|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
208.425 | 224.660 | 257.665 | 234.030 | 254.785 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
15.814 | 17.818 | 22.774 | 22.081 | 22.842 |
 | 1. Tiền |
|
|
13.171 | 12.768 | 14.132 | 13.339 | 18.099 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.643 | 5.050 | 8.643 | 8.742 | 4.742 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
67.672 | 60.682 | 52.861 | 51.914 | 56.505 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
616 | 726 | 726 | 726 | 726 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-15 | -48 | | -81 | -81 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
67.071 | 60.004 | 52.135 | 51.270 | 55.861 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
74.248 | 96.145 | 100.671 | 105.930 | 107.014 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
59.422 | 77.051 | 87.554 | 91.958 | 83.702 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
14.631 | 17.893 | 12.236 | 13.994 | 23.209 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
401 | 1.421 | 1.103 | 199 | 325 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-206 | -221 | -221 | -221 | -221 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
48.579 | 48.029 | 76.335 | 51.508 | 65.821 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
48.579 | 48.029 | 76.335 | 51.508 | 65.821 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.113 | 1.986 | 5.024 | 2.596 | 2.603 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
69 | 323 | 1.909 | 1.497 | 953 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.634 | 1.274 | 2.658 | 914 | 1.454 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
410 | 389 | 456 | 185 | 196 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
136.663 | 131.357 | 125.745 | 133.001 | 135.657 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
252 | 473 | 498 | 464 | 463 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
252 | 473 | 498 | 464 | 463 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
57.510 | 57.087 | 55.152 | 64.760 | 60.621 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
53.740 | 53.035 | 51.227 | 60.947 | 56.861 |
 | - Nguyên giá |
|
|
204.445 | 207.342 | 209.953 | 224.084 | 223.247 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-150.705 | -154.307 | -158.726 | -163.137 | -166.386 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
296 | 240 | 170 | 115 | 118 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.109 | 1.109 | 1.109 | 1.109 | 1.109 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-813 | -869 | -939 | -995 | -991 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.474 | 3.811 | 3.755 | 3.698 | 3.642 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.944 | 7.325 | 7.325 | 7.325 | 7.325 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.470 | -3.513 | -3.570 | -3.626 | -3.683 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
25.019 | 30.957 | 24.656 | 24.475 | 30.302 |
 | - Nguyên giá |
|
|
51.545 | 57.663 | 51.545 | 51.545 | 57.553 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-26.526 | -26.707 | -26.888 | -27.070 | -27.251 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
10.406 | 2.003 | 8.012 | 8.143 | 2.135 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
10.406 | 2.003 | 8.012 | 8.143 | 2.135 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
24.656 | 24.873 | 24.534 | 25.492 | 22.950 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
24.497 | 24.344 | 24.375 | 25.332 | 22.790 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
160 | 160 | 160 | 160 | 160 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 369 | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
18.820 | 15.965 | 12.893 | 9.666 | 19.186 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
18.820 | 15.823 | 12.893 | 9.666 | 19.075 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 142 | | | 112 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
345.089 | 356.018 | 383.410 | 367.031 | 390.441 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
127.984 | 137.545 | 171.048 | 149.775 | 176.823 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
126.730 | 134.709 | 169.980 | 149.028 | 173.953 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
45.333 | 40.974 | 22.738 | 31.943 | 47.503 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
52.299 | 63.479 | 106.226 | 67.271 | 85.732 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.591 | 999 | 1.854 | 3.802 | 4.628 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
219 | 1.574 | 283 | 2.956 | 1.000 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.218 | 5.616 | 6.131 | 10.936 | 6.004 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | 3.851 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.092 | | 1.092 | 1.092 | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
21.277 | 21.366 | 30.954 | 30.326 | 24.534 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
700 | 700 | 700 | 700 | 700 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.254 | 2.836 | 1.068 | 748 | 2.870 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 158 | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
237 | 501 | 148 | 104 | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.017 | 2.177 | 920 | 644 | 2.870 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
217.105 | 218.473 | 212.362 | 217.255 | 213.618 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
217.105 | 218.473 | 212.362 | 217.255 | 213.618 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
61.725 | 61.725 | 61.725 | 61.725 | 61.725 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
137.662 | 137.662 | 137.662 | 137.662 | 137.662 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
2.141 | 2.141 | 2.141 | 2.141 | 2.141 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-11.667 | -11.667 | -11.667 | -11.667 | -11.667 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.244 | 2.244 | 2.244 | 2.244 | 2.244 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
25.000 | 26.367 | 20.256 | 25.150 | 21.513 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
28.296 | 28.439 | 23.202 | 23.450 | 22.244 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-3.296 | -2.072 | -2.945 | 1.700 | -731 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
345.089 | 356.018 | 383.410 | 367.031 | 390.441 |