• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.252,72 -4,69/-0,37%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.252,72   -4,69/-0,37%  |   HNX-INDEX   224,63   -0,06/-0,03%  |   UPCOM-INDEX   91,82   -0,24/-0,26%  |   VN30   1.325,54   -4,08/-0,31%  |   HNX30   482,71   +1,32/+0,27%
25 Tháng Mười 2024 9:25:48 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 24.10.2024
Nguồn tin: HOSE | 24/10/2024 4:40:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
24/10/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,257.41 -13.49 -1.06 15,980.79      
VN30 1,329.62 -20.10 -1.49 9,770.60      
VNMIDCAP 1,876.30 -17.79 -0.94 4,967.21      
VNSMALLCAP 1,390.58 -10.29 -0.73 947.27      
VN100 1,310.55 -17.10 -1.29 14,737.81      
VNALLSHARE 1,314.79 -16.70 -1.25 15,685.08      
VNXALLSHARE 2,084.04 -26.41 -1.25 16,050.86      
VNCOND 2,053.99 -7.96 -0.39 535.90      
VNCONS 683.91 -0.80 -0.12 1,213.43      
VNENE 658.82 -4.86 -0.73 146.74      
VNFIN 1,643.86 -29.90 -1.79 7,357.96      
VNHEAL 1,956.38 21.59 1.12 37.42      
VNIND 748.39 -4.76 -0.63 1,470.31      
VNIT 5,429.50 -1.09 -0.02 403.85      
VNMAT 2,103.44 -3.81 -0.18 1,277.14      
VNREAL 894.62 -24.23 -2.64 3,096.27      
VNUTI 849.43 -2.98 -0.35 118.93      
VNDIAMOND 2,242.61 -18.24 -0.81 3,850.60      
VNFINLEAD 2,102.51 -46.73 -2.17 7,158.19      
VNFINSELECT 2,202.31 -40.06 -1.79 7,357.96      
VNSI 2,118.51 -12.72 -0.60 3,210.55      
VNX50 2,236.21 -30.73 -1.36 12,135.29      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 592,815,458 14,091    
Thỏa thuận 80,571,733 1,898    
Tổng 673,387,191 15,988    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 SSB 45,485,979 KHP 6.90% CCL -7.78%    
2 VHM 33,619,067 AGM 6.80% TNC -6.78%    
3 STB 32,661,434 QCG 6.80% STB -6.70%    
4 VPB 26,152,699 OGC 6.74% VHM -6.70%    
5 EIB 21,996,457 DTL 6.61% SMC -6.70%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
42,999,597 6.39% 52,529,568 7.80% -9,529,971
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,372 8.58% 1,606 10.04% -234
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VPB 6,768,400 FPT 221,519,631 SBT 69,673,525  
2 MBB 6,011,003 VHM 185,645,092 TPB 30,555,175  
3 ACB 6,000,000 STB 165,061,315 HVN 19,608,559  
4 SSI 5,020,400 ACB 162,900,000 NVL 19,557,003  
5 STB 4,753,000 MBB 162,277,551 PC1 18,658,482  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 CCL CCL giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 25/11/2024.
2 SC5 SC5 giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2024 về các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, thời gian dự kiến trong tháng 11/2024 và địa điểm tại vp công ty.
3 DSC DSC (CTCP Chứng khoán DSC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/10/2024 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 204.838.925 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 22.500 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/09/2024.
4 RDP RDP chuyển từ diện kiểm soát sang diện hạn chế giao dịch kể từ ngày 24/10/2024 (chỉ được giao dịch vào phiên chiều), do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên năm 2024 quá 45 ngày so với thời gian quy định, và tổ chức niêm yết vẫn thuộc chứng khoán bị cảnh báo.
5 DRH DRH bị đưa vào diện kiểm soát kể từ ngày 24/10/2024, do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên năm 2024 quá 30 ngày so với thời gian quy định, đồng thời được theo dõi ở diện bị đình chỉ giao dịch theo (QĐ số 514 ngày 09/09/2024) .
6 TNA TNA bị đưa vào diện kiểm soát kể từ ngày 24/10/2024, do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên năm 2024 quá 30 ngày so với thời gian quy định, đồng thời được theo dõi ở diện bị đình chỉ giao dịch theo (QĐ số 515 ngày 09/09/2024) .
7 ITA ITA bị đưa vào diện kiểm soát kể từ ngày 24/10/2024, do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên năm 2024 quá 30 ngày so với thời gian quy định, đồng thời được theo dõi ở diện bị đình chỉ giao dịch theo (QĐ số 539 ngày 19/09/2024) .
8 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/10/2024. 
9 FUEIP100 FUEIP100 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/10/2024.