|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
7.464.193 | 7.145.892 | 6.236.772 | 5.819.047 | 2.840.629 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
96.936 | 212.304 | 100.484 | 167.280 | 177.742 |
 | 1. Tiền |
|
|
96.936 | 212.304 | 26.484 | 162.780 | 173.217 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 74.000 | 4.500 | 4.524 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
70.351 | 36.813 | 76.104 | 30.104 | 27.310 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
70.351 | 36.813 | 76.104 | 30.104 | 27.310 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.927.710 | 5.670.489 | 5.028.795 | 4.717.489 | 1.844.240 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
502.095 | 511.610 | 519.189 | 509.575 | 475.484 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
93 | 476 | 215 | 16.399 | 2.711 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
3.652.235 | 3.296.335 | 2.699.468 | 2.558.058 | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.800.286 | 1.889.068 | 1.836.924 | 1.660.457 | 1.393.046 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-27.000 | -27.000 | -27.000 | -27.000 | -27.000 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.228.691 | 1.084.267 | 899.794 | 775.944 | 670.616 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.228.691 | 1.084.267 | 899.794 | 775.944 | 670.616 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
140.505 | 142.019 | 131.595 | 128.230 | 120.721 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
135.400 | 137.583 | 128.568 | 111.949 | 105.496 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.025 | 3.885 | 3.027 | 16.281 | 15.225 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.080 | 552 | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.017.465 | 1.051.278 | 967.784 | 1.216.437 | 4.096.307 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
753.403 | 772.777 | 688.419 | 1.086.856 | 3.976.803 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
138.939 | 155.389 | 206.610 | 260.410 | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
614.464 | 617.388 | 481.809 | 826.446 | 3.976.803 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
27.608 | 24.226 | 22.151 | 20.151 | 18.151 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
13.407 | 11.423 | 10.746 | 10.069 | 9.392 |
 | - Nguyên giá |
|
|
28.059 | 24.370 | 24.370 | 24.370 | 24.370 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.652 | -12.946 | -13.623 | -14.300 | -14.978 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
14.202 | 12.803 | 11.405 | 10.082 | 8.758 |
 | - Nguyên giá |
|
|
19.238 | 19.165 | 19.238 | 19.238 | 19.238 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.037 | -6.362 | -7.834 | -9.157 | -10.480 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
44.767 | 62.461 | 63.799 | 31.815 | 25.347 |
 | - Nguyên giá |
|
|
50.930 | 68.931 | 68.144 | 40.356 | 27.367 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.163 | -6.470 | -4.346 | -8.541 | -2.020 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
195 | | | | 1.171 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
195 | | | | 1.171 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
89.425 | 89.425 | 89.425 | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | -89.425 | -89.425 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
89.425 | 89.425 | 89.425 | 89.425 | 89.425 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
102.067 | 102.389 | 103.991 | 77.616 | 74.836 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.976 | 5.394 | 4.763 | 4.039 | 4.187 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
96.091 | 96.995 | 99.228 | 73.577 | 70.649 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
8.481.658 | 8.197.170 | 7.204.556 | 7.035.484 | 6.936.937 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
5.391.368 | 5.105.318 | 4.088.541 | 3.898.395 | 3.791.819 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.280.433 | 4.432.107 | 3.456.257 | 3.210.829 | 3.108.876 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
800.662 | 979.170 | 820.150 | 1.046.029 | 1.047.076 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
366.089 | 328.831 | 301.413 | 285.989 | 251.749 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
735.466 | 766.646 | 655.783 | 479.847 | 393.799 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
335.842 | 308.367 | 309.017 | 197.216 | 154.244 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
54 | 60 | 12 | 160 | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
625.189 | 642.199 | 632.619 | 436.494 | 438.214 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
10 | 27 | 40 | 26 | 6 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.397.121 | 1.386.806 | 717.223 | 745.068 | 803.786 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.110.935 | 673.211 | 632.283 | 687.566 | 682.942 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
111.968 | 113.588 | 114.381 | 114.627 | 114.451 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
688.589 | 251.840 | 215.775 | 371.116 | 371.116 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
239.707 | 236.257 | 229.751 | 129.224 | 124.504 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
70.672 | 71.527 | 72.376 | 72.599 | 72.871 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
3.090.289 | 3.091.852 | 3.116.016 | 3.137.089 | 3.145.118 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.090.289 | 3.091.852 | 3.116.016 | 3.137.089 | 3.145.118 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.251.184 | 1.251.184 | 1.563.973 | 1.625.281 | 1.625.281 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
179.039 | 179.039 | 179.039 | 179.039 | 179.039 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.568.654 | 1.594.112 | 1.305.616 | 1.291.766 | 1.302.035 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.368.363 | 1.368.363 | 1.055.574 | 994.266 | 1.291.766 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
200.291 | 225.749 | 250.042 | 297.501 | 10.269 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
91.412 | 67.516 | 67.388 | 41.002 | 38.763 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
8.481.658 | 8.197.170 | 7.204.556 | 7.035.484 | 6.936.937 |