Điểm tin giao dịch 02.07.2024
Nguồn tin: HOSE |
02/07/2024 4:43:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
02/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,269.79 |
15.23 |
1.21 |
13,982.06 |
|
|
|
VN30 |
1,296.06 |
10.58 |
0.82 |
6,586.86 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,961.52 |
32.48 |
1.68 |
5,202.31 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,519.46 |
7.56 |
0.50 |
1,358.14 |
|
|
|
VN100 |
1,303.85 |
14.07 |
1.09 |
11,789.16 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,315.80 |
13.70 |
1.05 |
13,147.31 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,097.35 |
21.54 |
1.04 |
13,937.51 |
|
|
|
VNCOND |
2,120.66 |
10.55 |
0.50 |
1,112.99 |
|
|
|
VNCONS |
685.12 |
3.54 |
0.52 |
938.72 |
|
|
|
VNENE |
712.17 |
6.99 |
0.99 |
185.34 |
|
|
|
VNFIN |
1,581.61 |
24.96 |
1.60 |
4,288.46 |
|
|
|
VNHEAL |
1,777.04 |
-5.20 |
-0.29 |
30.86 |
|
|
|
VNIND |
810.75 |
4.83 |
0.60 |
2,046.52 |
|
|
|
VNIT |
5,249.68 |
-18.61 |
-0.35 |
1,141.19 |
|
|
|
VNMAT |
2,305.62 |
27.04 |
1.19 |
1,596.10 |
|
|
|
VNREAL |
916.05 |
9.73 |
1.07 |
1,546.23 |
|
|
|
VNUTI |
930.88 |
1.59 |
0.17 |
255.11 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,223.96 |
12.53 |
0.57 |
3,501.22 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,017.96 |
24.39 |
1.22 |
3,762.85 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,118.91 |
33.44 |
1.60 |
4,288.46 |
|
|
|
VNSI |
2,063.88 |
17.71 |
0.87 |
4,281.79 |
|
|
|
VNX50 |
2,207.48 |
24.63 |
1.13 |
9,667.62 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
470,647,363 |
12,360 |
|
|
Thỏa thuận |
58,071,636 |
1,631 |
|
|
Tổng |
528,718,999 |
13,991 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
28,966,035 |
TEG |
6.90% |
L10 |
-6.18% |
|
|
2 |
EIB |
21,718,338 |
SMC |
6.87% |
MDG |
-5.65% |
|
|
3 |
HPG |
21,407,274 |
HTL |
6.86% |
VTB |
-5.31% |
|
|
4 |
HDB |
17,587,433 |
HU1 |
6.86% |
BRC |
-4.03% |
|
|
5 |
VPB |
17,468,092 |
TYA |
6.83% |
HID |
-3.85% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
49,286,615 |
9.32% |
49,933,740 |
9.44% |
-647,125 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,694 |
12.11% |
1,731 |
12.37% |
-37 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
7,948,214 |
FPT |
657,158,505 |
MSB |
47,767,051 |
|
2 |
DSE |
6,668,867 |
MWG |
259,794,842 |
MWG |
37,187,069 |
|
3 |
HDB |
6,213,386 |
HPG |
227,186,717 |
ASM |
34,175,411 |
|
4 |
VPB |
5,851,713 |
DSE |
200,063,120 |
HVN |
26,560,124 |
|
5 |
FPT |
5,039,694 |
HDB |
148,674,426 |
EIB |
21,233,843 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CSM |
CSM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ bất thường năm 2024, thời gian 26/07/2024 và địa điểm thông báo sau. |
2 |
DHA |
DHA giao dịch không hưởng quyền - thanh toán cổ tức còn lại năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 12/07/2024. |
3 |
SAV |
SAV niêm yết và giao dịch bổ sung 3.233.601 cp (phát hành cp tăng vốn) tại HOSE ngày 02/07/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/06/2024. |
4 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/07/2024. |
5 |
FUEDCMID |
FUEDCMID niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/07/2024. |
6 |
FUEKIVFS |
FUEKIVFS niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/07/2024. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 20.400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/07/2024. |
|