VN-INDEX 1.275,14 +2,27/+0,18% |
HNX-INDEX 229,13 -0,77/-0,33% |
UPCOM-INDEX 94,48 +0,07/+0,07% |
VN30 1.346,84 +4,16/+0,31% |
HNX30 484,10 -1,64/-0,34%
28 Tháng Mười Hai 2024 12:48:34 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 26.12.2024
Nguồn tin: HOSE |
26/12/2024 4:29:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
26/12/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,272.87 |
-1.17 |
-0.09 |
13,712.01 |
|
|
|
VN30 |
1,342.68 |
0.20 |
0.01 |
6,817.50 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,899.16 |
-10.19 |
-0.53 |
4,357.35 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,467.37 |
1.78 |
0.12 |
1,881.39 |
|
|
|
VN100 |
1,326.91 |
-2.27 |
-0.17 |
11,174.84 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,334.63 |
-2.03 |
-0.15 |
13,056.23 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,118.64 |
-2.97 |
-0.14 |
13,882.13 |
|
|
|
VNCOND |
2,029.26 |
-13.61 |
-0.67 |
814.29 |
|
|
|
VNCONS |
662.35 |
-4.00 |
-0.60 |
1,250.79 |
|
|
|
VNENE |
634.51 |
-0.98 |
-0.15 |
197.06 |
|
|
|
VNFIN |
1,665.90 |
3.17 |
0.19 |
5,349.07 |
|
|
|
VNHEAL |
2,118.51 |
11.58 |
0.55 |
60.70 |
|
|
|
VNIND |
763.87 |
-3.64 |
-0.47 |
2,108.75 |
|
|
|
VNIT |
6,028.31 |
-40.70 |
-0.67 |
587.84 |
|
|
|
VNMAT |
2,146.86 |
-10.99 |
-0.51 |
1,014.92 |
|
|
|
VNREAL |
885.31 |
-0.67 |
-0.08 |
1,350.76 |
|
|
|
VNUTI |
859.64 |
4.36 |
0.51 |
166.02 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,294.53 |
-3.27 |
-0.14 |
3,948.03 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,130.67 |
6.74 |
0.32 |
5,028.82 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,231.84 |
4.24 |
0.19 |
5,349.07 |
|
|
|
VNSI |
2,144.97 |
-0.35 |
-0.02 |
3,157.48 |
|
|
|
VNX50 |
2,259.65 |
-2.53 |
-0.11 |
9,313.64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
502,346,500 |
10,648 |
|
|
Thỏa thuận |
93,146,730 |
3,072 |
|
|
Tổng |
595,493,230 |
13,720 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIB |
21,896,574 |
PGV |
6.99% |
YEG |
-6.90% |
|
|
2 |
MBB |
21,261,487 |
TDH |
6.92% |
TNC |
-6.84% |
|
|
3 |
EIB |
20,155,459 |
TMT |
6.91% |
TEG |
-6.29% |
|
|
4 |
BCG |
16,561,189 |
LGL |
6.91% |
TDW |
-6.08% |
|
|
5 |
STB |
16,445,602 |
BMC |
6.90% |
CCI |
-6.07% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
41,057,228 |
6.89% |
45,576,651 |
7.65% |
-4,519,423 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,303 |
9.50% |
1,668 |
12.16% |
-365 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
STB |
4,677,618 |
FPT |
483,851,391 |
SBT |
65,877,775 |
|
2 |
TCB |
4,074,461 |
VNM |
222,490,088 |
TPB |
32,990,172 |
|
3 |
HPG |
4,057,134 |
VCB |
185,906,097 |
TCB |
25,083,010 |
|
4 |
TPB |
4,022,177 |
STB |
172,516,738 |
HVN |
22,184,494 |
|
5 |
VNM |
3,481,079 |
MWG |
119,674,529 |
PC1 |
19,050,519 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SAB |
SAB giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 23/01/2025. |
2 |
DSN |
DSN giao dịch không hưởng quyền - chi trả tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 24%, ngày thanh toán: 22/01/2025. |
3 |
VNM |
VNM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 28/02/2025. |
4 |
HNA |
HNA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ bất thường 2025, dự kiến tổ chức vào ngày 21/01/2025, địa điểm thông báo sau. |
5 |
LIX |
LIX giao dịch không hưởng quyền - trả tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 14/01/2025. |
6 |
CII |
CII giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức còn lại năm 2022 và đợt 1 năm 2023 bằng tiền với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 20/01/2025. |
7 |
FUEFCV50 |
FUEFCV50 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/12/2024. |
8 |
CHDB2401 |
CHDB2401 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.22 - Mã chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3,3357:1, với giá: 25.017 đồng/cq. |
9 |
CFPT2407 |
CFPT2407 (chứng quyền FPT.KIS.M.CA.T.02 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 1.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 24,8267:1, với giá: 158.692 đồng/cq. |
10 |
CFPT2406 |
CFPT2406 (chứng quyền FPT.KIS.M.CA.T.01 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 1.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 24,8267:1, với giá: 147.658 đồng/cq. |
11 |
CHPG2412 |
CHPG2412 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.43 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 8.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 31.333 đồng/cq. |
12 |
CHPG2411 |
CHPG2411 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.42 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 8.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 29.999 đồng/cq. |
13 |
CMWG2410 |
