• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.239,26 -12,45/-0,99%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.239,26   -12,45/-0,99%  |   HNX-INDEX   230,84   -1,58/-0,68%  |   UPCOM-INDEX   92,57   -0,38/-0,41%  |   VN30   1.281,37   -12,93/-1,00%  |   HNX30   498,07   -6,06/-1,20%
17 Tháng Chín 2024 3:25:27 SA - Mở cửa
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco (AST : HOSE)
Cập nhật ngày 16/09/2024
3:05:00 CH
56,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,50 (-0,88%)
Tham chiếu
56,60
Mở cửa
56,50
Cao nhất
56,60
Thấp nhất
55,70
Khối lượng
27.400
KLTB 10 ngày
13.270
Cao nhất 52 tuần
68,00
Thấp nhất 52 tuần
48,00

Thông báo khi giá đạt: 53 59 62 ...
GIỚI THIỆU
Taseco Airs là một trong những đơn vị hàng đầu về thị phần và chất lượng dịch vụ tại các cảng hàng không quốc tế tại Việt Nam.  Bên cạnh đó, Taseco Airs có những lợi thế khác biệt so với các đơn vị khác cùng ngành. Thứ nhất, hệ thống dịch vụ của Taseco Airs toàn diện và khép kín, bao hàm từ khâu cung cấp dịch vụ suất ăn hàng không, dịch vụ bách hoá, bán lẻ, các nhà hàng, dịch vụ fast food, đón tiễn khách vip,...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 2524,50 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 45,00 triệu
Cổ phiếu tự do 9,31 triệu
EPS 2.803
P/E 20,02
Doanh thu (4 quý) 1223,76 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 170,42 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 805,96 tỷ
ROE (4 quý) 29,85%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ABR  200 12,75 2,82%
AMD  0 1,10 0,00%
BSC  0 14,60 0,00%
BTT  0 38,80 0,00%
CEN  0 1,80 0,00%
CMV  0 9,80 0,00%
DGW  653.500 46,20 -0,22%
FRT  257.100 177,00 -1,12%
GCB  0 18,00 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận