|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
95.907 | 92.495 | 88.790 | 104.654 | 101.282 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
57.286 | 57.281 | 53.474 | 66.074 | 62.403 |
| 1. Tiền |
|
|
10.686 | 10.181 | 11.474 | 11.574 | 11.903 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
46.600 | 47.100 | 42.000 | 54.500 | 50.500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
24.528 | 18.864 | 20.851 | 23.099 | 22.554 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
18.063 | 15.054 | 16.122 | 18.296 | 16.684 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.062 | 2.635 | 3.006 | 2.058 | 2.332 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.078 | 1.878 | 2.427 | 3.118 | 3.911 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-676 | -704 | -704 | -373 | -373 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
13.253 | 14.647 | 13.819 | 15.438 | 15.841 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
13.253 | 14.647 | 13.819 | 15.438 | 15.841 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
840 | 1.704 | 646 | 43 | 484 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
534 | | 487 | | 441 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 687 | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
306 | 1.017 | 159 | 43 | 43 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
359.211 | 378.693 | 372.891 | 366.216 | 365.110 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
421 | 421 | 421 | 421 | 421 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
421 | 421 | 421 | 421 | 421 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
320.157 | 342.709 | 339.264 | 330.630 | 327.116 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
319.953 | 342.523 | 339.095 | 330.478 | 326.982 |
| - Nguyên giá |
|
|
869.840 | 904.434 | 913.586 | 917.147 | 926.134 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-549.887 | -561.911 | -574.491 | -586.669 | -599.152 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
204 | 187 | 169 | 152 | 134 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.010 | 1.010 | 1.010 | 1.010 | 1.010 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-806 | -824 | -841 | -859 | -876 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
21.804 | 15.617 | 10.957 | 12.375 | 13.767 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
21.804 | 15.617 | 10.957 | 12.375 | 13.767 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
16.828 | 19.946 | 22.248 | 22.790 | 23.806 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
16.828 | 19.946 | 22.248 | 22.790 | 23.806 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
455.118 | 471.188 | 461.681 | 470.870 | 466.392 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
205.404 | 233.647 | 215.922 | 218.979 | 217.497 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
71.678 | 117.539 | 100.347 | 103.404 | 102.456 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4.127 | 17.867 | 13.031 | 8.915 | 4.103 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
16.612 | 23.157 | 18.565 | 16.467 | 17.510 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
263 | 149 | 927 | 1.045 | 970 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.076 | 3.596 | 3.417 | 4.787 | 4.273 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
11.866 | 13.833 | 7.844 | 9.996 | 13.692 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.180 | | 1.068 | 1.321 | 7.262 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.051 | 18.580 | 19.170 | 25.659 | 23.788 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
26.503 | 40.357 | 36.325 | 35.213 | 30.859 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
133.725 | 116.108 | 115.575 | 115.575 | 115.041 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
69.272 | 69.272 | 68.738 | 68.738 | 68.204 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
64.454 | 46.837 | 46.837 | 46.837 | 46.837 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
249.714 | 237.541 | 245.759 | 251.891 | 248.895 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
206.734 | 190.574 | 198.792 | 204.925 | 200.744 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
124.108 | 124.108 | 124.108 | 124.108 | 124.108 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
15.373 | 19.875 | 19.875 | 28.421 | 45.989 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
67.252 | 46.591 | 54.809 | 52.395 | 30.647 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
32.460 | 32.460 | 46.591 | 32.460 | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
34.792 | 14.131 | 8.218 | 19.935 | 30.647 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
42.981 | 46.967 | 46.967 | 46.967 | 48.152 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
42.981 | 46.967 | 46.967 | 46.967 | 48.152 |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
455.118 | 471.188 | 461.681 | 470.870 | 466.392 |