• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.665,31 +4,95/+0,30%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:00:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.665,31   +4,95/+0,30%  |   HNX-INDEX   261,26   +3,96/+1,54%  |   UPCOM-INDEX   119,11   +0,19/+0,16%  |   VN30   1.912,41   +2,81/+0,15%  |   HNX30   568,92   +10,36/+1,85%
26 Tháng Mười Một 2025 11:03:50 SA - Mở cửa
Ngân hàng TMCP Bắc Á (BAB : HNX)
Cập nhật ngày 26/11/2025
10:55:33 SA
12,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,81%)
Tham chiếu
12,40
Mở cửa
12,50
Cao nhất
12,50
Thấp nhất
12,50
Khối lượng
800
KLTB 10 ngày
4.930
Cao nhất 52 tuần
16,30
Thấp nhất 52 tuần
9,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
26/11/2025 12,50 0 8.400 0 8.100 300 800 10.000
25/11/2025 12,40 52 15.875 33 7.474 8.401 1.900 23.630
24/11/2025 12,50 70 19.116 49 17.767 1.349 6.400 79.950
21/11/2025 12,30 61 11.248 31 18.754 -7.506 2.900 35.900
20/11/2025 12,50 86 20.199 25 24.044 -3.845 7.000 86.660
19/11/2025 12,50 94 29.364 46 24.440 4.924 8.600 107.150
18/11/2025 12,50 86 31.603 33 19.302 12.301 2.100 26.260
17/11/2025 12,50 68 32.511 51 24.487 8.024 5.100 64.010
14/11/2025 12,60 90 24.544 26 13.446 11.098 1.800 22.560
13/11/2025 12,60 98 33.477 54 28.604 4.873 12.700 157.350
12/11/2025 12,70 84 17.358 37 24.996 -7.638 5.100 64.060
11/11/2025 12,60 72 15.135 38 23.874 -8.739 6.900 86.710
10/11/2025 12,60 54 16.296 24 29.691 -13.395 8.600 108.350
07/11/2025 12,60 66 26.638 34 43.906 -17.268 12.200 153.960
06/11/2025 12,90 74 23.093 59 68.278 -45.185 6.800 87.510
05/11/2025 12,90 66 28.947 39 29.473 -526 3.900 50.630
04/11/2025 12,90 59 14.542 40 25.375 -10.833 1.500 19.360
03/11/2025 13,00 98 21.283 42 21.068 215 2.200 28.780
31/10/2025 13,20 112 43.597 56 59.791 -16.194 5.900 76.510
30/10/2025 12,90 88 42.804 32 42.043 761 5.600 71.830