|
|
|
Q2 2023 | Q4 2023 | Q2 2024 | Q4 2024 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
60.139 | 54.547 | 54.505 | 60.990 | 73.910 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.539 | 3.311 | 1.525 | 7.277 | 6.445 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.539 | 3.311 | 1.525 | 6.773 | 5.933 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 504 | 512 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
19.350 | 13.635 | 19.470 | 18.887 | 27.758 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
15.551 | 12.202 | 15.028 | 18.543 | 23.635 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.112 | 1.691 | 4.594 | 640 | 4.452 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
381 | 390 | 495 | 554 | 521 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-694 | -648 | -648 | -850 | -850 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
35.037 | 34.562 | 30.515 | 32.122 | 37.456 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
35.037 | 34.576 | 30.529 | 32.524 | 37.858 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -14 | -14 | -402 | -402 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.212 | 3.038 | 2.994 | 2.704 | 2.250 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
529 | 387 | 842 | 784 | 789 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.566 | 2.446 | 1.952 | 1.726 | 1.274 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
117 | 206 | 201 | 194 | 188 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
45.733 | 47.431 | 46.157 | 50.104 | 48.011 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
91 | 1 | 213 | 325 | 350 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
91 | 1 | 213 | 325 | 350 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
39.526 | 41.310 | 39.696 | 41.930 | 40.269 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
39.526 | 41.310 | 37.728 | 39.090 | 37.641 |
 | - Nguyên giá |
|
|
96.504 | 100.311 | 98.786 | 100.661 | 101.348 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-56.978 | -59.001 | -61.057 | -61.571 | -63.708 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | 1.967 | 2.840 | 2.628 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | 1.967 | 2.987 | 2.987 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | -147 | -359 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
319 | 319 | 319 | 319 | 319 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-319 | -319 | -319 | -319 | -319 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 687 | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 687 | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.117 | 6.121 | 6.248 | 7.162 | 7.391 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.117 | 6.121 | 6.248 | 7.162 | 7.391 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
105.872 | 101.978 | 100.661 | 111.094 | 121.920 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
69.832 | 67.498 | 70.279 | 76.270 | 82.059 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
65.919 | 63.377 | 65.848 | 70.558 | 72.423 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
35.741 | 35.813 | 37.017 | 37.176 | 35.950 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
14.078 | 13.538 | 12.273 | 8.649 | 10.575 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.778 | 9.358 | 11.594 | 18.545 | 21.083 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
25 | 4 | 12 | 147 | 30 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.662 | 1.278 | 1.457 | 2.821 | 1.662 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
637 | 339 | 485 | 340 | 188 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.830 | 2.882 | 2.857 | 2.834 | 2.895 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
169 | 165 | 154 | 45 | 39 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
3.913 | 4.121 | 4.430 | 5.711 | 9.636 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
93 | 4.121 | 3.407 | 4.353 | 3.761 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.820 | | 1.023 | 1.337 | 5.857 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | 21 | 18 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
36.040 | 34.480 | 30.383 | 34.825 | 39.861 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
36.040 | 34.480 | 30.383 | 34.825 | 39.861 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
24 | 24 | 24 | 24 | 24 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-23.984 | -25.544 | -29.642 | -25.199 | -20.163 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-19.870 | -19.870 | -25.544 | -25.544 | -25.199 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-4.114 | -5.675 | -4.097 | 345 | 5.036 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
105.872 | 101.978 | 100.661 | 111.094 | 121.920 |