|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1.447.362 | 1.530.411 | 1.480.425 | 2.270.644 | 2.238.703 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
1.444.320 | 1.529.801 | 1.479.455 | 2.269.960 | 2.237.614 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.687 | 122.391 | 31.556 | 217.466 | 142.724 |
| 1.1. Tiền |
|
|
1.687 | 22.391 | 1.556 | 177.466 | 1.724 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 100.000 | 30.000 | 40.000 | 141.000 |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
528.445 | 480.394 | 408.002 | 663.436 | 503.367 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
810.000 | 752.880 | 551.880 | 522.150 | 272.218 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
90.077 | 104.648 | 75.638 | 185.122 | 83.236 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
| | | | |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
13.885 | 67.207 | 89.154 | 349.301 | 410.317 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
200 | 52.300 | 85.161 | 345.564 | 405.843 |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
13.685 | 14.907 | 3.993 | 3.737 | 4.474 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
12.846 | 10.959 | 3.305 | 2.686 | 3.964 |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
839 | 3.947 | 689 | 1.051 | 510 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
5 | 145 | 29 | 188 | 80 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
220 | 2.135 | 323.195 | 332.296 | 825.672 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
| | | | |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.042 | 611 | 970 | 684 | 1.089 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
527 | 509 | 470 | 557 | 242 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
717 | 96 | 494 | 121 | 842 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.793 | | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
306.151 | 274.974 | 338.733 | 675.293 | 491.296 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
294.330 | 263.550 | 302.608 | 647.243 | 464.225 |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
294.330 | 263.550 | 302.608 | 647.243 | 464.225 |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 39.058 | 221.018 | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
5.692 | 5.299 | 8.244 | 8.403 | 7.800 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.991 | 1.779 | 4.067 | 4.157 | 3.793 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.019 | 8.019 | 10.594 | 11.046 | 11.046 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.027 | -6.240 | -6.527 | -6.889 | -7.252 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.701 | 3.520 | 4.177 | 4.246 | 4.007 |
| - Nguyên giá |
|
|
10.316 | 10.316 | 11.181 | 11.479 | 11.479 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.616 | -6.796 | -7.005 | -7.233 | -7.472 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
6.129 | 6.124 | 27.881 | 19.647 | 19.270 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
515 | 515 | 515 | 47 | 47 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
337 | 333 | 154 | 377 | |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | 21.822 | 13.833 | 13.833 |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
5.277 | 5.277 | 5.390 | 5.390 | 5.390 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.753.513 | 1.805.385 | 1.819.158 | 2.945.938 | 2.729.999 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
50.868 | 63.126 | 50.071 | 363.311 | 295.449 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
40.708 | 56.140 | 43.086 | 363.311 | 295.449 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 126.890 | 276.890 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | | 126.890 | 276.890 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | 36.310 | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
36.310 | 36.310 | | 36.310 | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
| 278 | 304 | 116 | 116 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
369 | 15.151 | 269 | 182.061 | 111 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.050 | 1.319 | 1.820 | 2.171 | 3.245 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
797 | 982 | 2.336 | 12.578 | 12.858 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
663 | 717 | 658 | 782 | 747 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
| 3 | 9 | | 33 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.516 | 1.379 | 1.379 | 2.401 | 1.447 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
2 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
10.160 | 6.985 | 6.985 | | |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
10.160 | 6.985 | | | |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1.702.645 | 1.742.260 | 1.769.087 | 2.582.627 | 2.434.550 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.702.645 | 1.742.260 | 1.769.087 | 2.582.627 | 2.434.550 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.536.100 | 1.536.100 | 1.536.100 | 2.306.100 | 2.306.100 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1.536.219 | 1.536.219 | 1.536.219 | 2.236.219 | 2.236.219 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
1.536.219 | 1.536.219 | 1.536.219 | 2.236.219 | 2.236.219 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-119 | -119 | -119 | 69.881 | 69.881 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
306 | 306 | 306 | 306 | 306 |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
445 | 445 | 445 | 445 | 445 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
165.794 | 205.408 | 232.235 | 275.776 | 127.698 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
124.260 | 170.481 | 215.466 | 205.087 | 267.758 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
41.534 | 34.927 | 16.770 | 70.688 | -140.059 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1.753.513 | 1.805.385 | 1.819.158 | 2.945.938 | 2.729.999 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |