VN-INDEX 1.261,03 +1,40/+0,11% |
HNX-INDEX 222,79 +0,12/+0,06% |
UPCOM-INDEX 93,95 +0,07/+0,07% |
VN30 1.333,38 +0,84/+0,06% |
HNX30 463,08 -1,21/-0,26%
24 Tháng Giêng 2025 1:32:36 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 24.05.2024
Nguồn tin: HOSE |
24/05/2024 5:05:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
24/05/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,261.93 |
-19.10 |
-1.49 |
35,530.88 |
|
|
|
VN30 |
1,283.46 |
-21.30 |
-1.63 |
14,568.53 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,930.72 |
-44.91 |
-2.27 |
15,588.92 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,494.21 |
-26.85 |
-1.77 |
3,599.85 |
|
|
|
VN100 |
1,288.74 |
-24.06 |
-1.83 |
30,157.45 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,300.14 |
-24.22 |
-1.83 |
33,757.30 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,074.88 |
-39.25 |
-1.86 |
36,527.25 |
|
|
|
VNCOND |
1,990.33 |
-48.14 |
-2.36 |
1,860.72 |
|
|
|
VNCONS |
688.10 |
-13.89 |
-1.98 |
2,401.29 |
|
|
|
VNENE |
727.65 |
-9.88 |
-1.34 |
1,079.69 |
|
|
|
VNFIN |
1,569.47 |
-16.97 |
-1.07 |
12,459.39 |
|
|
|
VNHEAL |
1,733.24 |
-22.74 |
-1.30 |
42.51 |
|
|
|
VNIND |
814.83 |
-22.63 |
-2.70 |
5,225.41 |
|
|
|
VNIT |
4,739.60 |
-199.34 |
-4.04 |
2,373.93 |
|
|
|
VNMAT |
2,301.52 |
-42.08 |
-1.80 |
4,129.00 |
|
|
|
VNREAL |
946.88 |
-22.46 |
-2.32 |
3,726.07 |
|
|
|
VNUTI |
872.52 |
-8.65 |
-0.98 |
444.73 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,190.10 |
-47.19 |
-2.11 |
8,184.82 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,008.04 |
-27.04 |
-1.33 |
10,720.52 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,102.65 |
-22.73 |
-1.07 |
12,459.39 |
|
|
|
VNSI |
2,017.00 |
-46.23 |
-2.24 |
7,558.88 |
|
|
|
VNX50 |
2,177.77 |
-40.68 |
-1.83 |
24,273.40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
1,245,307,033 |
32,430 |
|
|
Thỏa thuận |
122,961,431 |
3,119 |
|
|
Tổng |
1,368,268,464 |
35,549 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
LPB |
42,153,052 |
GTA |
6.96% |
FCN |
-6.96% |
|
|
2 |
SHB |
39,520,344 |
PLP |
6.91% |
FIR |
-6.96% |
|
|
3 |
MBB |
36,637,620 |
TNC |
6.91% |
DPG |
-6.95% |
|
|
4 |
EIB |
35,265,050 |
PET |
6.91% |
CIG |
-6.93% |
|
|
5 |
ACB |
34,867,113 |
ITA |
6.88% |
CSM |
-6.82% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
57,809,727 |
4.23% |
108,599,822 |
7.94% |
-50,790,095 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,751 |
4.93% |
3,285 |
9.24% |
-1,534 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
7,890,562 |
FPT |
656,242,539 |
MWG |
59,124,201 |
|
2 |
HPG |
7,810,422 |
MWG |
285,595,180 |
MSB |
53,571,665 |
|
3 |
TPB |
5,324,756 |
HPG |
226,838,468 |
HPG |
45,766,782 |
|
4 |
VPB |
5,123,643 |
MBB |
179,394,017 |
ASM |
34,597,181 |
|
5 |
FPT |
4,879,515 |
DBC |
129,665,269 |
EIB |
27,118,005 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
ITA |
ITA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian thông báo sau và địa điểm tại Long An. |
2 |
MCP |
MCP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 28/06/2024 tại trụ sở công ty. |
3 |
KDC |
KDC giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 19/06/2024 tại trụ sở công ty. |
4 |
TCH |
TCH giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 28/06/2024 và địa điểm tại trụ sở công ty. |
5 |
DPR |
DPR giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 27/06/2024, địa điểm tại trụ sở công ty. |
6 |
BCM |
BCM giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 27/06/2024, địa điểm tại Bình Dương. |
7 |
PLP |
PLP giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. |
8 |
CTF |
CTF giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. |
9 |
LEC |
LEC giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. |
10 |
L10 |
L10 giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 12/06/2024. |
11 |
TNA |
TNA chuyển từ diện kiểm soát sang diện hạn chế giao dịch kể từ ngày 24/05/2024 (chỉ được giao dịch vào phiên chiều), do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC KT năm 2023 quá 45 ngày so với thời gian quy định. |
12 |
DAG |
DAG chuyển từ diện kiểm soát sang diện hạn chế giao dịch kể từ ngày 24/05/2024 (chỉ được giao dịch vào phiên chiều), do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC KT năm 2023 quá 45 ngày so với thời gian quy định. |
13 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/05/2024. |
14 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/05/2024. |
15 |
MWG |
MWG đăng ký mua lại 328.789 cổ phiếu quỹ. Thời gian thực hiện: từ 24/05/2024 - tháng 06/2024. |
|
|
|
|
|