|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
478.859 | 480.493 | 356.163 | 315.917 | 353.621 |
 | II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
946.838 | 2.163.203 | 1.631.395 | 2.669.746 | 3.966.856 |
 | III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
 | IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
42.740.388 | 37.531.968 | 38.163.607 | 44.348.075 | 48.630.709 |
 | 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
42.740.388 | 37.531.968 | 38.163.607 | 43.898.442 | 48.630.709 |
 | 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | 449.633 | |
 | 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | | |
 | V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
449.441 | 188.903 | 669.991 | 118.272 | 127.731 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
449.441 | 188.903 | 669.991 | 118.272 | 127.731 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Cho vay khách hàng |
|
|
77.884.081 | 89.612.926 | 97.077.620 | 97.057.285 | 96.332.824 |
 | 1. Cho vay khách hàng |
|
|
79.132.954 | 91.037.807 | 98.767.633 | 98.738.175 | 98.044.744 |
 | 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-1.248.873 | -1.424.881 | -1.690.013 | -1.680.890 | -1.711.920 |
 | VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
17.180.154 | 14.983.312 | 17.557.990 | 20.922.414 | 26.755.489 |
 | 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
12.905.194 | 11.342.449 | 13.918.848 | 17.767.222 | 23.860.366 |
 | 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4.696.499 | 4.205.242 | 4.465.482 | 4.173.443 | 4.045.533 |
 | 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
-421.539 | -564.379 | -826.340 | -1.018.251 | -1.150.410 |
 | IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
58.791 | 2.048.466 | 2.047.761 | 6.251.853 | 2.348.612 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
| | | | |
 | 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
58.791 | 2.048.466 | 2.047.761 | 6.251.853 | 2.348.612 |
 | 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
| | | | |
 | X. Tài sản cố định |
|
|
1.115.265 | 1.099.667 | 1.083.223 | 1.067.133 | 1.046.454 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
592.840 | 585.360 | 578.864 | 585.486 | 575.092 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.320.329 | 1.315.307 | 1.315.738 | 1.335.517 | 1.342.034 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-727.489 | -729.947 | -736.874 | -750.031 | -766.942 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
522.425 | 514.307 | 504.359 | 481.647 | 471.362 |
 | - Nguyên giá |
|
|
879.330 | 881.299 | 881.299 | 869.013 | 869.013 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-356.905 | -366.992 | -376.940 | -387.366 | -397.651 |
 | 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
 | XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
65.930 | 65.619 | 65.307 | 64.995 | 64.684 |
 | - Nguyên giá |
|
|
74.029 | 74.030 | 74.029 | 74.029 | 74.029 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.099 | -8.411 | -8.722 | -9.034 | -9.345 |
 | XII. Tài sản có khác |
|
|
3.857.375 | 4.001.258 | 5.540.446 | 3.925.959 | 4.126.314 |
 | 1. Các khoản phải thu |
|
|
1.035.528 | 1.223.642 | 2.493.149 | 1.832.381 | 1.460.679 |
 | 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
1.805.559 | 1.794.815 | 2.029.149 | 999.098 | 1.600.471 |
 | 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
| | | | 11.058 |
 | 4. Tài sản có khác |
|
|
1.254.398 | 1.232.021 | 1.267.368 | 1.348.050 | 1.307.650 |
 | - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-238.110 | -249.220 | -249.220 | -253.570 | -253.544 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
144.777.122 | 152.175.815 | 164.193.503 | 176.741.649 | 183.753.294 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
| | 1.650.438 | 3.732.769 | 2.463.983 |
 | II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
28.221.435 | 34.345.482 | 39.877.836 | 45.930.838 | 51.478.813 |
 | 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
27.082.715 | 32.993.471 | 38.496.212 | 42.765.878 | 47.360.622 |
 | 2. Vay các TCTD khác |
|
|
1.138.720 | 1.352.011 | 1.381.624 | 3.164.960 | 4.118.191 |
 | III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
83.524.474 | 85.515.818 | 91.089.556 | 90.719.121 | 89.748.551 |
 | IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
587.194 | 771.389 | 3.345 | 381.690 | 278.201 |
 | V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
21.280 | 16.573 | 12.675 | 9.364 | 7.401 |
 | VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
15.600.000 | 15.200.000 | 16.000.000 | 19.230.000 | 22.310.000 |
 | VII. Các khoản nợ khác |
|
|
3.189.769 | 2.915.028 | 2.353.636 | 2.688.427 | 3.109.591 |
 | 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
2.718.379 | 1.999.505 | 1.842.838 | 1.736.021 | 2.248.672 |
 | 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
471.390 | 915.523 | 510.798 | 952.406 | 860.919 |
 | 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
| | | | |
 | VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
13.632.970 | 13.411.525 | 13.206.017 | 14.049.440 | 14.356.754 |
 | 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
10.385.641 | 10.385.641 | 10.385.641 | 10.385.641 | 10.385.641 |
 | - Vốn điều lệ |
|
|
10.350.368 | 10.350.368 | 10.350.368 | 10.350.368 | 10.350.368 |
 | - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
994 | 994 | 994 | 994 | 994 |
 | - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
34.279 | 34.279 | 34.279 | 34.279 | 34.279 |
 | - Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | - Vốn khác |
|
|
| | | | |
 | 2. Quỹ của TCTD |
|
|
1.150.399 | 1.150.399 | 1.158.852 | 1.158.851 | 1.284.297 |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| -446.745 | -413.156 | | |
 | 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
2.096.930 | 2.322.230 | 2.074.680 | 2.504.948 | 2.686.816 |
 | 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
144.777.122 | 152.175.815 | 164.193.503 | 176.741.649 | 183.753.294 |