• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.230,48 -15,29/-1,23%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.230,48   -15,29/-1,23%  |   HNX-INDEX   219,49   -2,45/-1,10%  |   UPCOM-INDEX   92,15   -0,94/-1,01%  |   VN30   1.293,23   -17,57/-1,34%  |   HNX30   450,98   -8,36/-1,82%
11 Tháng Giêng 2025 11:30:39 CH - Mở cửa
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco (AST : HOSE)
Cập nhật ngày 10/01/2025
3:05:00 CH
53,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,30 (-0,56%)
Tham chiếu
53,80
Mở cửa
53,70
Cao nhất
53,70
Thấp nhất
53,50
Khối lượng
13.400
KLTB 10 ngày
7.090
Cao nhất 52 tuần
68,00
Thấp nhất 52 tuần
51,10
Doanh thu
    2021 2022 2023 2024
Quý 1
58,33 tỷ 67,67 tỷ 263,11 tỷ 339,53 tỷ
Quý 2
50,46 tỷ 134,59 tỷ 262,15 tỷ 309,80 tỷ
Quý 3
17,34 tỷ 185,10 tỷ 285,19 tỷ 329,21 tỷ
Quý 4
27,93 tỷ 216,23 tỷ 289,24 tỷ ---
Tổng
154,06 tỷ 603,59 tỷ 1.099,69 tỷ 978,54 tỷ
Lợi nhuận
    2021 2022 2023 2024
Quý 1
-31,83 tỷ -23,69 tỷ 34,33 tỷ 50,10 tỷ
Quý 2
-35,08 tỷ 16,60 tỷ 38,95 tỷ 43,00 tỷ
Quý 3
-43,53 tỷ 15,55 tỷ 37,30 tỷ 38,91 tỷ
Quý 4
-18,06 tỷ 25,34 tỷ 40,02 tỷ ---
Tổng
-128,50 tỷ 33,80 tỷ 150,60 tỷ 132,01 tỷ
Tăng trưởng (Dữ liệu tính tới quý 3/2024)
  Quý gần nhất Quý gần nhì 4 quý gần nhất 1 Năm 3 Năm
Doanh thu 18,18% 29,04% 32,07% 31,92% 57,04%
Lợi nhuận 10,40% 45,93% 49,26% 30,09% 93,24%
EPS cơ bản 4,55% 35,36% 43,86% 2,72% 17,97%
EPS pha loãng 4,55% 35,36% 43,86% -5,12% 17,97%
Tổng tài sản 22,33% 35,35% 28,06% 31,17% 35,91%
Chỉ tiêu tài chính