|
|
Q1 2011 | Q2 2011 | Q3 2011 | Q4 2011 | Q1 2012 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
23.431 | 26.541 | 25.889 | 16.665 | 18.553 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
463 | 857 | 398 | 112 | 120 |
| 1. Tiền |
|
|
463 | 857 | 398 | 112 | 120 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.802 | 6.158 | 8.007 | 4.732 | 5.033 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.645 | 3.641 | 5.223 | 3.356 | 3.434 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.158 | 3.178 | 3.443 | 3.325 | 3.295 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
289 | 631 | 631 | 632 | 2 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.290 | -1.290 | -1.290 | -2.580 | -1.698 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
16.833 | 19.153 | 17.119 | 11.760 | 12.379 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
16.833 | 19.153 | 17.119 | 12.668 | 13.168 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -908 | -789 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
333 | 373 | 365 | 61 | 1.021 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
256 | 227 | 205 | | 884 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 68 | 95 | 3 | 58 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
49 | 49 | 49 | 49 | 49 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
27 | 29 | 16 | 9 | 29 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
129.693 | 127.998 | 127.011 | 125.759 | 125.742 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
71.727 | 70.333 | 69.068 | 67.962 | 67.962 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
37.579 | 36.298 | 35.146 | 34.153 | 34.153 |
| - Nguyên giá |
|
|
53.092 | 53.092 | 52.927 | 52.927 | 52.927 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.514 | -16.794 | -17.782 | -18.774 | -18.774 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
34.149 | 34.035 | 33.922 | 33.809 | 33.809 |
| - Nguyên giá |
|
|
35.695 | 35.695 | 35.695 | 35.695 | 35.695 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.547 | -1.660 | -1.773 | -1.886 | -1.886 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
50.608 | 50.854 | 51.022 | 51.040 | 51.124 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.358 | 6.810 | 6.921 | 6.757 | 6.656 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.358 | 6.810 | 6.921 | 6.757 | 6.656 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
153.124 | 154.539 | 152.899 | 142.424 | 144.295 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
77.650 | 84.152 | 87.055 | 86.319 | 92.254 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
60.603 | 67.128 | 70.797 | 70.716 | 92.233 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
55.123 | 61.267 | 66.714 | 52.357 | 84.857 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.167 | 2.321 | 3.172 | 1.990 | 2.956 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
30 | | | | 2.025 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9 | | | | |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
220 | 209 | 175 | 177 | 291 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 1.198 | | 1.098 | 1.920 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.055 | 2.132 | 735 | 15.091 | 181 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| 2 | 1 | 1 | 2 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
17.047 | 17.024 | 16.258 | 15.603 | 21 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
17.000 | 17.000 | 16.237 | 15.582 | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
22 | | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
25 | 24 | 21 | 21 | 21 |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
75.474 | 70.387 | 65.844 | 56.106 | 52.041 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
75.474 | 70.387 | 65.844 | 56.106 | 52.041 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
96.000 | 96.000 | 96.000 | 96.000 | 96.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | 8 | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
312 | 312 | 312 | 312 | 312 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
154 | 154 | 154 | 154 | 154 |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-20.992 | -26.079 | -30.622 | -40.369 | -44.425 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | | | |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
153.124 | 154.539 | 152.899 | 142.424 | 144.295 |