|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.965.246 | 2.439.541 | 2.635.769 | 2.550.226 | 2.716.724 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
73.713 | 10.517 | 48.141 | 46.312 | 24.256 |
| 1. Tiền |
|
|
70.536 | 7.937 | 48.141 | 42.356 | 24.256 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.177 | 2.580 | | 3.956 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 10.700 | 64.685 | 12.660 | 488.749 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | 476.089 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 10.700 | 64.685 | 12.660 | 12.660 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.158.132 | 1.747.713 | 1.814.651 | 1.722.270 | 1.410.008 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
429.623 | 860.282 | 1.031.953 | 927.342 | 841.454 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
141.237 | 379.113 | 280.192 | 205.434 | 239.149 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.272 | 1.272 | | 112.718 | 95.343 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
592.545 | 513.591 | 509.050 | 483.321 | 240.465 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.545 | -6.545 | -6.545 | -6.545 | -6.403 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
724.979 | 668.498 | 706.010 | 767.566 | 792.668 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
724.979 | 668.498 | 706.010 | 767.566 | 792.668 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.421 | 2.113 | 2.281 | 1.418 | 1.044 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.250 | 1.459 | 997 | 946 | 1.044 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
7.171 | 654 | 1.284 | 472 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
78.088 | 76.366 | 76.184 | 75.098 | 73.761 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
16.816 | 15.776 | 16.256 | 15.238 | 14.282 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
16.642 | 15.628 | 16.135 | 15.144 | 14.171 |
| - Nguyên giá |
|
|
43.831 | 43.831 | 45.354 | 45.354 | 45.354 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-27.190 | -28.203 | -29.219 | -30.210 | -31.183 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
175 | 148 | 121 | 94 | 111 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.052 | 1.052 | 1.052 | 1.052 | 1.098 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-877 | -904 | -931 | -958 | -987 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
61.272 | 60.590 | 59.928 | 59.860 | 59.479 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
61.272 | 60.590 | 59.928 | 59.860 | 59.479 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.043.335 | 2.515.907 | 2.711.953 | 2.625.325 | 2.790.486 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.269.539 | 1.729.010 | 1.924.128 | 1.830.531 | 1.994.149 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.269.539 | 1.729.010 | 1.924.128 | 1.830.531 | 1.994.149 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
506.461 | 1.007.622 | 1.240.521 | 1.248.895 | 1.258.080 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
627.124 | 539.425 | 528.987 | 522.202 | 588.178 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
105.747 | 66.910 | 122.253 | 26.209 | 100.673 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.264 | 6.923 | 7.685 | 10.062 | 10.142 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.942 | 8.292 | 6.196 | 6.864 | 6.869 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.722 | 13.672 | 11.929 | 10.443 | 24.572 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5.319 | 3.613 | 3.071 | 2.529 | 1.987 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.961 | 82.553 | 3.486 | 3.325 | 3.649 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
773.795 | 786.897 | 787.825 | 794.794 | 796.337 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
773.795 | 786.897 | 787.825 | 794.794 | 796.337 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
652.000 | 652.000 | 652.000 | 652.000 | 652.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-194 | -194 | -194 | -194 | -194 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
841 | 841 | 841 | 841 | 841 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
121.149 | 134.251 | 135.178 | 142.148 | 143.536 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
113.053 | 113.053 | 134.251 | 134.251 | 135.250 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.096 | 21.198 | 927 | 7.897 | 8.285 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | 154 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.043.335 | 2.515.907 | 2.711.953 | 2.625.325 | 2.790.486 |