|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,15%
|
Sở hữu khác
|
99,85%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP Ylang Holdings
|
---
|
4.600.000
|
25,00%
|
28/12/2023
|
Công ty TNHH Soybean
|
---
|
3.438.500
|
18,69%
|
28/12/2023
|
Trịnh Ngọc Kim Thi
|
---
|
3.424.720
|
18,61%
|
09/05/2024
|
Công ty TNHH Passion Fruit
|
---
|
1.462.570
|
7,95%
|
28/12/2023
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
Tổng giám đốc
|
571.804
|
3,07%
|
05/02/2025
|
Huỳnh Quang Đấu
|
---
|
554.511
|
3,85%
|
28/07/2023
|
Phạm Ngô Quốc Thắng
|
---
|
486.000
|
2,64%
|
15/01/2024
|
Nguyễn Thị Thu Nga
|
---
|
281.062
|
3,51%
|
15/04/2021
|
Ngô Vĩnh Hòa
|
---
|
122.000
|
1,53%
|
30/06/2021
|
Đinh Hùng Dũng
|
Chủ tịch HĐQT
|
23.200
|
0,13%
|
23/01/2025
|
Hoàng Ngân Hà
|
Trưởng ban kiểm soát
|
20.600
|
0,11%
|
23/01/2025
|
Bùi Anh Tuấn
|
Phó tổng giám đốc tài chính
|
11.900
|
0,06%
|
05/02/2025
|
Nguyễn Huy Cường
|
Phó Tổng giám đốc
|
11.900
|
0,06%
|
05/02/2025
|
Trần Thụy Tố Trinh
|
Kế toán trưởng
|
11.900
|
0,06%
|
05/02/2025
|
Đặng Hoàng Lục Uyển
|
Phó tổng giám đốc kinh doanh
|
10.500
|
0,06%
|
05/02/2025
|
Nguyễn Thị Thúy Nga
|
---
|
10.000
|
0,17%
|
31/12/2018
|
Bùi Ngọc Duy
|
Thành viên HĐQT
|
9.500
|
0,05%
|
23/01/2025
|
Phạm Thanh Quang
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
6.700
|
0,04%
|
24/01/2025
|
Bùi Phúc Lộc
|
Đại diện công bố thông tin
|
6.500
|
0,03%
|
05/02/2025
|
Phùng Thị Thanh Đào
|
---
|
6.500
|
0,03%
|
05/02/2025
|
Đỗ Văn Trí
|
---
|
5.700
|
0,03%
|
05/02/2025
|
Trần Văn Hợp
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
2.500
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Phan Thị Thúy Hằng
|
---
|
2.500
|
0,01%
|
23/01/2025
|
Nguyễn Thanh Phong
|
---
|
1.400
|
0,02%
|
31/12/2022
|
Phù Thị Huỳnh Anh
|
---
|
1.000
|
0,01%
|
31/12/2022
|
|
|
|
|