|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
938 | 9.769 | 10.106 | 10.040 | 5.600 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
28 | 15 | 19 | 19 | 24 |
| 1. Tiền |
|
|
28 | 15 | 19 | 19 | 24 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
346 | 9.173 | 9.506 | 9.440 | 4.995 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
6.620 | 7.610 | 8.964 | 8.964 | 7.718 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
563 | 530 | 596 | 530 | 530 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
819 | 8.689 | 7.602 | 7.602 | 4.404 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7.656 | -7.656 | -7.656 | -7.656 | -7.656 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
564 | 581 | 581 | 581 | 581 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
564 | | 581 | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 581 | | 581 | 581 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
20.480 | 16.510 | 16.510 | 16.510 | 16.510 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
20.480 | 16.510 | 16.510 | 16.510 | 16.510 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
16.996 | 13.027 | 13.027 | 13.027 | 13.027 |
| - Nguyên giá |
|
|
97.638 | 97.638 | 97.638 | 97.638 | 97.638 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-80.642 | -84.611 | -84.611 | -84.611 | -84.611 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.483 | 3.483 | 3.483 | 3.483 | 3.483 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.483 | 3.483 | 3.483 | 3.483 | 3.483 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.335 | 1.335 | 1.335 | 1.335 | 1.335 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.335 | -1.335 | -1.335 | -1.335 | -1.335 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
21.418 | 26.280 | 26.617 | 26.551 | 22.111 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
496.447 | 506.389 | 506.950 | 506.950 | 502.578 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
496.447 | 506.389 | 506.950 | 506.950 | 502.578 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
321.172 | 321.172 | 321.172 | 321.172 | 321.172 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.795 | 7.873 | 7.873 | 7.873 | 7.919 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
67 | 67 | 67 | 67 | 67 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.514 | 5.666 | 6.313 | 6.313 | 6.313 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
504 | 743 | 743 | 743 | 743 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
161.752 | 161.752 | 161.752 | 161.752 | 161.752 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
404 | 8.876 | 8.790 | 8.790 | 4.372 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
241 | 241 | 241 | 241 | 241 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-475.030 | -480.109 | -480.333 | -480.399 | -480.467 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-475.030 | -480.109 | -480.333 | -480.399 | -480.467 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-595.030 | -600.109 | -600.333 | -600.399 | -600.467 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-590.104 | -595.030 | -600.109 | -600.333 | -600.399 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-4.926 | -5.079 | -224 | -66 | -68 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
21.418 | 26.280 | 26.617 | 26.551 | 22.111 |