• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.261,03 +1,40/+0,11%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:25:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.261,03   +1,40/+0,11%  |   HNX-INDEX   222,79   +0,12/+0,06%  |   UPCOM-INDEX   93,95   +0,07/+0,07%  |   VN30   1.333,38   +0,84/+0,06%  |   HNX30   463,08   -1,21/-0,26%
24 Tháng Giêng 2025 1:32:36 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 24.05.2024
Nguồn tin: HOSE | 24/05/2024 5:05:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
24/05/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,261.93 -19.10 -1.49 35,530.88      
VN30 1,283.46 -21.30 -1.63 14,568.53      
VNMIDCAP 1,930.72 -44.91 -2.27 15,588.92      
VNSMALLCAP 1,494.21 -26.85 -1.77 3,599.85      
VN100 1,288.74 -24.06 -1.83 30,157.45      
VNALLSHARE 1,300.14 -24.22 -1.83 33,757.30      
VNXALLSHARE 2,074.88 -39.25 -1.86 36,527.25      
VNCOND 1,990.33 -48.14 -2.36 1,860.72      
VNCONS 688.10 -13.89 -1.98 2,401.29      
VNENE 727.65 -9.88 -1.34 1,079.69      
VNFIN 1,569.47 -16.97 -1.07 12,459.39      
VNHEAL 1,733.24 -22.74 -1.30 42.51      
VNIND 814.83 -22.63 -2.70 5,225.41      
VNIT 4,739.60 -199.34 -4.04 2,373.93      
VNMAT 2,301.52 -42.08 -1.80 4,129.00      
VNREAL 946.88 -22.46 -2.32 3,726.07      
VNUTI 872.52 -8.65 -0.98 444.73      
VNDIAMOND 2,190.10 -47.19 -2.11 8,184.82      
VNFINLEAD 2,008.04 -27.04 -1.33 10,720.52      
VNFINSELECT 2,102.65 -22.73 -1.07 12,459.39      
VNSI 2,017.00 -46.23 -2.24 7,558.88      
VNX50 2,177.77 -40.68 -1.83 24,273.40      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 1,245,307,033 32,430    
Thỏa thuận 122,961,431 3,119    
Tổng 1,368,268,464 35,549    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 LPB 42,153,052 GTA 6.96% FCN -6.96%    
2 SHB 39,520,344 PLP 6.91% FIR -6.96%    
3 MBB 36,637,620 TNC 6.91% DPG -6.95%    
4 EIB 35,265,050 PET 6.91% CIG -6.93%    
5 ACB 34,867,113 ITA 6.88% CSM -6.82%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
57,809,727 4.23% 108,599,822 7.94% -50,790,095
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,751 4.93% 3,285 9.24% -1,534
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 MBB 7,890,562 FPT 656,242,539 MWG 59,124,201  
2 HPG 7,810,422 MWG 285,595,180 MSB 53,571,665  
3 TPB 5,324,756 HPG 226,838,468 HPG 45,766,782  
4 VPB 5,123,643 MBB 179,394,017 ASM 34,597,181  
5 FPT 4,879,515 DBC 129,665,269 EIB 27,118,005  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 ITA ITA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian thông báo sau và địa điểm tại Long An.
2 MCP MCP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 28/06/2024 tại trụ sở công ty.
3 KDC KDC giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 19/06/2024 tại trụ sở công ty.
4 TCH TCH giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 28/06/2024 và địa điểm tại trụ sở công ty.
5 DPR DPR giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 27/06/2024, địa điểm tại trụ sở công ty.
6 BCM BCM giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 27/06/2024, địa điểm tại Bình Dương.
7 PLP PLP giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau.
8 CTF CTF giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau.
9 LEC LEC giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau.
10 L10 L10 giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 12/06/2024.
11 TNA TNA chuyển từ diện kiểm soát sang diện hạn chế giao dịch kể từ ngày 24/05/2024 (chỉ được giao dịch vào phiên chiều), do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC KT năm 2023 quá 45 ngày so với thời gian quy định.
12 DAG DAG chuyển từ diện kiểm soát sang diện hạn chế giao dịch kể từ ngày 24/05/2024 (chỉ được giao dịch vào phiên chiều), do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC KT năm 2023 quá 45 ngày so với thời gian quy định.
13 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/05/2024. 
14 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/05/2024. 
15 MWG MWG đăng ký mua lại 328.789 cổ phiếu quỹ. Thời gian thực hiện: từ 24/05/2024 - tháng 06/2024.