|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.411.737 | 3.741.625 | 3.839.726 | 4.032.219 | 4.576.118 |
| I. Tiền |
|
|
223.501 | 199.251 | 229.805 | 144.457 | 116.749 |
| 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) |
|
|
103.501 | 179.251 | 229.805 | 144.457 | 116.749 |
| 2. Tiền gửi Ngân hàng |
|
|
| | | | |
| 3. Tiền đang chuyển |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản tương đương tiền |
|
|
120.000 | 20.000 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.274.680 | 1.306.731 | 2.106.971 | 2.360.005 | 2.514.487 |
| 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn |
|
|
1.277.403 | 1.309.403 | 2.109.403 | 6.403 | 6.403 |
| 2. Đầu tư ngắn hạn khác |
|
|
| | | 2.355.000 | 2.510.000 |
| 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) |
|
|
-2.723 | -2.672 | -2.432 | -1.398 | -1.916 |
| III. Các khoản phải thu |
|
|
1.084.703 | 1.329.942 | 605.544 | 696.516 | 700.347 |
| 1. Phải thu của khách hàng |
|
|
845.815 | 1.290.711 | 501.389 | 553.627 | 569.310 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
12.269 | 9.440 | 7.082 | 8.760 | 16.061 |
| 3. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 6. Các khoản phải thu khác |
|
|
268.869 | 70.314 | 137.201 | 174.428 | 156.148 |
| 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) |
|
|
-42.251 | -40.523 | -40.128 | -40.299 | -41.171 |
| IV. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
828.853 | 905.702 | 897.406 | 831.241 | 1.244.535 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
57.377 | 68.040 | 78.994 | 96.546 | 102.154 |
| 3. Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.906 | 5.371 | 3.881 | 5.717 | 8.347 |
| 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.776 | 2.538 | | | 484 |
| 7. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
766.794 | 829.752 | 814.530 | 728.977 | 1.133.549 |
| VI. Chi sự nghiệp |
|
|
| | | | |
| 1. Chi sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
| 2. Chi sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
394.462 | 256.077 | 261.832 | 121.051 | 82.307 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
13.205 | 13.557 | 13.809 | 14.697 | 15.095 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu dài hạn khác |
|
|
13.205 | 13.557 | 13.809 | 14.697 | 15.095 |
| 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
6.157 | 6.147 | 6.258 | 5.643 | 5.054 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.642 | 3.303 | 2.924 | 2.636 | 2.380 |
| - Nguyên giá |
|
|
22.671 | 12.210 | 12.836 | 12.810 | 12.885 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19.029 | -8.907 | -9.912 | -10.174 | -10.506 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.516 | 2.843 | 3.335 | 3.007 | 2.674 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.065 | 6.980 | 7.172 | 7.172 | 7.172 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.549 | -4.137 | -3.837 | -4.165 | -4.498 |
| III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| IV. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
330.303 | 201.990 | 201.990 | 51.990 | 1.990 |
| 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
330.303 | 201.990 | 201.990 | 51.990 | 1.990 |
| 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
44.797 | 34.384 | 39.775 | 48.721 | 60.168 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
44.797 | 34.384 | 39.775 | 48.721 | 60.168 |
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi |
|
|
| | | | |
| 3. Ký quỹ bảo hiểm |
|
|
| | | | |
| 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.806.199 | 3.997.702 | 4.101.558 | 4.153.270 | 4.658.425 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
2.719.870 | 2.894.144 | 2.995.582 | 3.037.128 | 3.581.411 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
788.060 | 867.219 | 956.411 | 963.714 | 997.281 |
| 1. Vay và nợ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán |
|
|
553.693 | 610.028 | 664.059 | 676.091 | 715.931 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.640 | 5.293 | 90.139 | 97.499 | 92.413 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.441 | 15.992 | 18.892 | 20.445 | 14.290 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
53.382 | 76.382 | 23.365 | 38.212 | 56.691 |
| 7. Phải trả nội bộ |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
|
|
165.905 | 159.524 | 159.957 | 131.467 | 117.956 |
| 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
84.138 | 103.086 | 23.113 | 30.402 | 31.340 |
| 1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phát hành trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả dài hạn khác |
|
|
84.138 | 103.086 | 23.113 | 30.402 | 31.340 |
| III. Dự phòng nghiệp vụ |
|
|
1.847.420 | 1.923.732 | 2.015.947 | 2.042.906 | 2.552.674 |
| 1. Dự phòng phí |
|
|
1.225.634 | 1.339.031 | 1.408.338 | 1.471.682 | 1.511.428 |
| 2. Dự phòng toán học |
|
|
| | | | |
| 3. Dự phòng bồi thường |
|
|
508.581 | 466.050 | 484.208 | 442.406 | 932.684 |
| 4. Dự phòng dao động lớn |
|
|
113.204 | 118.651 | 123.401 | 128.818 | 108.563 |
| 5. Dự phòng chia lãi |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng bảo đảm cân đối |
|
|
| | | | |
| IV. Nợ khác |
|
|
252 | 107 | 111 | 107 | 116 |
| 1. Chi phí phải trả |
|
|
252 | 107 | 111 | 107 | 116 |
| 2. Tài sản thừa chờ xử lý |
|
|
| | | | |
| 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1.086.329 | 1.103.558 | 1.105.976 | 1.116.141 | 1.077.014 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.085.641 | 1.102.870 | 1.105.288 | 1.115.061 | 1.075.934 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 4. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 7. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự trữ bắt buộc |
|
|
14.775 | 15.637 | 15.340 | 16.285 | 15.340 |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
70.866 | 87.233 | 89.948 | 98.776 | 60.594 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí, quỹ khác |
|
|
688 | 688 | 688 | 1.080 | 1.080 |
| 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
688 | 688 | 688 | 1.080 | 1.080 |
| 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ quản lý của cấp trên |
|
|
| | | | |
| 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp |
|
|
| | | | |
| - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
| - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
| 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
| | | | |
| C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.806.199 | 3.997.702 | 4.101.558 | 4.153.270 | 4.658.425 |