|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
10.011.105 | 11.097.792 | 10.999.185 | 11.481.020 | 11.722.123 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
859.294 | 1.365.028 | 657.496 | 723.619 | 660.404 |
| 1. Tiền |
|
|
367.209 | 444.944 | 278.695 | 398.270 | 325.558 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
492.085 | 920.083 | 378.801 | 325.350 | 334.846 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.101.796 | 981.956 | 1.153.510 | 1.237.964 | 1.294.633 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
6.787 | 6.509 | 5.995 | 6.257 | 6.164 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1.214 | -1.317 | -698 | -963 | -760 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.096.223 | 976.764 | 1.148.213 | 1.232.669 | 1.289.228 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.309.320 | 4.132.243 | 4.687.405 | 5.147.764 | 5.152.482 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.869.395 | 1.663.307 | 2.088.426 | 2.330.732 | 2.415.312 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.147.698 | 2.227.673 | 2.345.362 | 2.503.500 | 2.462.133 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
358.936 | 309.494 | 321.847 | 381.762 | 343.267 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-66.709 | -68.230 | -68.230 | -68.230 | -68.230 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.659.916 | 4.555.775 | 4.440.093 | 4.310.154 | 4.553.875 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.660.223 | 4.556.082 | 4.440.400 | 4.310.154 | 4.553.875 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-307 | -307 | -307 | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
80.779 | 62.790 | 60.682 | 61.518 | 60.730 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
10.089 | 3.802 | 10.967 | 10.203 | 6.865 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
48.766 | 50.860 | 47.185 | 49.766 | 51.954 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
21.924 | 8.128 | 2.529 | 1.550 | 1.910 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
9.402.998 | 9.217.182 | 9.295.013 | 9.151.458 | 9.080.308 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
37.518 | 35.364 | 33.246 | 33.364 | 33.838 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
37.518 | 35.364 | 33.246 | 33.364 | 33.838 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
6.620.867 | 6.560.339 | 6.640.364 | 6.514.977 | 6.452.606 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.826.937 | 4.779.477 | 4.876.929 | 4.768.827 | 4.717.135 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.366.223 | 6.394.335 | 6.567.578 | 6.528.638 | 6.551.747 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.539.286 | -1.614.858 | -1.690.648 | -1.759.811 | -1.834.611 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
377.965 | 365.893 | 353.823 | 341.755 | 329.687 |
| - Nguyên giá |
|
|
463.281 | 463.281 | 463.281 | 463.281 | 463.281 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-85.316 | -97.388 | -109.458 | -121.526 | -133.594 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.415.965 | 1.414.969 | 1.409.611 | 1.404.395 | 1.405.784 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.534.671 | 1.539.045 | 1.539.045 | 1.539.195 | 1.541.785 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-118.705 | -124.076 | -129.434 | -134.800 | -136.001 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
500.797 | 498.015 | 493.892 | 489.742 | 485.621 |
| - Nguyên giá |
|
|
631.718 | 633.051 | 633.051 | 633.051 | 633.051 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-130.921 | -135.037 | -139.159 | -143.309 | -147.430 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.149.426 | 1.021.025 | 1.054.328 | 1.071.478 | 1.081.852 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.149.426 | 1.021.025 | 1.054.328 | 1.071.478 | 1.081.852 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
33.421 | 33.310 | 33.310 | 33.310 | 33.310 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.111 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.000 | -2.000 | -2.000 | -2.000 | -2.000 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
33.310 | 33.310 | 33.310 | 33.310 | 33.310 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
637.278 | 662.499 | 650.301 | 636.075 | 628.910 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
635.295 | 656.552 | 645.474 | 635.321 | 628.299 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.983 | 5.947 | 4.827 | 755 | 611 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
423.691 | 406.631 | 389.571 | 372.512 | 364.172 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
19.414.103 | 20.314.975 | 20.294.197 | 20.632.477 | 20.802.432 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
11.577.101 | 12.466.305 | 12.386.078 | 12.610.119 | 12.708.855 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
7.297.488 | 7.868.028 | 8.008.262 | 8.280.798 | 8.213.205 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5.864.504 | 6.202.058 | 6.335.977 | 6.945.705 | 6.861.319 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
706.425 | 520.910 | 600.955 | 538.400 | 742.063 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
405.400 | 382.784 | 418.094 | 218.048 | 226.262 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
101.274 | 521.666 | 386.435 | 323.184 | 141.986 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
29.326 | 35.149 | 29.468 | 31.516 | 32.349 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
30.516 | 42.805 | 32.831 | 50.341 | 33.558 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
4.501 | 3.486 | 3.247 | 3.705 | 3.247 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
110.330 | 111.937 | 155.530 | 120.339 | 122.991 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 2.022 | 523 | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
45.213 | 45.211 | 45.204 | 49.560 | 49.429 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
4.279.613 | 4.598.277 | 4.377.815 | 4.329.321 | 4.495.650 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.920 | 2.090 | 2.040 | 2.640 | 2.694 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4.260.742 | 4.579.701 | 4.359.123 | 4.310.463 | 4.476.571 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2.071 | 2.040 | 2.040 | 2.040 | 2.040 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
14.879 | 14.446 | 14.612 | 14.179 | 14.345 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
7.837.002 | 7.848.670 | 7.908.120 | 8.022.359 | 8.093.577 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
7.826.739 | 7.838.406 | 7.897.856 | 8.012.095 | 8.083.314 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.365.268 | 3.365.268 | 3.365.268 | 3.365.268 | 3.701.782 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
45.104 | 45.104 | 45.104 | 45.104 | 45.104 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
341.715 | 341.715 | 341.715 | 341.715 | 624.814 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
145.525 | 145.525 | 145.525 | 158.221 | 158.221 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
8.489 | 8.489 | 8.489 | 8.712 | 8.712 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.311.973 | 1.336.111 | 1.370.551 | 1.455.149 | 884.885 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.285.195 | 1.293.843 | 1.312.075 | 1.308.230 | 688.616 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
26.778 | 42.269 | 58.476 | 146.919 | 196.269 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
5.988 | 5.988 | 5.988 | 6.210 | 6.210 |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.602.676 | 2.590.206 | 2.615.216 | 2.631.716 | 2.653.585 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
10.263 | 10.263 | 10.263 | 10.263 | 10.263 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
10.263 | 10.263 | 10.263 | 10.263 | 10.263 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
19.414.103 | 20.314.975 | 20.294.197 | 20.632.477 | 20.802.432 |