• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.635,46 +4,02/+0,25%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.635,46   +4,02/+0,25%  |   HNX-INDEX   267,61   +1,32/+0,50%  |   UPCOM-INDEX   120,09   +0,05/+0,04%  |   VN30   1.871,54   +7,31/+0,39%  |   HNX30   590,26   +8,15/+1,40%
15 Tháng Mười Một 2025 12:31:44 CH - Mở cửa
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco (AST : HOSE)
Cập nhật ngày 14/11/2025
2:45:07 CH
73,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-1,30 (-1,74%)
Tham chiếu
74,90
Mở cửa
74,90
Cao nhất
74,90
Thấp nhất
73,60
Khối lượng
700
KLTB 10 ngày
15.560
Cao nhất 52 tuần
78,90
Thấp nhất 52 tuần
46,00
Doanh thu
    2022 2023 2024 2025
Quý 1
67,67 tỷ 263,11 tỷ 339,53 tỷ 384,85 tỷ
Quý 2
134,59 tỷ 262,15 tỷ 309,80 tỷ 393,79 tỷ
Quý 3
185,10 tỷ 285,19 tỷ 329,21 tỷ 458,21 tỷ
Quý 4
216,23 tỷ 289,24 tỷ 351,50 tỷ ---
Tổng
603,59 tỷ 1.099,69 tỷ 1.330,04 tỷ 1.236,85 tỷ
Lợi nhuận
    2022 2023 2024 2025
Quý 1
-23,69 tỷ 34,33 tỷ 50,10 tỷ 73,77 tỷ
Quý 2
16,60 tỷ 38,95 tỷ 43,00 tỷ 77,53 tỷ
Quý 3
15,55 tỷ 37,30 tỷ 49,64 tỷ 89,66 tỷ
Quý 4
25,34 tỷ 40,02 tỷ 59,64 tỷ ---
Tổng
33,80 tỷ 150,60 tỷ 202,38 tỷ 240,97 tỷ
Tăng trưởng (Dữ liệu tính tới quý 3/2025)
  Quý gần nhất Quý gần nhì 4 quý gần nhất 1 Năm 3 Năm
Doanh thu 39,18% 27,11% 25,29% 31,92% 57,04%
Lợi nhuận 80,62% 80,32% 64,49% 30,09% 93,24%
EPS cơ bản 77,52% 91,70% 68,34% 2,72% 17,97%
EPS pha loãng 77,52% 91,70% 68,34% -5,12% 17,97%
Tổng tài sản 31,61% 20,73% 19,61% 31,17% 35,91%
Chỉ tiêu tài chính