Điểm tin giao dịch 17.04.2025
Nguồn tin: HOSE |
17/04/2025 5:02:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
17/04/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,217.25 |
6.95 |
0.57 |
21,614.42 |
|
|
|
VN30 |
1,303.03 |
9.78 |
0.76 |
13,689.95 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,720.75 |
13.48 |
0.79 |
6,229.06 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,306.20 |
6.00 |
0.46 |
1,031.57 |
|
|
|
VN100 |
1,259.58 |
9.69 |
0.78 |
19,919.01 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,261.87 |
9.48 |
0.76 |
20,950.58 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,004.44 |
15.40 |
0.77 |
21,524.34 |
|
|
|
VNCOND |
1,708.40 |
2.60 |
0.15 |
593.77 |
|
|
|
VNCONS |
580.49 |
2.21 |
0.38 |
1,231.00 |
|
|
|
VNENE |
499.24 |
4.37 |
0.88 |
139.19 |
|
|
|
VNFIN |
1,656.90 |
7.50 |
0.45 |
6,578.97 |
|
|
|
VNHEAL |
1,924.55 |
-1.68 |
-0.09 |
19.20 |
|
|
|
VNIND |
680.08 |
14.29 |
2.15 |
2,506.36 |
|
|
|
VNIT |
4,402.25 |
60.51 |
1.39 |
1,375.02 |
|
|
|
VNMAT |
1,889.47 |
0.64 |
0.03 |
1,288.82 |
|
|
|
VNREAL |
1,014.99 |
16.37 |
1.64 |
7,045.27 |
|
|
|
VNUTI |
788.38 |
3.05 |
0.39 |
131.93 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,976.17 |
17.06 |
0.87 |
5,134.59 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,127.31 |
8.35 |
0.39 |
6,223.85 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,222.90 |
10.81 |
0.49 |
6,483.32 |
|
|
|
VNSI |
2,055.92 |
17.30 |
0.85 |
9,708.68 |
|
|
|
VNX50 |
2,166.16 |
18.04 |
0.84 |
17,352.60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
697,903,364 |
15,742 |
|
|
Thỏa thuận |
110,131,253 |
5,883 |
|
|
Tổng |
808,034,617 |
21,625 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIC |
72,949,335 |
GIL |
6.99% |
AGM |
-6.88% |
|
|
2 |
SHB |
45,605,705 |
GMD |
6.98% |
LGC |
-6.56% |
|
|
3 |
VIX |
37,159,048 |
CRC |
6.96% |
ITD |
-5.69% |
|
|
4 |
HPG |
24,715,980 |
TDH |
6.94% |
PGI |
-5.51% |
|
|
5 |
VPB |
22,121,462 |
VNL |
6.92% |
SAV |
-5.20% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
83,220,043 |
10.30% |
154,346,557 |
19.10% |
-71,126,514 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,841 |
13.14% |
7,482 |
34.60% |
-4,641 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VIC |
68,880,773 |
VIC |
4,849,500,746 |
VIX |
70,201,394 |
|
2 |
FPT |
11,492,526 |
FPT |
1,238,208,144 |
GEX |
41,030,470 |
|
3 |
HPG |
7,435,647 |
VNM |
295,145,997 |
VCI |
36,753,837 |
|
4 |
VPB |
5,910,430 |
GMD |
204,740,435 |
TCH |
23,325,171 |
|
5 |
SSI |
5,792,127 |
HPG |
186,494,313 |
EIB |
22,180,373 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
ILB |
ILB niêm yết và giao dịch bổ sung 25.849.492 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 17/04/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/04/2025. |
2 |
DQC |
DQC bị đưa vào diện bị kiểm soát kể từ ngày 17/04/2025 do lợi nhuận sau thuế tại BCTC kiểm toán năm đã được kiểm toán trong 2 năm liên tiếp phát sinh âm. |
3 |
ELC |
ELC niêm yết và giao dịch bổ sung 4.163.848 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE ngày 17/04/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/04/2025. |
4 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/04/2025. |
5 |
FUEDCMID |
FUEDCMID niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/04/2025. |
6 |
FUEMAVND |
FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/04/2025. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/04/2025. |
|