|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1.423.277 | 2.152.652 | 2.326.704 | 2.640.959 | 3.141.284 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
1.412.637 | 2.144.594 | 2.317.944 | 2.632.422 | 3.128.861 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
112.255 | 288.020 | 112.485 | 243.234 | 11.757 |
| 1.1. Tiền |
|
|
112.255 | 288.020 | 112.485 | 243.234 | 11.757 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
387.639 | 340.471 | 373.619 | 822.302 | 936.045 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| 521.085 | 707.104 | 518.060 | 879.783 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
766.419 | 727.397 | 1.054.110 | 1.033.857 | 1.282.462 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-18.315 | -18.551 | -18.551 | -19.024 | -19.024 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
91.786 | 16.500 | 23.641 | 16.526 | 20.195 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
74.659 | | | | |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
17.127 | 16.500 | 23.641 | 16.526 | 20.195 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
17.127 | 16.500 | 23.641 | 16.526 | 20.195 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
19.411 | 19.649 | 19.820 | 19.282 | 19.431 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
56.961 | 253.540 | 49.233 | 2.547 | 2.574 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-3.518 | -3.518 | -3.518 | -4.363 | -4.363 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.640 | 8.058 | 8.760 | 8.537 | 12.423 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
57 | | 84 | 66 | 3.060 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
47 | 34 | 34 | 43 | 43 |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.630 | 4.678 | 4.576 | 3.642 | 3.803 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.905 | 3.347 | 4.066 | 4.786 | 5.516 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
876.777 | 146.062 | 140.912 | 148.387 | 142.639 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
775.163 | 46.152 | 42.275 | 50.047 | 45.444 |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
775.163 | 46.152 | 42.275 | 50.047 | 45.444 |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
80.416 | 78.898 | 77.625 | 76.579 | 75.391 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.463 | 8.739 | 8.014 | 7.516 | 6.875 |
| - Nguyên giá |
|
|
27.663 | 24.166 | 24.166 | 24.402 | 24.348 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.200 | -15.428 | -16.152 | -16.886 | -17.473 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
70.953 | 70.159 | 69.611 | 69.063 | 68.516 |
| - Nguyên giá |
|
|
104.513 | 103.180 | 103.180 | 103.180 | 103.180 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-33.559 | -33.021 | -33.568 | -34.116 | -34.664 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
21.197 | 21.012 | 21.012 | 21.760 | 21.804 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
1.040 | 1.012 | 1.012 | 1.036 | 1.080 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
158 | | | 724 | 724 |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20.000 | 20.000 | | 20.000 | 20.000 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | 20.000 | | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.300.054 | 2.298.714 | 2.467.616 | 2.789.346 | 3.283.923 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
971.981 | 957.573 | 1.117.642 | 1.393.273 | 1.865.512 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
971.981 | 957.399 | 1.117.468 | 1.393.273 | 1.865.512 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
901.380 | 934.540 | 1.093.229 | 1.315.986 | 1.830.510 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
901.380 | 934.540 | 1.093.229 | 1.315.986 | 1.830.510 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
12.200 | | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
3.820 | 4.297 | 3.944 | 8.265 | 1.743 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.097 | 1.340 | 1.249 | 1.882 | 1.142 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
195 | 170 | 155 | 5.802 | 155 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
19.933 | 6.811 | 8.582 | 17.447 | 18.866 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
10 | 10 | 11 | 11 | 12 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
97 | 178 | 261 | 179 | 95 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.259 | 5.290 | 5.514 | 5.171 | 6.864 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
214 | 336 | 406 | 201 | 195 |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
90 | 90 | 90 | 90 | 90 |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
22.922 | 571 | 407 | 33.142 | 741 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.765 | 3.765 | 3.621 | 5.098 | 5.098 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
| 174 | 174 | | |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 174 | 174 | | |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1.328.073 | 1.341.141 | 1.349.974 | 1.396.073 | 1.418.411 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.328.073 | 1.341.141 | 1.349.974 | 1.396.073 | 1.418.411 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.011.500 | 1.011.500 | 1.011.500 | 1.011.500 | 1.011.500 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1.011.500 | 1.011.500 | 1.011.500 | 1.011.500 | 1.011.500 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
1.011.500 | 1.011.500 | 1.011.500 | 1.011.500 | 1.011.500 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
19.884 | 13.746 | 9.869 | 17.642 | 13.038 |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
13.200 | 13.200 | 13.200 | 13.200 | 13.200 |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
13.200 | 13.200 | 13.200 | 13.200 | 13.200 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
270.289 | 289.495 | 302.206 | 340.532 | 367.473 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
270.758 | 288.799 | 302.518 | 343.427 | 366.263 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
-469 | 696 | -312 | -2.896 | 1.210 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2.300.054 | 2.298.714 | 2.467.616 | 2.789.346 | 3.283.923 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |