|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
180.328 | 176.097 | 190.260 | 208.425 | 224.660 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
14.828 | 7.683 | 9.683 | 15.814 | 17.818 |
| 1. Tiền |
|
|
14.828 | 3.114 | 6.728 | 13.171 | 12.768 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 4.569 | 2.955 | 2.643 | 5.050 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
70.073 | 73.473 | 70.019 | 67.672 | 60.682 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
691 | 104 | 616 | 616 | 726 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-193 | | -2 | -15 | -48 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
69.575 | 73.369 | 69.405 | 67.071 | 60.004 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
56.848 | 54.158 | 68.205 | 74.248 | 96.145 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
39.952 | 38.853 | 53.737 | 59.422 | 77.051 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
16.485 | 15.301 | 14.467 | 14.631 | 17.893 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
617 | 209 | 207 | 401 | 1.421 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-206 | -206 | -206 | -206 | -221 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
38.114 | 38.625 | 40.223 | 48.579 | 48.029 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
38.114 | 38.625 | 40.223 | 48.579 | 48.029 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
465 | 2.159 | 2.130 | 2.113 | 1.986 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
418 | 45 | 43 | 69 | 323 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 2.067 | 2.085 | 1.634 | 1.274 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
47 | 47 | 2 | 410 | 389 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
117.216 | 134.303 | 143.265 | 136.663 | 131.357 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
185 | 472 | 252 | 252 | 473 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| 231 | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
185 | 241 | 252 | 252 | 473 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
54.458 | 54.493 | 61.741 | 57.510 | 57.087 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
50.409 | 50.538 | 57.879 | 53.740 | 53.035 |
| - Nguyên giá |
|
|
189.955 | 193.077 | 204.178 | 204.445 | 207.342 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-139.545 | -142.539 | -146.299 | -150.705 | -154.307 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
462 | 407 | 351 | 296 | 240 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.109 | 1.109 | 1.109 | 1.109 | 1.109 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-647 | -703 | -758 | -813 | -869 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.586 | 3.548 | 3.511 | 3.474 | 3.811 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.944 | 6.944 | 6.944 | 6.944 | 7.325 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.358 | -3.395 | -3.432 | -3.470 | -3.513 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
25.563 | 25.382 | 25.200 | 25.019 | 30.957 |
| - Nguyên giá |
|
|
51.545 | 51.545 | 51.545 | 51.545 | 57.663 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-25.982 | -26.163 | -26.344 | -26.526 | -26.707 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
9.621 | 9.718 | 9.656 | 10.406 | 2.003 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
9.621 | 9.718 | 9.656 | 10.406 | 2.003 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
23.999 | 24.387 | 24.535 | 24.656 | 24.873 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
23.839 | 24.227 | 24.375 | 24.497 | 24.344 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
160 | 160 | 160 | 160 | 160 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 369 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.391 | 19.851 | 21.881 | 18.820 | 15.965 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.209 | 19.851 | 21.881 | 18.820 | 15.823 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
183 | | | | 142 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
297.543 | 310.400 | 333.524 | 345.089 | 356.018 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
72.817 | 84.540 | 111.385 | 127.984 | 137.545 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
70.166 | 83.424 | 110.514 | 126.730 | 134.709 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
20.611 | 25.284 | 37.007 | 45.333 | 40.974 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
19.984 | 27.939 | 39.101 | 52.299 | 63.479 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.447 | 3.563 | 5.763 | 1.591 | 999 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.262 | 1.928 | 1.463 | 219 | 1.574 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
10.339 | 8.773 | 9.491 | 4.218 | 5.616 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 1.092 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
14.822 | 15.236 | 16.988 | 21.277 | 21.366 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
700 | 700 | 700 | 700 | 700 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.651 | 1.116 | 871 | 1.254 | 2.836 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | 158 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.718 | 325 | 281 | 237 | 501 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
933 | 791 | 590 | 1.017 | 2.177 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
224.726 | 225.860 | 222.140 | 217.105 | 218.473 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
224.726 | 225.860 | 222.140 | 217.105 | 218.473 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
61.725 | 61.725 | 61.725 | 61.725 | 61.725 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
137.662 | 137.662 | 137.662 | 137.662 | 137.662 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
2.141 | 2.141 | 2.141 | 2.141 | 2.141 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-11.667 | -11.667 | -11.667 | -11.667 | -11.667 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.244 | 2.244 | 2.244 | 2.244 | 2.244 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
32.621 | 33.755 | 30.034 | 25.000 | 26.367 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
26.985 | 27.156 | 21.358 | 28.296 | 28.439 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.636 | 6.598 | 8.676 | -3.296 | -2.072 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
297.543 | 310.400 | 333.524 | 345.089 | 356.018 |