CMWG2410 (chứng quyền MWG.KIS.M.CA.T.07 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 1.500.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 70.777 đồng/cq. |
14 |
CMWG2409 |
CMWG2409 (chứng quyền MWG.KIS.M.CA.T.06 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 1.500.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 68.888 đồng/cq. |
15 |
CMBB2408 |
CMBB2408 (chứng quyền MBB.KIS.M.CA.T.09 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 1.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 27.777 đồng/cq. |
16 |
CMBB2409 |
CMBB2409 (chứng quyền MBB.KIS.M.CA.T.10 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 1.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 28.888 đồng/cq. |
17 |
CMSN2408 |
CMSN2408 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.31 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 8.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 85.678 đồng/cq. |
18 |
CMSN2407 |
CMSN2407 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.30 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 8.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 83.456 đồng/cq. |
19 |
CSHB2403 |
CSHB2403 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.08 - Mã chứng khoán cơ sở: SHB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 12.333 đồng/cq. |
20 |
CSHB2402 |
CSHB2402 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.07 - Mã chứng khoán cơ sở: SHB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 6.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 11.333 đồng/cq. |
21 |
CSSB2401 |
CSSB2401 (chứng quyền SSB.KIS.M.CA.T.01 - Mã chứng khoán cơ sở: SSB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 19.999 đồng/cq. |
22 |
CSTB2412 |
CSTB2412 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.40 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 8.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 38.686 đồng/cq. |
23 |
CSTB2413 |
CSTB2413 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.41 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 8.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 39.679 đồng/cq. |
24 |
CTCB2406 |
CTCB2406 (chứng quyền TCB.KIS.M.CA.T.02 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 1.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 27.979 đồng/cq. |
25 |
CTCB2405 |
CTCB2405 (chứng quyền TCB.KIS.M.CA.T.01 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 1.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 26.868 đồng/cq. |
26 |
CTPB2405 |
CTPB2405 (chứng quyền TPB.KIS.M.CA.T.09 - Mã chứng khoán cơ sở: TPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 1.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 18.999 đồng/cq. |
27 |
CTPB2404 |
CTPB2404 (chứng quyền TPB.KIS.M.CA.T.08 - Mã chứng khoán cơ sở: TPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 1.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 17.888 đồng/cq. |
28 |
CVHM2411 |
CVHM2411 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.29 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 50.555 đồng/cq. |
29 |
CVHM2410 |
CVHM2410 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.28 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 6.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 47.999 đồng/cq. |
30 |
CVIC2407 |
CVIC2407 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.30 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 48.999 đồng/cq. |
31 |
CVIC2406 |
CVIC2406 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.29 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 6.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 46.888 đồng/cq. |
32 |
CVJC2401 |
CVJC2401 (chứng quyền VJC.KIS.M.CA.T.18 - Mã chứng khoán cơ sở: VJC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 119.999 đồng/cq. |
33 |
CVNM2408 |
CVNM2408 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.28 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 76.868 đồng/cq. |
34 |
CVPB2412 |
CVPB2412 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.13 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 22.777 đồng/cq. |
35 |
CVPB2411 |
CVPB2411 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.12 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 6.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 21.666 đồng/cq. |
36 |
CVRE2409 |
CVRE2409 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.33 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 6.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 19.999 đồng/cq. |
37 |
CVRE2410 |
CVRE2410 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.34 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 26/12/2024 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 21.888 đồng/cq. |
|
|
|
|
|