|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
18.965 | 17.485 | 13.862 | 16.192 | 18.935 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.482 | 6.027 | 2.262 | 1.692 | 5.102 |
| 1. Tiền |
|
|
2.482 | 27 | 262 | 692 | 1.102 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.000 | 6.000 | 2.000 | 1.000 | 4.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
8.000 | 5.000 | 5.000 | 7.000 | 7.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
8.000 | 5.000 | 5.000 | 7.000 | 7.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.229 | 1.126 | 998 | 936 | 108 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
238 | 164 | 223 | 906 | 56 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
949 | 960 | 742 | | 22 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
42 | 1 | 33 | 30 | 30 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4.776 | 4.710 | 5.462 | 6.271 | 6.250 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.776 | 4.710 | 5.462 | 6.271 | 6.250 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
477 | 624 | 141 | 293 | 475 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
467 | 403 | 110 | 293 | 475 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
10 | 221 | 31 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
20.521 | 21.332 | 20.730 | 19.414 | 16.757 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
17.458 | 17.788 | 15.902 | 16.061 | 14.388 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
17.458 | 17.609 | 15.786 | 16.008 | 14.388 |
| - Nguyên giá |
|
|
50.960 | 55.124 | 56.228 | 59.804 | 61.456 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-33.502 | -37.515 | -40.442 | -43.796 | -47.068 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| 179 | 116 | 53 | |
| - Nguyên giá |
|
|
| 190 | 190 | 190 | 190 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -11 | -74 | -137 | -190 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1.424 | 1.286 | 1.149 | 1.011 | 874 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.412 | 2.412 | 2.412 | 2.412 | 2.412 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-989 | -1.126 | -1.264 | -1.401 | -1.539 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
56 | | 64 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
56 | | 64 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.584 | 2.258 | 3.615 | 2.342 | 1.495 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.584 | 2.258 | 3.615 | 2.342 | 1.495 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
39.486 | 38.818 | 34.592 | 35.606 | 35.692 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
13.133 | 12.459 | 9.055 | 10.298 | 11.346 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
13.133 | 12.459 | 9.055 | 10.298 | 11.346 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| 1.340 | | 1.768 | 2.522 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 46 | | | 82 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
517 | 479 | 800 | 489 | 600 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.611 | 1.805 | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.252 | | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.681 | 8.524 | 8.136 | 8.041 | 8.115 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
72 | 264 | 118 | | 26 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
26.353 | 26.359 | 25.537 | 25.308 | 24.346 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
26.353 | 26.359 | 25.537 | 25.308 | 24.346 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.136 | 3.550 | 3.550 | 3.550 | 3.550 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.217 | 2.809 | 1.987 | 1.758 | 795 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.217 | 2.809 | 1.987 | 1.758 | 795 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
39.486 | 38.818 | 34.592 | 35.606 | 35.692 |