VN-INDEX 1.226,30 -0,50/-0,04% |
HNX-INDEX 211,94 +0,49/+0,23% |
UPCOM-INDEX 92,42 +0,17/+0,18% |
VN30 1.309,73 -2,59/-0,20% |
HNX30 412,28 -0,99/-0,24%
30 Tháng Tư 2025 4:43:57 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 29.04.2025
Nguồn tin: HOSE |
29/04/2025 5:53:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
29/04/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,226.30 |
-0.50 |
-0.04 |
15,534.23 |
|
|
|
VN30 |
1,309.73 |
-2.59 |
-0.20 |
9,156.22 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,755.42 |
2.15 |
0.12 |
4,366.21 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,346.07 |
11.20 |
0.84 |
1,439.92 |
|
|
|
VN100 |
1,273.69 |
-0.96 |
-0.08 |
13,522.43 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,277.47 |
-0.25 |
-0.02 |
14,962.35 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,028.75 |
-0.50 |
-0.02 |
15,619.24 |
|
|
|
VNCOND |
1,818.94 |
3.07 |
0.17 |
846.60 |
|
|
|
VNCONS |
611.16 |
-0.74 |
-0.12 |
1,525.64 |
|
|
|
VNENE |
497.28 |
-2.63 |
-0.53 |
115.20 |
|
|
|
VNFIN |
1,658.99 |
-2.68 |
-0.16 |
5,161.86 |
|
|
|
VNHEAL |
1,930.81 |
34.67 |
1.83 |
39.23 |
|
|
|
VNIND |
700.54 |
2.91 |
0.42 |
2,073.00 |
|
|
|
VNIT |
4,405.95 |
-5.61 |
-0.13 |
724.55 |
|
|
|
VNMAT |
1,908.40 |
-6.96 |
-0.36 |
1,244.26 |
|
|
|
VNREAL |
1,023.20 |
3.82 |
0.37 |
3,018.21 |
|
|
|
VNUTI |
793.76 |
5.55 |
0.70 |
143.16 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,031.51 |
7.10 |
0.35 |
4,073.85 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,137.96 |
-2.49 |
-0.12 |
4,849.93 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,223.66 |
-3.59 |
-0.16 |
5,161.86 |
|
|
|
VNSI |
2,083.70 |
1.48 |
0.07 |
4,684.58 |
|
|
|
VNX50 |
2,186.69 |
-2.70 |
-0.12 |
11,534.50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
561,954,575 |
12,149 |
|
|
Thỏa thuận |
114,296,730 |
3,395 |
|
|
Tổng |
676,251,305 |
15,544 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
54,119,822 |
DCL |
6.98% |
PMG |
-6.99% |
|
|
2 |
HPG |
27,927,574 |
TMT |
6.96% |
SMC |
-6.94% |
|
|
3 |
VPB |
27,557,155 |
VSC |
6.92% |
TNC |
-6.20% |
|
|
4 |
TCB |
26,811,013 |
TDH |
6.91% |
SAB |
-6.05% |
|
|
5 |
VRE |
23,624,492 |
DC4 |
6.78% |
ADG |
-5.94% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
63,056,139 |
9.32% |
73,534,322 |
10.87% |
-10,478,183 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,779 |
11.44% |
2,034 |
13.09% |
-255 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VRE |
18,147,600 |
VRE |
426,352,775 |
VIX |
66,764,923 |
|
2 |
VPB |
9,532,171 |
VIC |
282,512,337 |
VCI |
36,753,374 |
|
3 |
NVL |
7,997,310 |
MWG |
225,725,433 |
GEX |
34,877,423 |
|
4 |
HPG |
7,755,887 |
SAB |
214,014,980 |
TCH |
28,289,801 |
|
5 |
SAB |
4,364,000 |
FPT |
205,774,377 |
EIB |
25,875,051 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CACB2403 |
CACB2403 (chứng quyền ACB/6M/SSI/C/EU/CASH-17 hủy niêm yết 30000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 29/04/2025, ngày GD cuối cùng: 24/04/2025 |
2 |
CFPT2403 |
CFPT2403 (chứng quyền FPT/6M/SSI/C/EU/CASH-17 hủy niêm yết 14000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 29/04/2025, ngày GD cuối cùng: 24/04/2025 |
3 |
CHPG2407 |
CHPG2407 (chứng quyền HPG/6M/SSI/C/EU/CASH-17 hủy niêm yết 35000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 29/04/2025, ngày GD cuối cùng: 24/04/2025 |
4 |
CMBB2406 |
CMBB2406 (chứng quyền MBB/6M/SSI/C/EU/CASH-17 hủy niêm yết 33000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 29/04/2025, ngày GD cuối cùng: 24/04/2025 |
5 |
CMSN2405 |
CMSN2405 (chứng quyền MSN/6M/SSI/C/EU/CASH-17 hủy niêm yết 12000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 29/04/2025, ngày GD cuối cùng: 24/04/2025 |
6 |
CMWG2405 |
CMWG2405 (chứng quyền MWG/6M/SSI/C/EU/CASH-17 hủy niêm yết 15000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 29/04/2025, ngày GD cuối cùng: 24/04/2025 |
7 |
CSTB2408 |
CSTB2408 (chứng quyền STB/6M/SSI/C/EU/CASH-17 hủy niêm yết 30000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 29/04/2025, ngày GD cuối cùng: 24/04/2025 |
8 |
CVHM2407 |
CVHM2407 (chứng quyền VHM/6M/SSI/C/EU/CASH-17 hủy niêm yết 25000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 29/04/2025, ngày GD cuối cùng: 24/04/2025 |
9 |
CVIB2405 |
CVIB2405 (chứng quyền VIB/6M/SSI/C/EU/CASH-17 hủy niêm yết 15000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 29/04/2025, ngày GD cuối cùng: 24/04/2025 |
10 |
CVIC2404 |
CVIC2404 (chứng quyền VIC/6M/SSI/C/EU/CASH-17 hủy niêm yết 20000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 29/04/2025, ngày GD cuối cùng: 24/04/2025 |
11 |
CVNM2405 |
CVNM2405 (chứng quyền VNM/6M/SSI/C/EU/CASH-17 hủy niêm yết 12000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 29/04/2025, ngày GD cuối cùng: 24/04/2025 |
12 |
CVPB2408 |
CVPB2408 (chứng quyền VPB/6M/SSI/C/EU/CASH-17 hủy niêm yết 25000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 29/04/2025, ngày GD cuối cùng: 24/04/2025 |
13 |
CVRE2405 |
CVRE2405 (chứng quyền VRE/6M/SSI/C/EU/CASH-17 hủy niêm yết 12000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 29/04/2025, ngày GD cuối cùng: 24/04/2025 |
14 |
DLG |
DLG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 30/05/2025 tại trụ sở công ty. |
15 |
PGV |
PGV giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
16 |
RAL |
RAL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
17 |
RAL |
RAL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 14/05/2025. |
18 |
TCO |
TCO giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
19 |
LEC |
LEC hủy niêm yết 26.100.000 cp tại HOSE (do tổ chức niêm yết có kết quả kinh doanh thua lỗ trong 3 năm liên tiếp), ngày hủy niêm yết: 29/04/2025, ngày GD cuối cùng: 13/09/2025. |
20 |
FUEABVND |
FUEABVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/04/2025. |
|
|
|
|
|