• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.697,05 +11,75/+0,70%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:15:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.697,05   +11,75/+0,70%  |   HNX-INDEX   272,97   +0,10/+0,04%  |   UPCOM-INDEX   110,12   -0,12/-0,11%  |   VN30   1.925,92   +16,27/+0,85%  |   HNX30   588,81   +3,24/+0,55%
08 Tháng Mười 2025 2:17:27 CH - Mở cửa
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang (ACL : HOSE)
Cập nhật ngày 08/10/2025
2:10:20 CH
13,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
13,40
Mở cửa
13,45
Cao nhất
13,45
Thấp nhất
13,20
Khối lượng
10.100
KLTB 10 ngày
19.380
Cao nhất 52 tuần
14,15
Thấp nhất 52 tuần
8,37
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
08/10/2025 13,40 0 0 0 0 0 10.100 134.410
07/10/2025 13,40 45 68.849 84 95.099 -26.250 37.000 488.885
06/10/2025 13,60 46 76.160 86 84.413 -8.253 33.500 443.705
03/10/2025 13,20 32 47.302 81 82.433 -35.131 23.200 302.900
02/10/2025 13,10 18 11.901 62 61.145 -49.244 900 11.865
01/10/2025 13,25 30 18.350 70 82.839 -64.489 11.300 147.465
30/09/2025 13,30 48 42.116 84 79.509 -37.393 19.000 247.880
29/09/2025 13,30 48 20.652 99 60.733 -40.081 5.800 76.600
26/09/2025 13,45 63 33.501 74 60.211 -26.710 23.000 296.695
25/09/2025 13,25 81 61.033 128 113.064 -52.031 30.000 391.445
24/09/2025 13,30 54 92.349 87 93.495 -1.146 37.400 488.055
23/09/2025 13,25 114 162.639 102 150.085 12.554 82.000 1.026.790
22/09/2025 12,85 71 30.053 165 149.134 -119.081 23.000 297.520
19/09/2025 13,80 113 100.606 125 151.630 -51.024 40.400 564.430
18/09/2025 13,25 315 333.575 157 185.036 148.539 172.300 2.248.490
17/09/2025 12,40 42 90.855 99 124.084 -33.229 54.400 674.050
16/09/2025 12,35 32 41.226 83 89.458 -48.232 13.800 170.435
15/09/2025 12,35 57 51.709 74 89.505 -37.796 6.800 83.135
12/09/2025 12,45 68 63.538 84 86.458 -22.920 38.100 461.815
11/09/2025 12,40 39 67.036 68 91.999 -24.963 35.100 425.420