• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.649,02 +13,56/+0,83%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:10:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.649,02   +13,56/+0,83%  |   HNX-INDEX   269,25   +1,64/+0,61%  |   UPCOM-INDEX   120,69   +0,60/+0,50%  |   VN30   1.887,36   +15,82/+0,85%  |   HNX30   595,79   +5,53/+0,94%
17 Tháng Mười Một 2025 11:11:20 SA - Mở cửa
CTCP 28.1 (AG1 : UPCOM)
Cập nhật ngày 17/11/2025
11:04:08 SA
11,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
11,30
Mở cửa
11,30
Cao nhất
11,30
Thấp nhất
11,30
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
6.410
Cao nhất 52 tuần
15,20
Thấp nhất 52 tuần
9,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
17/11/2025 11,30 0 10.600 0 9.900 700 0 0
14/11/2025 11,30 22 14.330 7 7.100 7.230 200 2.260
13/11/2025 11,30 25 13.131 13 23.000 -9.869 4.400 48.960
12/11/2025 11,30 20 8.000 11 21.800 -13.800 600 6.780
11/11/2025 11,10 17 10.495 9 40.400 -29.905 0 0
10/11/2025 11,00 37 25.050 24 34.200 -9.150 13.400 148.690
07/11/2025 11,60 25 48.515 11 26.200 22.315 3.600 40.580
06/11/2025 11,20 27 58.813 10 70.101 -11.288 1.700 19.170
05/11/2025 11,30 36 51.700 11 39.400 12.300 23.000 259.900
04/11/2025 11,30 29 28.604 16 25.601 3.003 17.200 193.580
03/11/2025 11,30 11 3.715 8 7.207 -3.492 0 0
31/10/2025 11,30 10 7.250 7 19.800 -12.550 2.200 24.860
30/10/2025 11,30 19 7.880 6 13.700 -5.820 0 0
29/10/2025 11,30 12 7.500 8 30.900 -23.400 3.500 39.550
28/10/2025 11,40 0 9.700 0 18.200 -8.500 5.200 58.790
27/10/2025 11,30 15 10.300 14 34.500 -24.200 6.700 75.650
24/10/2025 11,20 14 9.062 14 23.900 -14.838 1.000 11.290
23/10/2025 11,40 17 9.461 10 27.700 -18.239 3.000 34.050
22/10/2025 11,40 15 7.500 13 19.700 -12.200 3.800 43.270
21/10/2025 11,40 21 10.660 19 34.100 -23.440 5.800 66.360