|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.032.127 | 1.190.311 | 977.626 | 1.190.376 | 1.324.023 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
172.509 | 671.218 | 347.157 | 409.962 | 175.240 |
 | 1. Tiền |
|
|
152.309 | 384.017 | 296.956 | 332.459 | 115.038 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
20.200 | 287.200 | 50.201 | 77.503 | 60.202 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
228.898 | 172.978 | 276.138 | 511.161 | 517.467 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
4.996 | 4.058 | 4.058 | 4.058 | 3.156 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1.279 | -951 | -1.397 | -1.105 | -785 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
225.181 | 169.871 | 273.477 | 508.208 | 515.097 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
423.164 | 170.925 | 177.963 | 99.034 | 437.688 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
123.342 | 126.476 | 82.223 | 75.835 | 156.848 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.175 | 1.245 | 4.138 | 26.952 | 27.656 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
275.000 | 15.000 | 75.000 | | 255.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
37.978 | 43.292 | 36.337 | 15.982 | 17.919 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-14.331 | -15.088 | -19.735 | -19.735 | -19.735 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
158.271 | 125.915 | 96.480 | 104.539 | 125.158 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
161.014 | 130.512 | 100.958 | 109.399 | 127.344 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.743 | -4.597 | -4.477 | -4.860 | -2.186 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
49.285 | 49.276 | 79.888 | 65.681 | 68.470 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.706 | 4.848 | 7.055 | 6.885 | 8.255 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
40.609 | 41.799 | 63.668 | 53.399 | 55.103 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.970 | 2.629 | 9.165 | 5.396 | 5.111 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.035.166 | 1.017.198 | 996.605 | 839.500 | 862.973 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
23 | 23 | 23 | 23 | 23 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
23 | 23 | 23 | 23 | 23 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
551.792 | 539.984 | 521.968 | 504.816 | 493.418 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
550.951 | 538.222 | 520.343 | 503.121 | 491.794 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.156.421 | 1.161.737 | 1.162.393 | 1.163.630 | 1.135.660 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-605.470 | -623.516 | -642.050 | -660.509 | -643.866 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
841 | 1.762 | 1.624 | 1.695 | 1.624 |
 | - Nguyên giá |
|
|
13.644 | 14.697 | 14.273 | 14.436 | 14.436 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.803 | -12.935 | -12.648 | -12.741 | -12.812 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
19.460 | 19.261 | 19.062 | 18.863 | 18.664 |
 | - Nguyên giá |
|
|
25.795 | 25.795 | 25.795 | 25.795 | 25.795 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.335 | -6.534 | -6.733 | -6.932 | -7.131 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
64.526 | 60.005 | 60.146 | 122.766 | 158.147 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
64.526 | 60.005 | 60.146 | 122.766 | 158.147 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
200.000 | 200.000 | 200.000 | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 200.000 | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
200.000 | | 200.000 | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
199.365 | 197.925 | 195.407 | 193.032 | 192.721 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
197.133 | 195.861 | 193.007 | 191.197 | 190.535 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.232 | 2.065 | 2.400 | 1.835 | 2.187 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.067.293 | 2.207.510 | 1.974.231 | 2.029.876 | 2.186.996 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
599.115 | 712.334 | 461.326 | 509.801 | 622.113 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
585.427 | 698.768 | 447.342 | 496.051 | 610.746 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
303.766 | 313.887 | 214.092 | 290.312 | 275.167 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
95.412 | 118.965 | 50.358 | 52.495 | 107.294 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
20.067 | 25.728 | 16.868 | 14.956 | 23.634 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.902 | 12.253 | 24.270 | 8.671 | 17.245 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
20.065 | 27.188 | 15.996 | 16.065 | 22.801 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
125.344 | 177.033 | 112.838 | 96.814 | 150.305 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.876 | 18.727 | 8.033 | 10.342 | 7.181 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 1.369 | 2.094 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.995 | 4.987 | 4.887 | 5.026 | 5.026 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
13.688 | 13.566 | 13.984 | 13.750 | 11.367 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.646 | 2.646 | 2.646 | 2.646 | 2.646 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
11.042 | 10.920 | 11.338 | 11.103 | 8.721 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.468.178 | 1.495.176 | 1.512.906 | 1.520.075 | 1.564.883 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.468.178 | 1.495.176 | 1.512.906 | 1.520.075 | 1.564.883 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
187.527 | 187.527 | 187.527 | 187.527 | 187.527 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
485.821 | 485.821 | 485.821 | 485.821 | 485.821 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
-83.896 | -83.896 | -83.896 | -83.896 | -83.896 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
581.629 | 581.629 | 581.629 | 581.629 | 581.629 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
296.897 | 323.890 | 341.605 | 348.778 | 393.576 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
236.460 | 207.190 | 323.264 | 322.490 | 322.490 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
60.437 | 116.700 | 18.341 | 26.289 | 71.086 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
200 | 205 | 220 | 216 | 226 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.067.293 | 2.207.510 | 1.974.231 | 2.029.876 | 2.186.996 |