|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
232.721 | 175.429 | 163.346 | 178.895 | 164.911 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.396 | 11.983 | 12.813 | 24.333 | 27.207 |
 | 1. Tiền |
|
|
6.396 | 11.983 | 12.813 | 24.333 | 23.707 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | 3.500 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
109.000 | 53.705 | 38.205 | 39.410 | 31.359 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
109.000 | 53.705 | 38.205 | 39.410 | 31.359 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
64.381 | 60.748 | 60.029 | 65.961 | 58.168 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
27.299 | 30.664 | 30.311 | 33.144 | 29.743 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
31.399 | 31.183 | 31.717 | 31.784 | 29.937 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9.566 | 3.260 | 2.393 | 5.181 | 2.637 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.884 | -4.359 | -4.393 | -4.149 | -4.149 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
51.879 | 48.005 | 50.646 | 47.357 | 46.622 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
51.879 | 48.045 | 50.685 | 47.396 | 46.662 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -40 | -40 | -40 | -40 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.065 | 988 | 1.653 | 1.835 | 1.553 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
372 | 295 | 926 | 1.835 | 1.553 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
693 | 693 | 727 | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
934.232 | 932.430 | 925.820 | 946.204 | 938.978 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
9.496 | 10.125 | 5.835 | 540 | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
9.496 | 10.125 | 5.835 | 540 | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
105.408 | 102.833 | 98.860 | 94.071 | 89.991 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
83.116 | 80.681 | 76.847 | 72.197 | 68.257 |
 | - Nguyên giá |
|
|
367.312 | 367.844 | 368.231 | 341.582 | 341.051 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-284.195 | -287.163 | -291.384 | -269.385 | -272.794 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
18.852 | 18.712 | 18.573 | 18.433 | 18.293 |
 | - Nguyên giá |
|
|
25.959 | 25.959 | 25.959 | 25.959 | 25.959 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.108 | -7.247 | -7.387 | -7.526 | -7.666 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.440 | 3.440 | 3.440 | 3.440 | 3.440 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.029 | 6.029 | 6.029 | 6.029 | 6.029 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.589 | -2.589 | -2.589 | -2.589 | -2.589 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
78.316 | 77.452 | 76.588 | 75.724 | 74.861 |
 | - Nguyên giá |
|
|
86.378 | 86.378 | 86.378 | 86.378 | 86.378 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.062 | -8.926 | -9.789 | -10.653 | -11.517 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
435.523 | 437.722 | 439.585 | 440.274 | 442.826 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
435.523 | 437.722 | 439.585 | 440.274 | 442.826 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | 1.192 |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | -1.192 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.192 | 1.192 | 1.192 | 1.192 | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.192 | -1.192 | -1.192 | -1.192 | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
305.489 | 304.297 | 304.951 | 335.595 | 331.301 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
304.880 | 303.799 | 302.809 | 333.389 | 329.016 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
609 | 499 | 2.143 | 2.207 | 2.285 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.166.952 | 1.107.859 | 1.089.166 | 1.125.099 | 1.103.889 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
617.899 | 561.807 | 552.771 | 581.995 | 551.692 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
440.395 | 360.618 | 214.857 | 213.034 | 184.918 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
351.204 | 270.549 | 115.301 | 79.489 | 55.435 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
16.503 | 17.942 | 17.862 | 17.581 | 9.577 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.161 | 4.726 | 6.761 | 10.003 | 8.035 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.830 | 3.908 | 10.700 | 41.081 | 46.436 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 7 | 171 | 261 | 1.814 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.349 | 953 | 333 | 875 | 335 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
4.711 | 4.705 | 7.300 | 8.563 | 8.563 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
51.241 | 49.993 | 50.934 | 50.088 | 50.087 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.596 | 905 | 905 | 644 | 644 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.799 | 6.931 | 4.590 | 4.448 | 3.991 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
177.505 | 201.188 | 337.913 | 368.961 | 366.774 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
20.767 | 20.118 | 20.118 | 20.118 | 20.118 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
33 | 36 | 28 | 81 | 33 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
156.704 | 181.034 | 317.767 | 348.761 | 346.622 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
549.053 | 546.052 | 536.395 | 543.103 | 552.197 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
549.053 | 546.052 | 536.395 | 543.103 | 552.197 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
386.000 | 386.000 | 386.000 | 386.000 | 386.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-46 | -46 | -46 | -46 | -46 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
233 | 233 | 233 | 233 | 233 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
161.320 | 161.320 | 161.373 | 161.573 | 161.573 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-13.101 | -16.230 | -25.213 | -19.292 | -10.477 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-1.262 | -1.262 | -16.560 | -16.295 | -16.295 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-11.839 | -14.968 | -8.653 | -2.997 | 5.818 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
14.648 | 14.776 | 14.049 | 14.636 | 14.915 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.166.952 | 1.107.859 | 1.089.166 | 1.125.099 | 1.103.889 |