• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.655,72 +3,74/+0,23%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:50:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.655,72   +3,74/+0,23%  |   HNX-INDEX   266,31   +0,40/+0,15%  |   UPCOM-INDEX   116,49   +1,21/+1,05%  |   VN30   1.891,31   -6,40/-0,34%  |   HNX30   577,02   +2,21/+0,38%
05 Tháng Mười Một 2025 12:51:40 CH - Mở cửa
Ngân hàng TMCP Bắc Á (BAB : HNX)
Cập nhật ngày 05/11/2025
11:24:05 SA
13,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,78%)
Tham chiếu
12,90
Mở cửa
13,00
Cao nhất
13,00
Thấp nhất
13,00
Khối lượng
3.200
KLTB 10 ngày
5.820
Cao nhất 52 tuần
16,30
Thấp nhất 52 tuần
9,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
05/11/2025 13,00 0 7.400 0 20.700 -13.300 3.200 41.600
04/11/2025 12,90 59 14.542 40 25.375 -10.833 1.500 19.360
03/11/2025 13,00 98 21.283 42 21.068 215 2.200 28.780
31/10/2025 13,20 112 43.597 56 59.791 -16.194 5.900 76.510
30/10/2025 12,90 88 42.804 32 42.043 761 5.600 71.830
29/10/2025 12,50 102 59.751 34 14.884 44.867 9.000 113.660
28/10/2025 12,20 0 51.800 0 29.500 22.300 14.500 177.620
27/10/2025 13,00 34 13.028 25 18.899 -5.871 7.300 94.900
24/10/2025 13,00 72 21.016 27 19.562 1.454 5.600 72.540
23/10/2025 13,30 45 23.525 20 7.510 16.015 3.400 44.330
22/10/2025 13,00 105 38.800 37 15.746 23.054 4.800 61.980
21/10/2025 13,10 63 23.724 33 25.352 -1.628 11.300 147.940
20/10/2025 13,20 65 27.344 46 25.286 2.058 3.300 44.190
17/10/2025 13,30 48 31.579 53 18.622 12.957 2.000 26.710
16/10/2025 13,30 48 26.795 65 27.745 -950 11.300 152.820
15/10/2025 13,50 49 18.194 45 21.430 -3.236 3.500 47.200
14/10/2025 13,40 144 65.569 50 35.522 30.047 15.200 201.480
13/10/2025 13,50 63 39.348 42 34.469 4.879 9.200 123.800
10/10/2025 13,50 70 50.198 54 39.960 10.238 6.000 81.670
09/10/2025 13,50 49 11.937 39 17.849 -5.912 3.100 42.110