|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
28.481.901 | 31.086.082 | 28.160.520 | 28.366.994 | 28.158.053 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
593.316 | 1.332.254 | 2.479.777 | 2.096.033 | 662.968 |
| 1. Tiền |
|
|
539.416 | 1.145.554 | 1.105.677 | 1.516.933 | 511.968 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
53.900 | 186.700 | 1.374.100 | 579.100 | 151.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
265.314 | 87.314 | 230.314 | 268.913 | 279.913 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
265.314 | 87.314 | 230.314 | 268.913 | 279.913 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.276.508 | 7.067.155 | 4.869.093 | 5.368.845 | 6.213.040 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.557.528 | 5.803.553 | 3.113.455 | 4.069.287 | 4.555.355 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
297.999 | 251.928 | 254.008 | 247.951 | 241.866 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
4.500 | 4.500 | 4.500 | 4.500 | 4.500 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.466.399 | 1.065.762 | 1.555.370 | 1.167.733 | 1.531.944 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-49.918 | -58.588 | -58.239 | -120.625 | -120.625 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
22.165.530 | 22.447.993 | 20.347.663 | 20.516.694 | 20.903.080 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
22.166.896 | 22.449.358 | 20.348.597 | 20.517.628 | 20.904.015 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.366 | -1.366 | -935 | -935 | -935 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
181.232 | 151.366 | 233.674 | 116.510 | 99.053 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
71.144 | 50.400 | 130.619 | 36.083 | 26.545 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
95.156 | 94.324 | 93.269 | 71.649 | 63.749 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
14.932 | 6.642 | 9.786 | 8.778 | 8.759 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
20.972.294 | 22.094.374 | 25.908.531 | 26.438.893 | 26.283.131 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
520.844 | 572.102 | 516.580 | 324.431 | 261.064 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
135.092 | 142.977 | 126.549 | 89.310 | 86.265 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
385.752 | 429.125 | 390.031 | 235.121 | 174.799 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.198.313 | 1.174.767 | 1.126.131 | 1.116.922 | 1.075.899 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.053.648 | 1.020.386 | 991.677 | 973.090 | 943.195 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.620.466 | 2.623.576 | 2.622.279 | 2.635.667 | 2.621.591 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.566.818 | -1.603.190 | -1.630.603 | -1.662.577 | -1.678.396 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
144.665 | 154.380 | 134.454 | 143.831 | 132.704 |
| - Nguyên giá |
|
|
249.944 | 267.197 | 255.674 | 272.797 | 267.388 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-105.279 | -112.817 | -121.220 | -128.966 | -134.684 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
480.350 | 475.808 | 2.524.643 | 2.705.580 | 2.696.169 |
| - Nguyên giá |
|
|
598.677 | 598.677 | 2.730.813 | 2.931.525 | 2.944.200 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-118.327 | -122.869 | -206.171 | -225.945 | -248.031 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.212.674 | 2.233.409 | 3.150.396 | 3.151.697 | 3.163.646 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
2.142.761 | 2.182.880 | 2.294.583 | 2.294.652 | 2.305.733 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
69.913 | 50.529 | 855.813 | 857.045 | 857.913 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
16.155.984 | 17.244.517 | 18.265.192 | 18.714.817 | 18.667.547 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
15.563.615 | 16.652.148 | 17.672.823 | 18.122.448 | 18.075.178 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
592.369 | 592.369 | 592.369 | 592.369 | 592.369 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
404.130 | 393.771 | 325.590 | 425.446 | 418.808 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
180.821 | 170.474 | 161.639 | 156.694 | 150.057 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
223.309 | 223.297 | 163.951 | 268.751 | 268.751 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
49.454.195 | 53.180.456 | 54.069.051 | 54.805.887 | 54.441.184 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
31.481.075 | 34.091.459 | 34.542.659 | 35.064.744 | 34.370.047 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
19.478.641 | 22.997.831 | 22.551.228 | 22.021.802 | 20.842.999 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5.923.451 | 9.384.326 | 9.637.999 | 9.323.714 | 8.228.058 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
708.301 | 738.678 | 573.795 | 527.646 | 570.414 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.447.080 | 1.320.067 | 1.415.903 | 1.412.958 | 1.309.749 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
134.887 | 330.824 | 18.747 | 125.222 | 77.409 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
58.003 | 69.164 | 58.633 | 60.629 | 57.543 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.623.352 | 9.748.971 | 9.480.507 | 9.176.270 | 9.242.815 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.034.888 | 911.925 | 934.520 | 843.535 | 857.103 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
8.408 | 8.475 | 5.580 | 5.835 | 6.002 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
540.270 | 485.400 | 425.545 | 545.993 | 493.907 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
12.002.434 | 11.093.628 | 11.991.431 | 13.042.942 | 13.527.048 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
2.355 | 2.355 | 2.355 | 2.355 | 529 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
5.015 | 4.961 | 4.855 | 4.845 | 4.612 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
11.262.513 | 10.353.761 | 11.370.250 | 11.950.045 | 12.437.042 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | 833 | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
594.037 | 594.037 | 475.458 | 946.351 | 946.351 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
138.514 | 138.514 | 138.514 | 138.514 | 138.514 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
17.973.121 | 19.088.997 | 19.526.392 | 19.741.143 | 20.071.137 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
17.973.121 | 19.088.997 | 19.526.392 | 19.741.143 | 20.071.137 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
10.350.000 | 10.350.000 | 10.350.000 | 10.350.000 | 10.350.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
11.944 | 11.944 | 11.944 | 11.944 | 11.944 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
7.777 | 7.777 | 7.777 | 7.777 | 7.777 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-185.236 | -185.236 | -185.236 | -185.236 | -185.236 |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.068.269 | 2.074.504 | 2.074.586 | 2.594.082 | 2.594.082 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4.831.515 | 5.953.998 | 6.354.655 | 6.043.262 | 6.355.250 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.441.189 | 3.512.709 | 6.236.539 | 5.651.790 | 5.619.383 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
390.327 | 2.441.289 | 118.116 | 391.472 | 735.867 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
888.851 | 876.009 | 912.665 | 919.313 | 937.320 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
49.454.195 | 53.180.456 | 54.069.051 | 54.805.887 | 54.441.184 |