• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.658,62 -6,56/-0,39%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.658,62   -6,56/-0,39%  |   HNX-INDEX   276,24   -0,68/-0,25%  |   UPCOM-INDEX   111,01   -0,09/-0,08%  |   VN30   1.859,53   -2,21/-0,12%  |   HNX30   600,77   -4,44/-0,73%
22 Tháng Chín 2025 7:22:43 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 17.04.2025
Nguồn tin: HOSE | 17/04/2025 5:02:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
17/04/2025          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,217.25 6.95 0.57 21,614.42      
VN30 1,303.03 9.78 0.76 13,689.95      
VNMIDCAP 1,720.75 13.48 0.79 6,229.06      
VNSMALLCAP 1,306.20 6.00 0.46 1,031.57      
VN100 1,259.58 9.69 0.78 19,919.01      
VNALLSHARE 1,261.87 9.48 0.76 20,950.58      
VNXALLSHARE 2,004.44 15.40 0.77 21,524.34      
VNCOND 1,708.40 2.60 0.15 593.77      
VNCONS 580.49 2.21 0.38 1,231.00      
VNENE 499.24 4.37 0.88 139.19      
VNFIN 1,656.90 7.50 0.45 6,578.97      
VNHEAL 1,924.55 -1.68 -0.09 19.20      
VNIND 680.08 14.29 2.15 2,506.36      
VNIT 4,402.25 60.51 1.39 1,375.02      
VNMAT 1,889.47 0.64 0.03 1,288.82      
VNREAL 1,014.99 16.37 1.64 7,045.27      
VNUTI 788.38 3.05 0.39 131.93      
VNDIAMOND 1,976.17 17.06 0.87 5,134.59      
VNFINLEAD 2,127.31 8.35 0.39 6,223.85      
VNFINSELECT 2,222.90 10.81 0.49 6,483.32      
VNSI 2,055.92 17.30 0.85 9,708.68      
VNX50 2,166.16 18.04 0.84 17,352.60      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 697,903,364 15,742    
Thỏa thuận 110,131,253 5,883    
Tổng 808,034,617 21,625    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VIC 72,949,335 GIL 6.99% AGM -6.88%    
2 SHB 45,605,705 GMD 6.98% LGC -6.56%    
3 VIX 37,159,048 CRC 6.96% ITD -5.69%    
4 HPG 24,715,980 TDH 6.94% PGI -5.51%    
5 VPB 22,121,462 VNL 6.92% SAV -5.20%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
83,220,043 10.30% 154,346,557 19.10% -71,126,514
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
2,841 13.14% 7,482 34.60% -4,641
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VIC 68,880,773 VIC 4,849,500,746 VIX 70,201,394  
2 FPT 11,492,526 FPT 1,238,208,144 GEX 41,030,470  
3 HPG 7,435,647 VNM 295,145,997 VCI 36,753,837  
4 VPB 5,910,430 GMD 204,740,435 TCH 23,325,171  
5 SSI 5,792,127 HPG 186,494,313 EIB 22,180,373  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 ILB ILB niêm yết và giao dịch bổ sung 25.849.492 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 17/04/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/04/2025.
2 DQC DQC bị đưa vào diện bị kiểm soát kể từ ngày 17/04/2025 do lợi nhuận sau thuế tại BCTC kiểm toán năm đã được kiểm toán trong 2 năm liên tiếp phát sinh âm.
3 ELC ELC niêm yết và giao dịch bổ sung 4.163.848 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE ngày 17/04/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/04/2025.
4 E1VFVN30  E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/04/2025. 
5 FUEDCMID  FUEDCMID niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/04/2025. 
6 FUEMAVND  FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/04/2025. 
7 FUEVFVND  FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/04/2025.