|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
2.270.644 | 2.238.703 | 2.115.341 | 3.574.384 | 3.523.850 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
2.269.960 | 2.237.614 | 2.114.609 | 3.570.918 | 3.513.900 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
217.466 | 142.724 | 17.567 | 4.350 | 33.001 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
177.466 | 1.724 | 17.567 | 4.350 | 33.001 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
40.000 | 141.000 | | | |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
663.436 | 503.367 | | 260.206 | 229.051 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
522.150 | 272.218 | 445.540 | 895.218 | 1.144.150 |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
185.122 | 83.236 | 278.166 | 495.763 | 776.351 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
| | | | |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
349.301 | 410.317 | 582.805 | 1.118.755 | 246.514 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
345.564 | 405.843 | 579.563 | 1.113.283 | 239.486 |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
3.737 | 4.474 | 3.242 | 5.472 | 7.028 |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
2.686 | 3.964 | 870 | 856 | 5.480 |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
1.051 | 510 | 2.372 | 4.616 | 1.548 |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
188 | 80 | 206 | 134 | 189 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
332.296 | 825.672 | 790.324 | 796.492 | 1.084.644 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
| | | | |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
684 | 1.089 | 733 | 3.467 | 9.950 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
557 | 242 | 456 | 1.026 | 3.570 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
121 | 842 | 271 | 2.435 | 5.469 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
5 | 5 | 5 | 5 | 15 |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | 896 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
675.293 | 491.296 | 537.781 | 510.161 | 750.871 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
647.243 | 464.225 | 509.443 | 464.225 | 667.781 |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
647.243 | 464.225 | 509.443 | 464.225 | 667.781 |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
221.018 | | 83.218 | 38.000 | |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
8.403 | 7.800 | 6.901 | 6.476 | 37.950 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.157 | 3.793 | 3.127 | 2.933 | 27.959 |
 | - Nguyên giá |
|
|
11.046 | 11.046 | 9.025 | 9.025 | 35.649 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.889 | -7.252 | -5.897 | -6.092 | -7.691 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.246 | 4.007 | 3.773 | 3.543 | 9.991 |
 | - Nguyên giá |
|
|
11.479 | 11.479 | 11.479 | 11.479 | 18.507 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.233 | -7.472 | -7.706 | -7.936 | -8.517 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 9.113 |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
19.647 | 19.270 | 21.437 | 39.460 | 36.027 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
47 | 47 | 1.907 | 1.907 | 1.951 |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
377 | | 307 | | 1.021 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
13.833 | 13.833 | 13.833 | 30.088 | 25.590 |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
5.390 | 5.390 | 5.390 | 7.465 | 7.465 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.945.938 | 2.729.999 | 2.653.122 | 4.084.545 | 4.274.721 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
363.311 | 295.449 | 269.542 | 1.673.377 | 1.870.386 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
363.311 | 295.449 | 269.542 | 1.673.377 | 1.870.386 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
126.890 | 276.890 | 250.000 | 1.653.602 | 1.836.525 |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
126.890 | 276.890 | 250.000 | 1.653.602 | 1.836.525 |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
36.310 | | | | |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
116 | 116 | | | |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
182.061 | 111 | 112 | 138 | 6.105 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.171 | 3.245 | 3.046 | 3.046 | 3.194 |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.578 | 12.858 | 3.248 | 3.746 | 1.760 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
782 | 747 | 123 | 1.363 | 2.313 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
| 33 | 17 | 15 | 23 |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.401 | 1.447 | 12.996 | 11.463 | 20.461 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
1 | 1 | | 4 | 4 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2.582.627 | 2.434.550 | 2.383.581 | 2.411.168 | 2.404.335 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.582.627 | 2.434.550 | 2.383.581 | 2.411.168 | 2.404.335 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.306.100 | 2.306.100 | 2.306.100 | 2.306.100 | 2.306.100 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
2.236.219 | 2.236.219 | 2.236.219 | 2.236.219 | 2.236.219 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
2.236.219 | 2.236.219 | 2.236.219 | 2.236.219 | 2.236.219 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
69.881 | 69.881 | | 69.881 | 69.881 |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | 69.881 | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
306 | 306 | 306 | 306 | 306 |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
445 | 445 | 445 | 445 | 445 |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
275.776 | 127.698 | 76.730 | 104.316 | 97.483 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
205.087 | 267.758 | 227.776 | 235.894 | 108.825 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
70.688 | -140.059 | -151.047 | -131.578 | -11.342 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2.945.938 | 2.729.999 | 2.653.122 | 4.084.545 | 4.274.721 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |