|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
489.719 | 497.885 | 382.005 | 312.880 | 232.721 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
14.969 | 46.198 | 9.559 | 12.021 | 6.396 |
| 1. Tiền |
|
|
14.969 | 21.198 | 9.559 | 12.021 | 6.396 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 25.000 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
328.000 | 305.000 | 255.000 | 177.500 | 109.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
328.000 | 305.000 | 255.000 | 177.500 | 109.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
70.120 | 78.998 | 52.622 | 65.464 | 64.381 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
23.715 | 32.075 | 17.909 | 26.141 | 27.299 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
37.477 | 33.271 | 33.820 | 32.122 | 31.399 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
12.144 | 17.556 | 5.064 | 11.085 | 9.566 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.216 | -3.904 | -4.171 | -3.884 | -3.884 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
68.384 | 64.832 | 63.138 | 57.142 | 51.879 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
68.384 | 64.832 | 63.138 | 57.142 | 51.879 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.246 | 2.858 | 1.686 | 754 | 1.065 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8.246 | 2.621 | 1.676 | 730 | 372 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 236 | 10 | 24 | 693 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
940.650 | 946.531 | 944.198 | 937.656 | 934.232 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
8.955 | 9.496 | 9.496 | 9.496 | 9.496 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
8.955 | 9.496 | 9.496 | 9.496 | 9.496 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
122.410 | 119.978 | 115.092 | 110.066 | 105.408 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
99.560 | 97.268 | 92.521 | 87.634 | 83.116 |
| - Nguyên giá |
|
|
374.109 | 372.432 | 372.481 | 367.312 | 367.312 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-274.550 | -275.164 | -279.960 | -279.677 | -284.195 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
19.410 | 19.270 | 19.131 | 18.991 | 18.852 |
| - Nguyên giá |
|
|
25.959 | 25.959 | 25.959 | 25.959 | 25.959 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.549 | -6.689 | -6.829 | -6.968 | -7.108 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.440 | 3.440 | 3.440 | 3.440 | 3.440 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.029 | 6.029 | 6.029 | 6.029 | 6.029 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.589 | -2.589 | -2.589 | -2.589 | -2.589 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
81.771 | 80.907 | 80.043 | 79.179 | 78.316 |
| - Nguyên giá |
|
|
86.378 | 86.378 | 86.378 | 86.378 | 86.378 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.607 | -5.471 | -6.334 | -7.198 | -8.062 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
419.770 | 429.448 | 431.393 | 433.458 | 435.523 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
419.770 | 429.448 | 431.393 | 433.458 | 435.523 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.192 | 1.192 | 1.192 | 1.192 | 1.192 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.192 | -1.192 | -1.192 | -1.192 | -1.192 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
307.744 | 306.702 | 308.175 | 305.458 | 305.489 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
307.461 | 306.439 | 307.851 | 305.071 | 304.880 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
283 | 262 | 324 | 386 | 609 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.430.370 | 1.444.416 | 1.326.203 | 1.250.536 | 1.166.952 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
862.118 | 857.745 | 754.197 | 699.606 | 617.899 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
601.486 | 613.945 | 547.545 | 494.158 | 440.395 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
426.352 | 439.152 | 468.618 | 399.945 | 351.204 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.755 | 22.931 | 15.834 | 15.968 | 16.503 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
33.363 | 13.052 | 9.432 | 3.270 | 4.161 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
44.970 | 32.044 | 5.102 | 1.913 | 2.830 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
14.292 | 20.029 | | 1.795 | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.295 | 19.160 | 5.159 | 5.774 | 1.349 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
4.711 | 4.711 | 4.711 | 4.711 | 4.711 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
50.792 | 50.742 | 28.016 | 52.153 | 51.241 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
532 | 1.597 | 1.596 | 1.596 | 1.596 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.423 | 10.528 | 9.077 | 7.033 | 6.799 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
260.632 | 243.800 | 206.652 | 205.448 | 177.505 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
99.216 | 83.567 | 47.567 | 47.567 | 20.767 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | 28 | | 33 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
161.415 | 160.232 | 159.056 | 157.880 | 156.704 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
568.252 | 586.671 | 572.006 | 550.930 | 549.053 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
568.252 | 586.671 | 572.006 | 550.930 | 549.053 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
386.000 | 386.000 | 386.000 | 386.000 | 386.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-46 | -46 | -46 | -46 | -46 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
233 | 233 | 233 | 233 | 233 |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
155.935 | 162.327 | 161.306 | 161.320 | 161.320 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
11.682 | 23.520 | 10.386 | -10.747 | -13.101 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-931 | -931 | 21.165 | -1.262 | -1.262 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
12.613 | 24.451 | -10.779 | -9.485 | -11.839 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
14.449 | 14.638 | 14.128 | 14.171 | 14.648 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.430.370 | 1.444.416 | 1.326.203 | 1.250.536 | 1.166.952 |