|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
11.481.020 | 11.722.123 | 13.612.327 | 13.306.415 | 13.366.541 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
723.619 | 660.404 | 2.070.301 | 598.679 | 1.001.006 |
 | 1. Tiền |
|
|
398.270 | 325.558 | 899.822 | 481.228 | 468.392 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
325.350 | 334.846 | 1.170.478 | 117.451 | 532.614 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.237.964 | 1.294.633 | 2.064.880 | 2.806.773 | 2.506.757 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
6.257 | 6.164 | 6.230 | 6.101 | 3.992 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-963 | -760 | -755 | -724 | -945 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.232.669 | 1.289.228 | 2.059.405 | 2.801.396 | 2.503.710 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.147.764 | 5.152.482 | 5.081.438 | 5.440.035 | 5.369.399 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.330.732 | 2.415.312 | 2.182.808 | 2.320.337 | 2.324.676 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.503.500 | 2.462.133 | 2.645.525 | 2.849.732 | 2.766.484 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
381.762 | 343.267 | 321.007 | 337.867 | 346.141 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-68.230 | -68.230 | -67.902 | -67.902 | -67.902 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4.310.154 | 4.553.875 | 4.332.473 | 4.373.662 | 4.436.455 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.310.154 | 4.553.875 | 4.332.473 | 4.373.662 | 4.436.455 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
61.518 | 60.730 | 63.235 | 87.267 | 52.924 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
10.203 | 6.865 | 11.814 | 16.324 | 18.060 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
49.766 | 51.954 | 48.555 | 66.661 | 32.347 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.550 | 1.910 | 2.866 | 4.281 | 2.517 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
9.151.458 | 9.080.308 | 9.292.325 | 9.244.915 | 9.334.490 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
33.364 | 33.838 | 32.877 | 36.077 | 31.897 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | 14 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | 2.835 | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
33.364 | 33.838 | 32.877 | 33.242 | 31.882 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
6.514.977 | 6.452.606 | 6.360.614 | 6.282.100 | 6.676.041 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.768.827 | 4.717.135 | 4.652.875 | 4.587.913 | 5.029.491 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.528.638 | 6.551.747 | 6.589.004 | 6.603.195 | 7.177.657 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.759.811 | -1.834.611 | -1.936.129 | -2.015.282 | -2.148.166 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
341.755 | 329.687 | 310.637 | 300.663 | 258.216 |
 | - Nguyên giá |
|
|
463.281 | 463.281 | 431.165 | 431.165 | 379.633 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-121.526 | -133.594 | -120.528 | -130.502 | -121.416 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.404.395 | 1.405.784 | 1.397.102 | 1.393.524 | 1.388.333 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.539.195 | 1.541.785 | 1.542.854 | 1.544.875 | 1.545.298 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-134.800 | -136.001 | -145.752 | -151.350 | -156.965 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
489.742 | 485.621 | 508.607 | 504.191 | 441.306 |
 | - Nguyên giá |
|
|
633.051 | 633.051 | 657.354 | 657.354 | 558.264 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-143.309 | -147.430 | -148.747 | -153.163 | -116.958 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.071.478 | 1.081.852 | 1.373.297 | 1.404.512 | 1.195.806 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.071.478 | 1.081.852 | 1.373.297 | 1.404.512 | 1.195.806 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
33.310 | 33.310 | 33.310 | 33.310 | 31.310 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.000 | -2.000 | -2.000 | -2.000 | -2.000 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
33.310 | 33.310 | 33.310 | 33.310 | 31.310 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
636.075 | 628.910 | 644.850 | 661.569 | 650.588 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
635.321 | 628.299 | 644.387 | 661.569 | 650.588 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
755 | 611 | 463 | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
372.512 | 364.172 | 338.770 | 323.156 | 307.541 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
20.632.477 | 20.802.432 | 22.904.652 | 22.551.329 | 22.701.031 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
12.610.119 | 12.708.855 | 14.814.638 | 14.427.402 | 14.536.787 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
8.280.798 | 8.213.205 | 7.803.586 | 7.327.439 | 7.434.934 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
6.945.705 | 6.861.319 | 6.685.760 | 6.034.880 | 6.061.560 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
538.400 | 742.063 | 513.769 | 461.697 | 541.066 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
218.048 | 226.262 | 230.222 | 222.354 | 250.693 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
323.184 | 141.986 | 144.764 | 143.364 | 108.290 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
31.516 | 32.349 | 31.074 | 28.486 | 35.258 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
50.341 | 33.558 | 64.494 | 81.157 | 61.079 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | 76 | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3.705 | 3.247 | 550 | 282 | 640 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
120.339 | 122.991 | 83.772 | 305.962 | 327.071 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
49.560 | 49.429 | 49.180 | 49.180 | 49.276 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
4.329.321 | 4.495.650 | 7.011.053 | 7.099.963 | 7.101.853 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.640 | 2.694 | 3.294 | 3.864 | 3.864 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4.310.463 | 4.476.571 | 6.990.138 | 7.077.438 | 7.080.116 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2.040 | 2.040 | 2.040 | 2.040 | 2.040 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
14.179 | 14.345 | 15.580 | 16.620 | 15.833 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
8.022.359 | 8.093.577 | 8.090.013 | 8.123.927 | 8.164.244 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
8.012.095 | 8.083.314 | 8.079.750 | 8.107.214 | 8.151.133 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.365.268 | 3.701.782 | 3.701.782 | 3.701.782 | 3.701.782 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
45.104 | 45.104 | 45.104 | 45.104 | 45.104 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
341.715 | 624.814 | 624.814 | 600.489 | 600.489 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
158.221 | 158.221 | 158.221 | 158.221 | 158.527 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
8.712 | 8.712 | 8.712 | 8.712 | 8.934 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.455.149 | 884.885 | 867.426 | 913.647 | 930.534 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.308.230 | 688.616 | 684.536 | 897.775 | 896.929 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
146.919 | 196.269 | 182.890 | 15.872 | 33.605 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
6.210 | 6.210 | 6.210 | 6.210 | 6.433 |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.631.716 | 2.653.585 | 2.667.479 | 2.673.048 | 2.699.330 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
10.263 | 10.263 | 10.263 | 16.713 | 13.110 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
10.263 | 10.263 | 10.263 | 16.713 | 13.110 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
20.632.477 | 20.802.432 | 22.904.652 | 22.551.329 | 22.701.031 |