|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
176.097 | 190.260 | 208.425 | 224.660 | 257.665 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.683 | 9.683 | 15.814 | 17.818 | 22.774 |
| 1. Tiền |
|
|
3.114 | 6.728 | 13.171 | 12.768 | 14.132 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.569 | 2.955 | 2.643 | 5.050 | 8.643 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
73.473 | 70.019 | 67.672 | 60.682 | 52.861 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
104 | 616 | 616 | 726 | 726 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| -2 | -15 | -48 | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
73.369 | 69.405 | 67.071 | 60.004 | 52.135 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
54.158 | 68.205 | 74.248 | 96.145 | 100.671 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
38.853 | 53.737 | 59.422 | 77.051 | 87.554 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
15.301 | 14.467 | 14.631 | 17.893 | 12.236 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
209 | 207 | 401 | 1.421 | 1.103 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-206 | -206 | -206 | -221 | -221 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
38.625 | 40.223 | 48.579 | 48.029 | 76.335 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
38.625 | 40.223 | 48.579 | 48.029 | 76.335 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.159 | 2.130 | 2.113 | 1.986 | 5.024 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
45 | 43 | 69 | 323 | 1.909 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.067 | 2.085 | 1.634 | 1.274 | 2.658 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
47 | 2 | 410 | 389 | 456 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
134.303 | 143.265 | 136.663 | 131.357 | 125.745 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
472 | 252 | 252 | 473 | 498 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
231 | | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
241 | 252 | 252 | 473 | 498 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
54.493 | 61.741 | 57.510 | 57.087 | 55.152 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
50.538 | 57.879 | 53.740 | 53.035 | 51.227 |
| - Nguyên giá |
|
|
193.077 | 204.178 | 204.445 | 207.342 | 209.953 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-142.539 | -146.299 | -150.705 | -154.307 | -158.726 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
407 | 351 | 296 | 240 | 170 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.109 | 1.109 | 1.109 | 1.109 | 1.109 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-703 | -758 | -813 | -869 | -939 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.548 | 3.511 | 3.474 | 3.811 | 3.755 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.944 | 6.944 | 6.944 | 7.325 | 7.325 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.395 | -3.432 | -3.470 | -3.513 | -3.570 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
25.382 | 25.200 | 25.019 | 30.957 | 24.656 |
| - Nguyên giá |
|
|
51.545 | 51.545 | 51.545 | 57.663 | 51.545 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-26.163 | -26.344 | -26.526 | -26.707 | -26.888 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
9.718 | 9.656 | 10.406 | 2.003 | 8.012 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
9.718 | 9.656 | 10.406 | 2.003 | 8.012 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
24.387 | 24.535 | 24.656 | 24.873 | 24.534 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
24.227 | 24.375 | 24.497 | 24.344 | 24.375 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
160 | 160 | 160 | 160 | 160 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 369 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
19.851 | 21.881 | 18.820 | 15.965 | 12.893 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
19.851 | 21.881 | 18.820 | 15.823 | 12.893 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | 142 | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
310.400 | 333.524 | 345.089 | 356.018 | 383.410 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
84.540 | 111.385 | 127.984 | 137.545 | 171.048 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
83.424 | 110.514 | 126.730 | 134.709 | 169.980 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
25.284 | 37.007 | 45.333 | 40.974 | 22.738 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
27.939 | 39.101 | 52.299 | 63.479 | 106.226 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.563 | 5.763 | 1.591 | 999 | 1.854 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.928 | 1.463 | 219 | 1.574 | 283 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.773 | 9.491 | 4.218 | 5.616 | 6.131 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 1.092 | | 1.092 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
15.236 | 16.988 | 21.277 | 21.366 | 30.954 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
700 | 700 | 700 | 700 | 700 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.116 | 871 | 1.254 | 2.836 | 1.068 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | 158 | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
325 | 281 | 237 | 501 | 148 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
791 | 590 | 1.017 | 2.177 | 920 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
225.860 | 222.140 | 217.105 | 218.473 | 212.362 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
225.860 | 222.140 | 217.105 | 218.473 | 212.362 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
61.725 | 61.725 | 61.725 | 61.725 | 61.725 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
137.662 | 137.662 | 137.662 | 137.662 | 137.662 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
2.141 | 2.141 | 2.141 | 2.141 | 2.141 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-11.667 | -11.667 | -11.667 | -11.667 | -11.667 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.244 | 2.244 | 2.244 | 2.244 | 2.244 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
33.755 | 30.034 | 25.000 | 26.367 | 20.256 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
27.156 | 21.358 | 28.296 | 28.439 | 23.202 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.598 | 8.676 | -3.296 | -2.072 | -2.945 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
310.400 | 333.524 | 345.089 | 356.018 | 383.410 |