• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.275,14 +2,27/+0,18%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.275,14   +2,27/+0,18%  |   HNX-INDEX   229,13   -0,77/-0,33%  |   UPCOM-INDEX   94,48   +0,07/+0,07%  |   VN30   1.346,84   +4,16/+0,31%  |   HNX30   484,10   -1,64/-0,34%
28 Tháng Mười Hai 2024 12:48:34 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 26.12.2024
Nguồn tin: HOSE | 26/12/2024 4:29:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
26/12/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,272.87 -1.17 -0.09 13,712.01      
VN30 1,342.68 0.20 0.01 6,817.50      
VNMIDCAP 1,899.16 -10.19 -0.53 4,357.35      
VNSMALLCAP 1,467.37 1.78 0.12 1,881.39      
VN100 1,326.91 -2.27 -0.17 11,174.84      
VNALLSHARE 1,334.63 -2.03 -0.15 13,056.23      
VNXALLSHARE 2,118.64 -2.97 -0.14 13,882.13      
VNCOND 2,029.26 -13.61 -0.67 814.29      
VNCONS 662.35 -4.00 -0.60 1,250.79      
VNENE 634.51 -0.98 -0.15 197.06      
VNFIN 1,665.90 3.17 0.19 5,349.07      
VNHEAL 2,118.51 11.58 0.55 60.70      
VNIND 763.87 -3.64 -0.47 2,108.75      
VNIT 6,028.31 -40.70 -0.67 587.84      
VNMAT 2,146.86 -10.99 -0.51 1,014.92      
VNREAL 885.31 -0.67 -0.08 1,350.76      
VNUTI 859.64 4.36 0.51 166.02      
VNDIAMOND 2,294.53 -3.27 -0.14 3,948.03      
VNFINLEAD 2,130.67 6.74 0.32 5,028.82      
VNFINSELECT 2,231.84 4.24 0.19 5,349.07      
VNSI 2,144.97 -0.35 -0.02 3,157.48      
VNX50 2,259.65 -2.53 -0.11 9,313.64      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 502,346,500 10,648    
Thỏa thuận 93,146,730 3,072    
Tổng 595,493,230 13,720    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VIB 21,896,574 PGV 6.99% YEG -6.90%    
2 MBB 21,261,487 TDH 6.92% TNC -6.84%    
3 EIB 20,155,459 TMT 6.91% TEG -6.29%    
4 BCG 16,561,189 LGL 6.91% TDW -6.08%    
5 STB 16,445,602 BMC 6.90% CCI -6.07%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
41,057,228 6.89% 45,576,651 7.65% -4,519,423
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,303 9.50% 1,668 12.16% -365
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 STB 4,677,618 FPT 483,851,391 SBT 65,877,775  
2 TCB 4,074,461 VNM 222,490,088 TPB 32,990,172  
3 HPG 4,057,134 VCB 185,906,097 TCB 25,083,010  
4 TPB 4,022,177 STB 172,516,738 HVN 22,184,494  
5 VNM 3,481,079 MWG 119,674,529 PC1 19,050,519  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 SAB SAB giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 23/01/2025.
2 DSN DSN giao dịch không hưởng quyền - chi trả tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 24%, ngày thanh toán: 22/01/2025.
3 VNM VNM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 28/02/2025.
4 HNA HNA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ bất thường 2025, dự kiến tổ chức vào ngày 21/01/2025, địa điểm thông báo sau.
5 LIX LIX giao dịch không hưởng quyền - trả tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 14/01/2025.
6 CII CII giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức còn lại năm 2022 và đợt 1 năm 2023 bằng tiền với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 20/01/2025.
7 FUEFCV50 FUEFCV50 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/12/2024. 
8 CHDB2401 CHDB2401 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.22 - Mã chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3,3357:1, với giá: 25.017 đồng/cq.
9 CFPT2407 CFPT2407 (chứng quyền FPT.KIS.M.CA.T.02 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 1.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 24,8267:1, với giá: 158.692 đồng/cq.
10 CFPT2406 CFPT2406 (chứng quyền FPT.KIS.M.CA.T.01 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 1.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 24,8267:1, với giá: 147.658 đồng/cq.
11 CHPG2412 CHPG2412 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.43 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 8.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 31.333 đồng/cq.
12 CHPG2411 CHPG2411 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.42 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 8.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 29.999 đồng/cq.
13 CMWG2410 CMWG2410 (chứng quyền MWG.KIS.M.CA.T.07 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 1.500.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 70.777 đồng/cq.
14 CMWG2409 CMWG2409 (chứng quyền MWG.KIS.M.CA.T.06 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 1.500.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 68.888 đồng/cq.
15 CMBB2408 CMBB2408 (chứng quyền MBB.KIS.M.CA.T.09 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 1.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 27.777 đồng/cq.
16 CMBB2409 CMBB2409 (chứng quyền MBB.KIS.M.CA.T.10 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 1.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 28.888 đồng/cq.
17 CMSN2408 CMSN2408 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.31 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 8.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 85.678 đồng/cq.
18 CMSN2407 CMSN2407 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.30 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 8.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 83.456 đồng/cq.
19 CSHB2403 CSHB2403 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.08 - Mã chứng khoán cơ sở: SHB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 12.333 đồng/cq.
20 CSHB2402 CSHB2402 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.07 - Mã chứng khoán cơ sở: SHB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 6.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 11.333 đồng/cq.
21 CSSB2401 CSSB2401 (chứng quyền SSB.KIS.M.CA.T.01 - Mã chứng khoán cơ sở: SSB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 19.999 đồng/cq.
22 CSTB2412 CSTB2412 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.40 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 8.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 38.686 đồng/cq.
23 CSTB2413 CSTB2413 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.41 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 8.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 39.679 đồng/cq.
24 CTCB2406 CTCB2406 (chứng quyền TCB.KIS.M.CA.T.02 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 1.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 27.979 đồng/cq.
25 CTCB2405 CTCB2405 (chứng quyền TCB.KIS.M.CA.T.01 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 1.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 26.868 đồng/cq.
26 CTPB2405 CTPB2405 (chứng quyền TPB.KIS.M.CA.T.09 - Mã chứng khoán cơ sở: TPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 1.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 18.999 đồng/cq.
27 CTPB2404 CTPB2404 (chứng quyền TPB.KIS.M.CA.T.08 - Mã chứng khoán cơ sở: TPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 1.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 17.888 đồng/cq.
28 CVHM2411 CVHM2411 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.29 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 50.555 đồng/cq.
29 CVHM2410 CVHM2410 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.28 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 6.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 47.999 đồng/cq.
30 CVIC2407 CVIC2407 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.30 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 48.999 đồng/cq.
31 CVIC2406 CVIC2406 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.29 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 6.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 46.888 đồng/cq.
32 CVJC2401 CVJC2401 (chứng quyền VJC.KIS.M.CA.T.18 - Mã chứng khoán cơ sở: VJC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 119.999 đồng/cq.
33 CVNM2408 CVNM2408 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.28 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 76.868 đồng/cq.
34 CVPB2412 CVPB2412 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.13 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 22.777 đồng/cq.
35 CVPB2411 CVPB2411 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.12 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 6.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 21.666 đồng/cq.
36 CVRE2409 CVRE2409 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.33 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 6.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 19.999 đồng/cq.
37 CVRE2410 CVRE2410 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.34 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 21.888 đồng/cq.