• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.531,13 +10,11/+0,66%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.531,13   +10,11/+0,66%  |   HNX-INDEX   254,56   +3,89/+1,55%  |   UPCOM-INDEX   105,77   +0,61/+0,58%  |   VN30   1.669,33   +8,10/+0,49%  |   HNX30   542,13   +9,45/+1,77%
26 Tháng Bảy 2025 3:15:59 SA - Mở cửa
Ngân hàng TMCP An Bình (ABB : UPCOM)
Cập nhật ngày 25/07/2025
3:10:00 CH
10,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,20 (+2,00%)
Tham chiếu
10,00
Mở cửa
10,00
Cao nhất
10,30
Thấp nhất
10,00
Khối lượng
6.646.500
KLTB 10 ngày
4.853.370
Cao nhất 52 tuần
10,30
Thấp nhất 52 tuần
6,10
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025
TÀI SẢN
       
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
478.859480.493356.163315.917353.621
II. Tiền gửi tại NHNN
946.8382.163.2031.631.3952.669.7463.966.856
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
       
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
42.740.38837.531.96838.163.60744.348.07548.630.709
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
42.740.38837.531.96838.163.60743.898.44248.630.709
2. Cho vay các TCTD khác
   449.633 
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
       
V. Chứng khoán kinh doanh
449.441188.903669.991118.272127.731
1. Chứng khoán kinh doanh
449.441188.903669.991118.272127.731
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
       
VII. Cho vay khách hàng
77.884.08189.612.92697.077.62097.057.28596.332.824
1. Cho vay khách hàng
79.132.95491.037.80798.767.63398.738.17598.044.744
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
-1.248.873-1.424.881-1.690.013-1.680.890-1.711.920
VIII. Chứng khoán đầu tư
17.180.15414.983.31217.557.99020.922.41426.755.489
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
12.905.19411.342.44913.918.84817.767.22223.860.366
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
4.696.4994.205.2424.465.4824.173.4434.045.533
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
-421.539-564.379-826.340-1.018.251-1.150.410
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
58.7912.048.4662.047.7616.251.8532.348.612
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Góp vốn liên doanh
       
3. Đầu tư vào công ty liên kết
       
4. Đầu tư dài hạn khác
58.7912.048.4662.047.7616.251.8532.348.612
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
       
X. Tài sản cố định
1.115.2651.099.6671.083.2231.067.1331.046.454
1. Tài sản cố định hữu hình
592.840585.360578.864585.486575.092
- Nguyên giá
1.320.3291.315.3071.315.7381.335.5171.342.034
- Giá trị hao mòn lũy kế
-727.489-729.947-736.874-750.031-766.942
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
522.425514.307504.359481.647471.362
- Nguyên giá
879.330881.299881.299869.013869.013
- Giá trị hao mòn lũy kế
-356.905-366.992-376.940-387.366-397.651
5. Chi phí XDCB dở dang
       
XI. Bất động sản đầu tư
65.93065.61965.30764.99564.684
- Nguyên giá
74.02974.03074.02974.02974.029
- Giá trị hao mòn lũy kế
-8.099-8.411-8.722-9.034-9.345
XII. Tài sản có khác
3.857.3754.001.2585.540.4463.925.9594.126.314
1. Các khoản phải thu
1.035.5281.223.6422.493.1491.832.3811.460.679
2. Các khoản lãi, phí phải thu
1.805.5591.794.8152.029.149999.0981.600.471
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
    11.058
4. Tài sản có khác
1.254.3981.232.0211.267.3681.348.0501.307.650
- Trong đó: Lợi thế thương mại
       
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
-238.110-249.220-249.220-253.570-253.544
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
144.777.122152.175.815164.193.503176.741.649183.753.294
NGUỒN VỐN
       
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
  1.650.4383.732.7692.463.983
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
28.221.43534.345.48239.877.83645.930.83851.478.813
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
27.082.71532.993.47138.496.21242.765.87847.360.622
2. Vay các TCTD khác
1.138.7201.352.0111.381.6243.164.9604.118.191
III. Tiền gửi khách hàng
83.524.47485.515.81891.089.55690.719.12189.748.551
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
587.194771.3893.345381.690278.201
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
21.28016.57312.6759.3647.401
VI. Phát hành giấy tờ có giá
15.600.00015.200.00016.000.00019.230.00022.310.000
VII. Các khoản nợ khác
3.189.7692.915.0282.353.6362.688.4273.109.591
1. Các khoản lãi, phí phải trả
2.718.3791.999.5051.842.8381.736.0212.248.672
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
       
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
471.390915.523510.798952.406860.919
4. Dự phòng rủi ro khác
       
VIII. Vốn chủ sở hữu
13.632.97013.411.52513.206.01714.049.44014.356.754
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
10.385.64110.385.64110.385.64110.385.64110.385.641
- Vốn điều lệ
10.350.36810.350.36810.350.36810.350.36810.350.368
- Vốn đầu tư XDCB
994994994994994
- Thặng dư vốn cổ phần
34.27934.27934.27934.27934.279
- Cổ phiếu quỹ
       
- Cổ phiếu ưu đãi
       
- Vốn khác
       
2. Quỹ của TCTD
1.150.3991.150.3991.158.8521.158.8511.284.297
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
 -446.745-413.156  
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
2.096.9302.322.2302.074.6802.504.9482.686.816
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
       
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
       
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
144.777.122152.175.815164.193.503176.741.649183.753.294
Không có báo cáo nào.