• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.235,65 +5,17/+0,42%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.235,65   +5,17/+0,42%  |   HNX-INDEX   219,62   +0,13/+0,06%  |   UPCOM-INDEX   92,22   +0,07/+0,08%  |   VN30   1.298,34   +5,11/+0,40%  |   HNX30   451,93   +0,95/+0,21%
13 Tháng Giêng 2025 3:56:10 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 04.07.2024
Nguồn tin: HOSE | 04/07/2024 5:33:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
04/07/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,279.89 3.04 0.24 14,010.89      
VN30 1,310.63 5.13 0.39 6,447.09      
VNMIDCAP 1,982.23 9.65 0.49 5,284.30      
VNSMALLCAP 1,532.19 7.13 0.47 1,650.13      
VN100 1,318.22 5.55 0.42 11,731.39      
VNALLSHARE 1,330.09 5.64 0.43 13,380.57      
VNXALLSHARE 2,118.84 8.40 0.40 14,036.01      
VNCOND 2,108.49 -4.89 -0.23 978.36      
VNCONS 687.48 0.89 0.13 1,170.79      
VNENE 729.15 10.77 1.50 447.93      
VNFIN 1,599.79 3.48 0.22 4,312.34      
VNHEAL 1,820.85 41.97 2.36 59.52      
VNIND 813.78 0.53 0.07 1,730.42      
VNIT 5,549.20 185.36 3.46 1,287.37      
VNMAT 2,318.40 0.89 0.04 1,575.13      
VNREAL 914.26 1.23 0.13 1,511.85      
VNUTI 936.88 -4.93 -0.52 296.90      
VNDIAMOND 2,262.95 18.19 0.81 3,434.83      
VNFINLEAD 2,038.28 2.19 0.11 3,866.67      
VNFINSELECT 2,143.27 4.66 0.22 4,312.34      
VNSI 2,080.62 8.17 0.39 4,111.07      
VNX50 2,233.39 10.04 0.45 9,122.65      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 476,002,944 12,962    
Thỏa thuận 47,746,450 1,059    
Tổng 523,749,394 14,021    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 EIB 36,595,408 SAV 6.98% NTL -46.94%    
2 VPB 26,610,056 CSV 6.97% TV2 -6.96%    
3 VND 17,869,721 LBM 6.89% QCG -6.67%    
4 HDB 15,458,218 TNH 6.87% DXV -6.33%    
5 HSG 12,085,674 CIG 6.80% HRC -6.04%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
31,691,985 6.05% 49,212,918 9.40% -17,520,933
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,014 7.23% 1,590 11.34% -576
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VPB 6,782,700 FPT 322,296,816 MSB 49,124,551  
2 VRE 6,394,290 VCB 163,885,839 MWG 35,139,400  
3 VHM 3,352,085 VRE 136,742,159 ASM 34,250,011  
4 HPG 2,438,895 VPB 130,336,118 HVN 26,485,324  
5 FPT 2,405,915 VHM 127,922,138 NLG 20,740,609  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 DTT DTT giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 08%, ngày thanh toán: 22/07/2024.
2 NTL NTL giao dịch không hưởng quyền - nhận cổ phiếu phát hành do thực hiện tăng vốn theo tỷ lệ 1:1 (số lượng dự kiến: 60.989.950 cp).
3 FUEVN100 FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/07/2024. 
4 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 5.100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/07/2024. 
5 FUEKIVFS FUEKIVFS niêm yết và giao dịch bổ sung 1.500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/07/2024. 
6 GEE GEE (CTCP Điện lực GELEX) nhận quyết định niêm yết 300.000.000 cp lần đầu tại HOSE ngày 04/07/2024.
7 MSN MSN nhận quyết định niêm yết bổ sung 7.508.211 cp (phát hành cp ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/07/2024.