• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.687,76 +9,26/+0,55%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.687,76   +9,26/+0,55%  |   HNX-INDEX   268,63   -0,06/-0,02%  |   UPCOM-INDEX   111,03   +1,21/+1,10%  |   VN30   1.944,39   +13,51/+0,70%  |   HNX30   584,74   -0,36/-0,06%
23 Tháng Mười 2025 1:11:27 CH - Mở cửa
CTCP 28.1 (AG1 : UPCOM)
Cập nhật ngày 23/10/2025
10:15:56 SA
11,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
11,40
Mở cửa
11,40
Cao nhất
11,40
Thấp nhất
11,40
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
2.330
Cao nhất 52 tuần
15,20
Thấp nhất 52 tuần
9,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
23/10/2025 11,40 0 3.900 0 23.700 -19.800 0 0
22/10/2025 11,40 15 7.500 13 19.700 -12.200 3.800 43.270
21/10/2025 11,40 21 10.660 19 34.100 -23.440 5.800 66.360
20/10/2025 11,50 10 4.400 14 22.600 -18.200 700 8.010
17/10/2025 11,50 14 7.700 10 23.700 -16.000 1.500 17.250
16/10/2025 11,50 3 2.200 8 19.900 -17.700 200 2.300
15/10/2025 11,40 16 18.401 15 38.400 -19.999 8.800 101.100
14/10/2025 11,40 16 13.500 10 18.800 -5.300 2.500 28.400
13/10/2025 11,50 12 8.900 7 27.600 -18.700 0 0
10/10/2025 11,50 9 7.700 8 28.500 -20.800 0 0
09/10/2025 11,50 11 7.205 8 16.900 -9.695 0 0
08/10/2025 11,50 6 4.900 8 18.000 -13.100 0 0
07/10/2025 11,50 13 11.200 7 29.800 -18.600 300 3.450
06/10/2025 11,50 5 5.000 7 12.500 -7.500 0 0
03/10/2025 11,50 8 9.700 5 9.800 -100 0 0
02/10/2025 11,40 13 8.200 8 10.900 -2.700 1.100 12.640
01/10/2025 11,60 13 10.501 10 16.500 -5.999 300 3.460
30/09/2025 11,50 13 16.500 12 29.600 -13.100 200 2.300
29/09/2025 11,40 26 36.005 13 24.800 11.205 10.500 119.040
26/09/2025 11,30 11 16.400 12 37.800 -21.400 1.200 13.630