• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.271,27 +6,37/+0,50%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:04:59 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.271,27   +6,37/+0,50%  |   HNX-INDEX   233,77   +0,82/+0,35%  |   UPCOM-INDEX   93,63   +0,16/+0,17%  |   VN30   1.318,41   +7,47/+0,57%  |   HNX30   509,85   +3,34/+0,66%
19 Tháng Chín 2024 11:26:27 CH - Mở cửa
CTCP Văn hóa Tân Bình (ALT : HNX)
Cập nhật ngày 19/09/2024
3:04:59 CH
13,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-1,20 (-8,33%)
Tham chiếu
14,40
Mở cửa
13,70
Cao nhất
13,80
Thấp nhất
13,00
Khối lượng
4.300
KLTB 10 ngày
470
Cao nhất 52 tuần
21,00
Thấp nhất 52 tuần
12,50
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q2 2023Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
180.328176.097190.260208.425224.660
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
14.8287.6839.68315.81417.818
1. Tiền
14.8283.1146.72813.17112.768
2. Các khoản tương đương tiền
 4.5692.9552.6435.050
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
70.07373.47370.01967.67260.682
1. Chứng khoán kinh doanh
691104616616726
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
-193 -2-15-48
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
69.57573.36969.40567.07160.004
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
56.84854.15868.20574.24896.145
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
39.95238.85353.73759.42277.051
2. Trả trước cho người bán
16.48515.30114.46714.63117.893
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
6172092074011.421
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-206-206-206-206-221
IV. Tổng hàng tồn kho
38.11438.62540.22348.57948.029
1. Hàng tồn kho
38.11438.62540.22348.57948.029
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
4652.1592.1302.1131.986
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
418454369323
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
 2.0672.0851.6341.274
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
47472410389
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
117.216134.303143.265136.663131.357
I. Các khoản phải thu dài hạn
185472252252473
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
 231   
5. Phải thu dài hạn khác
185241252252473
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
54.45854.49361.74157.51057.087
1. Tài sản cố định hữu hình
50.40950.53857.87953.74053.035
- Nguyên giá
189.955193.077204.178204.445207.342
- Giá trị hao mòn lũy kế
-139.545-142.539-146.299-150.705-154.307
2. Tài sản cố định thuê tài chính
462407351296240
- Nguyên giá
1.1091.1091.1091.1091.109
- Giá trị hao mòn lũy kế
-647-703-758-813-869
3. Tài sản cố định vô hình
3.5863.5483.5113.4743.811
- Nguyên giá
6.9446.9446.9446.9447.325
- Giá trị hao mòn lũy kế
-3.358-3.395-3.432-3.470-3.513
III. Bất động sản đầu tư
25.56325.38225.20025.01930.957
- Nguyên giá
51.54551.54551.54551.54557.663
- Giá trị hao mòn lũy kế
-25.982-26.163-26.344-26.526-26.707
IV. Tài sản dở dang dài hạn
9.6219.7189.65610.4062.003
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
9.6219.7189.65610.4062.003
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
23.99924.38724.53524.65624.873
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
23.83924.22724.37524.49724.344
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
160160160160160
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
    369
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
3.39119.85121.88118.82015.965
1. Chi phí trả trước dài hạn
3.20919.85121.88118.82015.823
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
183   142
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
297.543310.400333.524345.089356.018
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
72.81784.540111.385127.984137.545
I. Nợ ngắn hạn
70.16683.424110.514126.730134.709
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
20.61125.28437.00745.33340.974
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
19.98427.93939.10152.29963.479
4. Người mua trả tiền trước
1.4473.5635.7631.591999
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
2.2621.9281.4632191.574
6. Phải trả người lao động
10.3398.7739.4914.2185.616
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
       
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
   1.092 
11. Phải trả ngắn hạn khác
14.82215.23616.98821.27721.366
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
700700700700700
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
2.6511.1168711.2542.836
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
    158
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1.718325281237501
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9337915901.0172.177
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
224.726225.860222.140217.105218.473
I. Vốn chủ sở hữu
224.726225.860222.140217.105218.473
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
61.72561.72561.72561.72561.725
2. Thặng dư vốn cổ phần
137.662137.662137.662137.662137.662
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
2.1412.1412.1412.1412.141
5. Cổ phiếu quỹ
-11.667-11.667-11.667-11.667-11.667
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
2.2442.2442.2442.2442.244
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
32.62133.75530.03425.00026.367
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
26.98527.15621.35828.29628.439
- LNST chưa phân phối kỳ này
5.6366.5988.676-3.296-2.072
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
       
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
297.543310.400333.524345.089356.018
Không có báo cáo nào.