|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.825.619 | 1.698.669 | 1.678.445 | 1.588.682 | 1.595.535 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
90.399 | 59.619 | 34.534 | 21.692 | 43.806 |
| 1. Tiền |
|
|
62.399 | 20.619 | 9.534 | 6.692 | 8.806 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
28.000 | 39.000 | 25.000 | 15.000 | 35.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
236.336 | 257.580 | 258.642 | 228.697 | 230.753 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
6.764 | 6.764 | 6.764 | 6.764 | 6.764 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-2.823 | -2.879 | -5.017 | -4.943 | -4.886 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
232.395 | 253.695 | 256.895 | 226.875 | 228.875 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
437.689 | 459.155 | 467.660 | 445.087 | 443.490 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
86.070 | 109.632 | 100.742 | 130.853 | 127.044 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
19.722 | 18.945 | 16.674 | 14.267 | 15.390 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
152.178 | 124.566 | 134.066 | 104.066 | 103.866 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
181.156 | 207.449 | 218.293 | 200.616 | 201.904 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.438 | -1.438 | -2.116 | -4.715 | -4.715 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.014.778 | 877.474 | 873.663 | 848.019 | 833.842 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.014.778 | 877.474 | 873.663 | 848.019 | 833.842 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
46.417 | 44.839 | 43.945 | 45.186 | 43.644 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
17.545 | 17.545 | 17.545 | 17.570 | 16.911 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
27.526 | 26.028 | 25.112 | 25.784 | 25.194 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.346 | 1.266 | 1.289 | 1.831 | 1.540 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
485.360 | 594.526 | 563.946 | 538.621 | 530.162 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
107.956 | 96.455 | 78.993 | 71.148 | 71.148 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
28.719 | 28.719 | 11.257 | 3.411 | 3.411 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
79.237 | 67.736 | 67.736 | 67.736 | 67.736 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
181.163 | 191.294 | 189.736 | 17.991 | 17.421 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
181.056 | 191.201 | 189.657 | 17.925 | 17.368 |
| - Nguyên giá |
|
|
196.749 | 207.370 | 207.370 | 29.048 | 28.998 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.693 | -16.169 | -17.713 | -11.124 | -11.630 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
106 | 93 | 80 | 66 | 53 |
| - Nguyên giá |
|
|
393 | 393 | 393 | 393 | 393 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-286 | -300 | -313 | -326 | -340 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
922 | 105.857 | 99.248 | 268.075 | 261.906 |
| - Nguyên giá |
|
|
935 | 107.082 | 100.977 | 278.488 | 273.708 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13 | -1.225 | -1.729 | -10.413 | -11.802 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
73.155 | 67.536 | 67.536 | 66.899 | 66.899 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
73.155 | 67.536 | 67.536 | 66.899 | 66.899 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
73.783 | 95.415 | 90.131 | 87.948 | 87.849 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
6.721 | 6.721 | 7.209 | 87.948 | 87.948 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
69.560 | 91.172 | 91.172 | 9.500 | 9.500 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.498 | -2.478 | -8.250 | -9.500 | -9.599 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
48.381 | 37.969 | 38.302 | 26.560 | 24.939 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
48.381 | 37.969 | 38.302 | 26.560 | 24.939 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.310.980 | 2.293.195 | 2.242.391 | 2.127.303 | 2.125.697 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.353.105 | 1.354.768 | 1.322.786 | 1.220.214 | 1.225.243 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.103.387 | 1.104.187 | 1.202.452 | 1.065.689 | 1.055.211 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
507.074 | 497.291 | 625.782 | 523.732 | 551.424 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
103.250 | 105.255 | 97.573 | 105.442 | 93.516 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
175.359 | 194.123 | 168.450 | 140.205 | 108.182 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.299 | 5.282 | 4.282 | 443 | 436 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.906 | 5.195 | 1.792 | 1.776 | 2.157 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
144.735 | 142.950 | 151.794 | 140.590 | 145.890 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.616 | | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
168.050 | 153.992 | 152.681 | 153.403 | 153.508 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
98 | 98 | 98 | 98 | 98 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
249.718 | 250.581 | 120.334 | 154.525 | 170.033 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
45.860 | 45.860 | 45.899 | 45.899 | 45.948 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
202.037 | 202.900 | 72.202 | 103.551 | 117.732 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.821 | 1.821 | 2.233 | 5.075 | 6.352 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
957.875 | 938.427 | 919.606 | 907.088 | 900.454 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
957.875 | 938.427 | 919.606 | 907.088 | 900.454 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
840.840 | 840.840 | 840.840 | 840.840 | 840.840 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
94.307 | 72.887 | 54.027 | 41.492 | 34.834 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
121.641 | 121.641 | 65.802 | 65.802 | 65.802 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-27.334 | -48.754 | -11.775 | -24.310 | -30.968 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
22.728 | 24.700 | 24.738 | 24.757 | 24.780 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.310.980 | 2.293.195 | 2.242.391 | 2.127.303 | 2.125.697 |