Điểm tin giao dịch 04.07.2024
Nguồn tin: HOSE |
04/07/2024 5:33:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
04/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,279.89 |
3.04 |
0.24 |
14,010.89 |
|
|
|
VN30 |
1,310.63 |
5.13 |
0.39 |
6,447.09 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,982.23 |
9.65 |
0.49 |
5,284.30 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,532.19 |
7.13 |
0.47 |
1,650.13 |
|
|
|
VN100 |
1,318.22 |
5.55 |
0.42 |
11,731.39 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,330.09 |
5.64 |
0.43 |
13,380.57 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,118.84 |
8.40 |
0.40 |
14,036.01 |
|
|
|
VNCOND |
2,108.49 |
-4.89 |
-0.23 |
978.36 |
|
|
|
VNCONS |
687.48 |
0.89 |
0.13 |
1,170.79 |
|
|
|
VNENE |
729.15 |
10.77 |
1.50 |
447.93 |
|
|
|
VNFIN |
1,599.79 |
3.48 |
0.22 |
4,312.34 |
|
|
|
VNHEAL |
1,820.85 |
41.97 |
2.36 |
59.52 |
|
|
|
VNIND |
813.78 |
0.53 |
0.07 |
1,730.42 |
|
|
|
VNIT |
5,549.20 |
185.36 |
3.46 |
1,287.37 |
|
|
|
VNMAT |
2,318.40 |
0.89 |
0.04 |
1,575.13 |
|
|
|
VNREAL |
914.26 |
1.23 |
0.13 |
1,511.85 |
|
|
|
VNUTI |
936.88 |
-4.93 |
-0.52 |
296.90 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,262.95 |
18.19 |
0.81 |
3,434.83 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,038.28 |
2.19 |
0.11 |
3,866.67 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,143.27 |
4.66 |
0.22 |
4,312.34 |
|
|
|
VNSI |
2,080.62 |
8.17 |
0.39 |
4,111.07 |
|
|
|
VNX50 |
2,233.39 |
10.04 |
0.45 |
9,122.65 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
476,002,944 |
12,962 |
|
|
Thỏa thuận |
47,746,450 |
1,059 |
|
|
Tổng |
523,749,394 |
14,021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
EIB |
36,595,408 |
SAV |
6.98% |
NTL |
-46.94% |
|
|
2 |
VPB |
26,610,056 |
CSV |
6.97% |
TV2 |
-6.96% |
|
|
3 |
VND |
17,869,721 |
LBM |
6.89% |
QCG |
-6.67% |
|
|
4 |
HDB |
15,458,218 |
TNH |
6.87% |
DXV |
-6.33% |
|
|
5 |
HSG |
12,085,674 |
CIG |
6.80% |
HRC |
-6.04% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
31,691,985 |
6.05% |
49,212,918 |
9.40% |
-17,520,933 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,014 |
7.23% |
1,590 |
11.34% |
-576 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPB |
6,782,700 |
FPT |
322,296,816 |
MSB |
49,124,551 |
|
2 |
VRE |
6,394,290 |
VCB |
163,885,839 |
MWG |
35,139,400 |
|
3 |
VHM |
3,352,085 |
VRE |
136,742,159 |
ASM |
34,250,011 |
|
4 |
HPG |
2,438,895 |
VPB |
130,336,118 |
HVN |
26,485,324 |
|
5 |
FPT |
2,405,915 |
VHM |
127,922,138 |
NLG |
20,740,609 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
DTT |
DTT giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 08%, ngày thanh toán: 22/07/2024. |
2 |
NTL |
NTL giao dịch không hưởng quyền - nhận cổ phiếu phát hành do thực hiện tăng vốn theo tỷ lệ 1:1 (số lượng dự kiến: 60.989.950 cp). |
3 |
FUEVN100 |
FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/07/2024. |
4 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 5.100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/07/2024. |
5 |
FUEKIVFS |
FUEKIVFS niêm yết và giao dịch bổ sung 1.500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/07/2024. |
6 |
GEE |
GEE (CTCP Điện lực GELEX) nhận quyết định niêm yết 300.000.000 cp lần đầu tại HOSE ngày 04/07/2024. |
7 |
MSN |
MSN nhận quyết định niêm yết bổ sung 7.508.211 cp (phát hành cp ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/07/2024. |
|