|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
7.634.886 | 8.233.244 | 7.464.193 | 7.145.892 | 6.236.772 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
258.177 | 772.408 | 96.936 | 212.304 | 100.484 |
| 1. Tiền |
|
|
255.177 | 172.358 | 96.936 | 212.304 | 26.484 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.000 | 600.050 | | | 74.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
45.018 | 54.530 | 70.351 | 36.813 | 76.104 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
45.018 | 54.530 | 70.351 | 36.813 | 76.104 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.953.489 | 5.125.777 | 5.927.710 | 5.670.489 | 5.028.795 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
450.443 | 436.016 | 502.095 | 511.610 | 519.189 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.060 | 308 | 93 | 476 | 215 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2.771.081 | 2.931.400 | 3.652.235 | 3.296.335 | 2.699.468 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.750.905 | 1.785.053 | 1.800.286 | 1.889.068 | 1.836.924 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-27.000 | -27.000 | -27.000 | -27.000 | -27.000 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.164.939 | 2.014.478 | 1.228.691 | 1.084.267 | 899.794 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.164.939 | 2.014.478 | 1.228.691 | 1.084.267 | 899.794 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
213.263 | 266.051 | 140.505 | 142.019 | 131.595 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
206.573 | 260.359 | 135.400 | 137.583 | 128.568 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.975 | 4.111 | 4.025 | 3.885 | 3.027 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.715 | 1.582 | 1.080 | 552 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
822.312 | 1.060.154 | 1.017.465 | 1.051.278 | 967.784 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
577.719 | 799.774 | 753.403 | 772.777 | 688.419 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
93.831 | 118.139 | 138.939 | 155.389 | 206.610 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
483.888 | 681.635 | 614.464 | 617.388 | 481.809 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
16.664 | 29.896 | 27.608 | 24.226 | 22.151 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
15.171 | 14.271 | 13.407 | 11.423 | 10.746 |
| - Nguyên giá |
|
|
28.059 | 28.059 | 28.059 | 24.370 | 24.370 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.887 | -13.787 | -14.652 | -12.946 | -13.623 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.493 | 15.624 | 14.202 | 12.803 | 11.405 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.483 | 19.238 | 19.238 | 19.165 | 19.238 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.990 | -3.614 | -5.037 | -6.362 | -7.834 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
17.532 | 40.647 | 44.767 | 62.461 | 63.799 |
| - Nguyên giá |
|
|
23.319 | 46.605 | 50.930 | 68.931 | 68.144 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.787 | -5.958 | -6.163 | -6.470 | -4.346 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
14.224 | | 195 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
14.224 | | 195 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
96.155 | 89.425 | 89.425 | 89.425 | 89.425 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
6.730 | | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
639 | | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-639 | | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
89.425 | 89.425 | 89.425 | 89.425 | 89.425 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
100.018 | 100.412 | 102.067 | 102.389 | 103.991 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.898 | 6.489 | 5.976 | 5.394 | 4.763 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
93.120 | 93.923 | 96.091 | 96.995 | 99.228 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
8.457.198 | 9.293.398 | 8.481.658 | 8.197.170 | 7.204.556 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
5.436.918 | 6.417.277 | 5.391.368 | 5.105.318 | 4.088.541 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.616.803 | 5.284.699 | 4.280.433 | 4.432.107 | 3.456.257 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
964.583 | 769.264 | 800.662 | 979.170 | 820.150 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
530.953 | 476.963 | 366.089 | 328.831 | 301.413 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.175.937 | 1.899.204 | 735.466 | 766.646 | 655.783 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
360.184 | 233.642 | 335.842 | 308.367 | 309.017 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 20 | 54 | 60 | 12 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
744.942 | 539.674 | 625.189 | 642.199 | 632.619 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
213 | 303 | 10 | 27 | 40 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
819.992 | 1.345.629 | 1.397.121 | 1.386.806 | 717.223 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
820.115 | 1.132.577 | 1.110.935 | 673.211 | 632.283 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
108.007 | 110.362 | 111.968 | 113.588 | 114.381 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
441.870 | 691.055 | 688.589 | 251.840 | 215.775 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
205.745 | 265.758 | 239.707 | 236.257 | 229.751 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
64.493 | 65.402 | 70.672 | 71.527 | 72.376 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
3.020.280 | 2.876.121 | 3.090.289 | 3.091.852 | 3.116.016 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.020.280 | 2.876.121 | 3.090.289 | 3.091.852 | 3.116.016 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.251.184 | 1.251.184 | 1.251.184 | 1.251.184 | 1.563.973 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
179.039 | 179.039 | 179.039 | 179.039 | 179.039 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.114.183 | 1.368.363 | 1.568.654 | 1.594.112 | 1.305.616 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
979.476 | 1.193.005 | 1.368.363 | 1.368.363 | 1.055.574 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
134.707 | 175.358 | 200.291 | 225.749 | 250.042 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
475.874 | 77.536 | 91.412 | 67.516 | 67.388 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
8.457.198 | 9.293.398 | 8.481.658 | 8.197.170 | 7.204.556 |