|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
69.487 | 70.811 | 112.983 | 128.660 | 135.968 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.225 | 8.371 | 7.755 | 6.804 | 40.157 |
 | 1. Tiền |
|
|
6.225 | 8.371 | 7.755 | 6.804 | 11.157 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | 29.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
14.038 | 15.751 | 13.424 | 26.649 | 14.811 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
13.389 | 15.441 | 12.474 | 25.641 | 12.532 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
233 | 569 | 708 | 618 | 2.260 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
416 | 382 | 650 | 390 | 20 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| -641 | -408 | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
46.681 | 46.607 | 90.138 | 93.402 | 78.827 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
46.681 | 47.303 | 90.138 | 93.402 | 78.827 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -696 | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.544 | 82 | 1.666 | 1.805 | 2.172 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
113 | 82 | | 103 | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.431 | | 1.666 | 1.702 | 2.172 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
26.636 | 20.339 | 18.063 | 15.455 | 15.572 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
40 | 10 | 10 | 10 | 10 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
40 | 10 | 10 | 10 | 10 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
24.699 | 18.607 | 17.221 | 15.194 | 14.956 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
24.699 | 18.607 | 17.221 | 15.194 | 14.956 |
 | - Nguyên giá |
|
|
90.526 | 90.499 | 92.700 | 94.092 | 93.165 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-65.827 | -71.892 | -75.480 | -78.897 | -78.209 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.897 | 1.722 | 832 | 251 | 606 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.897 | 1.722 | 832 | 251 | 606 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
96.123 | 91.150 | 131.046 | 144.115 | 151.540 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
55.422 | 63.466 | 90.576 | 93.228 | 94.607 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
55.322 | 63.466 | 90.576 | 93.228 | 94.607 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
15.383 | 19.908 | 17.903 | 2.858 | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
16.763 | 30.600 | 63.997 | 70.918 | 66.184 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
13.356 | 5.518 | 2.531 | 573 | 690 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7 | 318 | 47 | 235 | 662 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.449 | 4.289 | 4.211 | 11.358 | 14.011 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
63 | 60 | 68 | 81 | 69 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.662 | 2.620 | 1.650 | 1.159 | 1.967 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 5.500 | 9.450 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.640 | 154 | 168 | 547 | 1.573 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
100 | | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
100 | | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
40.701 | 27.683 | 40.470 | 50.888 | 56.933 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
40.701 | 27.683 | 40.470 | 50.888 | 56.933 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
48.634 | 48.634 | 48.634 | 48.634 | 48.634 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.135 | 1.135 | 1.135 | 1.135 | 1.135 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-9.068 | -22.086 | -9.300 | 1.119 | 7.164 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
210 | -9.068 | -22.086 | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-9.278 | -13.018 | 12.786 | 1.119 | 7.164 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
96.123 | 91.150 | 131.046 | 144.115 | 151.540 |