|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.839.726 | 4.032.219 | 4.576.118 | 4.843.821 | 4.770.220 |
 | I. Tiền |
|
|
229.805 | 144.457 | 116.749 | 258.226 | 84.822 |
 | 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) |
|
|
229.805 | 144.457 | 116.749 | 258.226 | 84.822 |
 | 2. Tiền gửi Ngân hàng |
|
|
| | | | |
 | 3. Tiền đang chuyển |
|
|
| | | | |
 | 4. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.106.971 | 2.360.005 | 2.514.487 | 2.544.408 | 2.679.000 |
 | 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn |
|
|
2.109.403 | 6.403 | 6.403 | 6.403 | |
 | 2. Đầu tư ngắn hạn khác |
|
|
| 2.355.000 | 2.510.000 | 2.539.000 | 2.679.000 |
 | 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) |
|
|
-2.432 | -1.398 | -1.916 | -994 | |
 | III. Các khoản phải thu |
|
|
605.544 | 696.516 | 700.347 | 630.725 | 624.643 |
 | 1. Phải thu của khách hàng |
|
|
501.389 | 553.627 | 569.310 | 539.680 | 431.981 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.082 | 8.760 | 16.061 | 51.065 | 84.742 |
 | 3. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 6. Các khoản phải thu khác |
|
|
137.201 | 174.428 | 156.148 | 81.635 | 149.938 |
 | 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) |
|
|
-40.128 | -40.299 | -41.171 | -41.655 | -42.019 |
 | IV. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
897.406 | 831.241 | 1.244.535 | 1.410.463 | 1.381.755 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
78.994 | 96.546 | 102.154 | 106.836 | 114.117 |
 | 3. Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
|
| | | | |
 | 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.881 | 5.717 | 8.347 | 12.890 | 14.717 |
 | 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 484 | | |
 | 7. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
814.530 | 728.977 | 1.133.549 | 1.290.737 | 1.252.921 |
 | VI. Chi sự nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
261.832 | 121.051 | 82.307 | 271.256 | 97.294 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
13.809 | 14.697 | 15.095 | 15.592 | 15.206 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu dài hạn khác |
|
|
13.809 | 14.697 | 15.095 | 15.592 | 15.206 |
 | 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
6.258 | 5.643 | 5.054 | 4.611 | 6.337 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.924 | 2.636 | 2.380 | 2.269 | 4.312 |
 | - Nguyên giá |
|
|
12.836 | 12.810 | 12.885 | 13.095 | 15.353 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.912 | -10.174 | -10.506 | -10.826 | -11.041 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.335 | 3.007 | 2.674 | 2.342 | 2.024 |
 | - Nguyên giá |
|
|
7.172 | 7.172 | 7.172 | 7.172 | 7.172 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.837 | -4.165 | -4.498 | -4.830 | -5.147 |
 | III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | IV. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
201.990 | 51.990 | 1.990 | 171.990 | 1.990 |
 | 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
201.990 | 51.990 | 1.990 | 171.990 | 1.990 |
 | 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
39.775 | 48.721 | 60.168 | 79.064 | 73.761 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
39.775 | 48.721 | 60.168 | 79.064 | 73.761 |
 | 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi |
|
|
| | | | |
 | 3. Ký quỹ bảo hiểm |
|
|
| | | | |
 | 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.101.558 | 4.153.270 | 4.658.425 | 5.115.078 | 4.867.514 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
2.995.582 | 3.037.128 | 3.581.411 | 4.006.088 | 3.749.809 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
956.411 | 963.714 | 997.281 | 1.231.277 | 1.026.773 |
 | 1. Vay và nợ ngắn hạn |
|
|
| | | 200.000 | 200.000 |
 | 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán |
|
|
664.059 | 676.091 | 715.931 | 687.706 | 525.924 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
90.139 | 97.499 | 92.413 | 116.974 | 86.409 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
18.892 | 20.445 | 14.290 | 21.289 | 21.710 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
23.365 | 38.212 | 56.691 | 95.507 | 70.557 |
 | 7. Phải trả nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
|
|
159.957 | 131.467 | 117.956 | 109.800 | 122.174 |
 | 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
23.113 | 30.402 | 31.340 | 30.205 | 29.690 |
 | 1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phát hành trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả dài hạn khác |
|
|
23.113 | 30.402 | 31.340 | 30.205 | 29.690 |
 | III. Dự phòng nghiệp vụ |
|
|
2.015.947 | 2.042.906 | 2.552.674 | 2.743.337 | 2.693.325 |
 | 1. Dự phòng phí |
|
|
1.408.338 | 1.471.682 | 1.511.428 | 1.507.239 | 1.558.885 |
 | 2. Dự phòng toán học |
|
|
| | | | |
 | 3. Dự phòng bồi thường |
|
|
484.208 | 442.406 | 932.684 | 1.121.965 | 1.015.542 |
 | 4. Dự phòng dao động lớn |
|
|
123.401 | 128.818 | 108.563 | 114.132 | 118.898 |
 | 5. Dự phòng chia lãi |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng bảo đảm cân đối |
|
|
| | | | |
 | IV. Nợ khác |
|
|
111 | 107 | 116 | 1.270 | 21 |
 | 1. Chi phí phải trả |
|
|
111 | 107 | 116 | 1.270 | 21 |
 | 2. Tài sản thừa chờ xử lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1.105.976 | 1.116.141 | 1.077.014 | 1.108.990 | 1.117.704 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.105.288 | 1.115.061 | 1.075.934 | 1.107.913 | 1.116.909 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 4. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 7. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự trữ bắt buộc |
|
|
15.340 | 16.285 | 15.340 | 15.909 | 16.358 |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
89.948 | 98.776 | 60.594 | 92.004 | 100.551 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí, quỹ khác |
|
|
688 | 1.080 | 1.080 | 1.077 | 795 |
 | 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
688 | 1.080 | 1.080 | 1.077 | 795 |
 | 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ quản lý của cấp trên |
|
|
| | | | |
 | 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp |
|
|
| | | | |
 | - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
 | - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
 | 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
| | | | |
 | C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.101.558 | 4.153.270 | 4.658.425 | 5.115.078 | 4.867.514 |