|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
729.000 | 762.117 | 778.312 | 740.130 | 704.109 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
557.636 | 592.036 | 608.309 | 593.668 | 556.904 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
106.009 | 117.680 | 118.140 | 85.504 | 97.912 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
31.009 | 65.680 | 53.140 | 17.504 | 4.912 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
75.000 | 52.000 | 65.000 | 68.000 | 93.000 |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
461.792 | 472.381 | 500.294 | 481.789 | 436.827 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | | | |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
155.319 | 159.593 | 152.443 | 162.835 | 157.699 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-10.133 | -10.484 | -10.484 | -10.706 | -10.706 |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
4.172 | 6.037 | 8.165 | 9.576 | 10.428 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
4.172 | 6.037 | 8.165 | 9.576 | 10.428 |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
4.172 | 6.037 | 8.165 | 9.576 | 10.428 |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
6.772 | 6.472 | 6.702 | 6.702 | |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | 6.702 |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
11.344 | 17.994 | 10.688 | 11.603 | 10.690 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-177.638 | -177.638 | -177.638 | -153.635 | -152.648 |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
171.365 | 170.081 | 170.003 | 146.462 | 147.205 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
169.537 | 169.571 | 169.581 | 145.557 | 145.034 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | 1.288 |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
766 | 452 | 354 | 56 | |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
39 | 59 | 59 | 59 | 89 |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.023 | | 9 | 790 | 795 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
72.249 | 66.315 | 62.273 | 74.995 | 80.368 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
8.990 | 8.549 | 8.107 | 8.745 | 8.247 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.861 | 5.651 | 5.441 | 5.231 | 5.021 |
 | - Nguyên giá |
|
|
16.238 | 16.238 | 16.238 | 16.238 | 16.238 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.377 | -10.587 | -10.797 | -11.007 | -11.217 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.130 | 2.898 | 2.666 | 3.514 | 3.227 |
 | - Nguyên giá |
|
|
9.399 | 9.399 | 9.399 | 10.508 | 10.508 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.269 | -6.501 | -6.733 | -6.994 | -7.281 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
860 | 860 | 860 | | |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
62.399 | 56.906 | 53.306 | 66.250 | 72.121 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | 110 | | |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
121 | 154 | 36.029 | 77 | 75 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
45.111 | 39.586 | | 47.984 | 53.897 |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
17.167 | 17.167 | 17.167 | 18.190 | 18.148 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
801.250 | 828.432 | 840.585 | 815.126 | 784.477 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
11.860 | 12.009 | 10.060 | 12.023 | 6.378 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
7.229 | 7.378 | 5.429 | 7.392 | 6.378 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
436 | 358 | 234 | 285 | 300 |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
208 | 208 | 208 | 208 | 1.166 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
803 | 783 | 783 | 777 | 777 |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.032 | 2.581 | 986 | 1.005 | 757 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
966 | 920 | 868 | 1.784 | 846 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
426 | 326 | 354 | 348 | 466 |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
438 | 560 | 361 | 491 | 432 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
2.530 | 1.251 | 1.245 | 2.103 | 1.243 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
390 | 390 | 390 | 390 | 390 |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
4.631 | 4.631 | 4.631 | 4.631 | |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
4.631 | 4.631 | 4.631 | 4.631 | |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
789.390 | 816.423 | 830.525 | 803.103 | 778.099 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
789.390 | 816.423 | 830.525 | 803.103 | 778.099 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
843.759 | 843.759 | 843.759 | 843.759 | 843.759 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
830.000 | 830.000 | 830.000 | 830.000 | 830.000 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
830.000 | 830.000 | 830.000 | 830.000 | 830.000 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
13.759 | 13.759 | 13.759 | 13.759 | 13.759 |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
| | | | |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
2.868 | 2.868 | 2.868 | 2.868 | 2.868 |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
-57.238 | -30.205 | -16.102 | -43.525 | -68.528 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
123.206 | 128.139 | 128.016 | 148.409 | 147.062 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
-180.444 | -158.344 | -144.118 | -191.934 | -215.590 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
801.250 | 828.432 | 840.585 | 815.126 | 784.477 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |