 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/09/2024. |
4 |
RDP |
RDP chuyển từ diện kiểm soát sang diện hạn chế giao dịch kể từ ngày 24/10/2024 (chỉ được giao dịch vào phiên chiều), do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên năm 2024 quá 45 ngày so với thời gian quy định, và tổ chức niêm yết vẫn thuộc chứng khoán bị cảnh báo. |
5 |
DRH |
DRH bị đưa vào diện kiểm soát kể từ ngày 24/10/2024, do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên năm 2024 quá 30 ngày so với thời gian quy định, đồng thời được theo dõi ở diện bị đình chỉ giao dịch theo (QĐ số 514 ngày 09/09/2024) . |
6 |
TNA |
TNA bị đưa vào diện kiểm soát kể từ ngày 24/10/2024, do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên năm 2024 quá 30 ngày so với thời gian quy định, đồng thời được theo dõi ở diện bị đình chỉ giao dịch theo (QĐ số 515 ngày 09/09/2024) . |
7 |
ITA |
ITA bị đưa vào diện kiểm soát kể từ ngày 24/10/2024, do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên năm 2024 quá 30 ngày so với thời gian quy định, đồng thời được theo dõi ở diện bị đình chỉ giao dịch theo (QĐ số 539 ngày 19/09/2024) . |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/10/2024. |
9 |
FUEIP100 |
FUEIP100 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/10/2024. |
|