|
|
Q4 2022 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
183.280 | 354.077 | 476.228 | 595.634 | 631.861 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
12.276 | 25.821 | 22.877 | 31.563 | 13.307 |
| 1. Tiền |
|
|
8.676 | 23.221 | 20.277 | 28.963 | 13.307 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.600 | 2.600 | 2.600 | 2.600 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
23.000 | 11.300 | 11.300 | 50.790 | 108.307 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
23.000 | 11.300 | 11.300 | 50.790 | 108.307 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
40.936 | 135.286 | 205.879 | 267.237 | 214.954 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
20.253 | 34.729 | 85.649 | 125.291 | 79.780 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.363 | 5.959 | 7.928 | 9.227 | 9.066 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
20.621 | 98.445 | 116.944 | 137.360 | 130.750 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.301 | -3.848 | -4.642 | -4.642 | -4.642 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
94.513 | 166.676 | 222.016 | 228.736 | 273.908 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
97.495 | 171.908 | 237.464 | 246.937 | 290.578 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.982 | -5.233 | -15.449 | -18.201 | -16.670 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
12.556 | 14.994 | 14.156 | 17.308 | 21.384 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.857 | 3.289 | 4.316 | 4.419 | 4.083 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
9.699 | 11.705 | 9.191 | 12.748 | 17.301 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 649 | 141 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
220.916 | 432.530 | 423.816 | 434.090 | 436.428 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.716 | 3.721 | 4.541 | 6.495 | 6.987 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.716 | 3.721 | 4.541 | 6.495 | 6.987 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
113.203 | 394.012 | 384.167 | 382.476 | 383.365 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
92.404 | 377.978 | 363.908 | 356.545 | 351.715 |
| - Nguyên giá |
|
|
255.130 | 558.289 | 550.588 | 552.129 | 557.122 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-162.726 | -180.311 | -186.680 | -195.584 | -205.407 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
17.765 | 13.131 | 17.417 | 22.718 | 28.530 |
| - Nguyên giá |
|
|
18.538 | 18.538 | 23.982 | 30.875 | 38.718 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-772 | -5.407 | -6.565 | -8.158 | -10.188 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.034 | 2.903 | 2.842 | 3.213 | 3.121 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.650 | 4.760 | 4.760 | 5.223 | 5.223 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.616 | -1.857 | -1.918 | -2.009 | -2.102 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
70.920 | 427 | | 5.422 | 5.759 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
70.920 | 427 | | 5.422 | 5.759 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
20.000 | 4.000 | 4.000 | 4.000 | 4.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
20.000 | | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 4.000 | 4.000 | 4.000 | 4.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
13.077 | 23.016 | 23.949 | 28.733 | 29.548 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10.717 | 18.691 | 19.438 | 22.057 | 23.029 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.360 | 4.325 | 4.511 | 6.676 | 6.520 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| 7.355 | 7.159 | 6.964 | 6.769 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
404.196 | 786.607 | 900.044 | 1.029.724 | 1.068.290 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
273.186 | 558.424 | 658.219 | 764.727 | 778.960 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
226.602 | 363.368 | 464.794 | 590.397 | 601.096 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
155.271 | 284.061 | 339.367 | 444.594 | 427.517 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
43.634 | 34.726 | 64.311 | 63.263 | 43.211 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
620 | 20.770 | 8.095 | 11.050 | 57.651 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.230 | 3.589 | 3.116 | 8.355 | 13.224 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.150 | 5.901 | 10.398 | 9.166 | 8.706 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
17.665 | 10.712 | 20.254 | 30.852 | 28.446 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 68 | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.005 | 3.514 | 7.508 | 4.070 | 3.293 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 11.718 | 19.021 | 19.021 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
27 | 26 | 26 | 26 | 26 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
46.584 | 195.057 | 193.425 | 174.330 | 177.863 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| 14.261 | 10.742 | 4.066 | 4.066 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
44.226 | 178.519 | 180.459 | 168.076 | 171.637 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.213 | 2.169 | 2.126 | 2.099 | 2.080 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
145 | 107 | 98 | 88 | 79 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
131.010 | 228.183 | 241.825 | 264.996 | 289.330 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
131.010 | 228.183 | 241.825 | 264.996 | 289.330 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
80.000 | 144.000 | 183.998 | 183.998 | 183.998 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| -182 | -182 | -182 | -182 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.632 | | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
45.378 | 60.634 | 33.878 | 55.360 | 80.016 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
10.171 | 47.010 | 20.636 | 20.636 | 20.636 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
35.207 | 13.624 | 13.243 | 34.725 | 59.380 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| 23.731 | 24.130 | 25.820 | 25.498 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
404.196 | 786.607 | 900.044 | 1.029.724 | 1.068.290 |