|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
6.957.515 | 6.846.696 | 7.002.409 | 7.278.204 | 8.041.981 |
| I. Tiền |
|
|
109.245 | 21.151 | 126.289 | 106.379 | 69.060 |
| 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) |
|
|
91.245 | 21.151 | 126.289 | 106.379 | 69.060 |
| 2. Tiền gửi Ngân hàng |
|
|
| | | | |
| 3. Tiền đang chuyển |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản tương đương tiền |
|
|
18.000 | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5.005.262 | 5.026.930 | 5.180.597 | 5.586.374 | 5.809.112 |
| 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn |
|
|
614.108 | 432.630 | 393.202 | 711.512 | 715.249 |
| 2. Đầu tư ngắn hạn khác |
|
|
4.405.159 | 4.619.888 | 4.811.304 | 4.897.350 | 5.113.029 |
| 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) |
|
|
-14.005 | -25.588 | -23.910 | -22.488 | -19.167 |
| III. Các khoản phải thu |
|
|
506.874 | 426.476 | 498.463 | 396.146 | 431.003 |
| 1. Phải thu của khách hàng |
|
|
252.725 | 270.219 | 333.328 | 254.031 | 271.280 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
21.273 | 1.139 | 15.447 | 17.182 | 21.985 |
| 3. Phải thu nội bộ |
|
|
8 | | | | 1.000 |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 6. Các khoản phải thu khác |
|
|
270.633 | 199.032 | 191.969 | 173.758 | 185.472 |
| 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) |
|
|
-37.765 | -43.913 | -42.280 | -48.825 | -48.735 |
| IV. Hàng tồn kho |
|
|
37 | 45 | 49 | 42 | 340 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
37 | 45 | 49 | 42 | 340 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.336.097 | 1.372.093 | 1.197.011 | 1.189.262 | 1.732.466 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
298.806 | 296.921 | 300.501 | 324.176 | 295.930 |
| 3. Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.819 | 817 | 6.859 | 314 | 5.609 |
| 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 7. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.031.472 | 1.074.356 | 889.651 | 864.772 | 1.430.927 |
| VI. Chi sự nghiệp |
|
|
| | | | |
| 1. Chi sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
| 2. Chi sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
618.998 | 710.751 | 675.540 | 875.116 | 868.129 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
24.201 | 23.856 | 21.604 | 25.884 | 25.914 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu dài hạn khác |
|
|
24.201 | 23.856 | 21.604 | 25.884 | 25.914 |
| 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
26.425 | 44.448 | 41.864 | 49.275 | 48.423 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
19.530 | 28.406 | 25.953 | 33.474 | 32.684 |
| - Nguyên giá |
|
|
101.459 | 111.808 | 111.267 | 120.718 | 120.775 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-81.929 | -83.402 | -85.314 | -87.244 | -88.091 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.895 | 16.041 | 15.911 | 15.801 | 15.738 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.391 | 17.666 | 17.665 | 17.664 | 17.613 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.496 | -1.625 | -1.754 | -1.863 | -1.875 |
| III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 5.432 | 5.715 | 6.905 | 8.633 |
| IV. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
506.937 | 575.158 | 545.424 | 733.530 | 721.968 |
| 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
548.335 | 616.949 | 588.473 | 771.937 | 760.168 |
| 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-41.398 | -41.792 | -43.049 | -38.407 | -38.200 |
| VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
61.434 | 61.858 | 60.933 | 59.521 | 63.191 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
61.434 | 61.858 | 60.933 | 59.521 | 63.191 |
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi |
|
|
| | | | |
| 3. Ký quỹ bảo hiểm |
|
|
| | | | |
| 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
7.576.513 | 7.557.446 | 7.677.949 | 8.153.319 | 8.910.110 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
4.793.072 | 4.662.789 | 4.723.580 | 5.209.331 | 5.899.675 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.180.264 | 1.138.482 | 1.133.470 | 1.523.107 | 1.624.973 |
| 1. Vay và nợ ngắn hạn |
|
|
| | 27.697 | 180.035 | 268.973 |
| 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán |
|
|
572.648 | 580.373 | 618.983 | 611.065 | 632.799 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
74.406 | 93.677 | 113.821 | 128.464 | 144.705 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
62.435 | 89.689 | 84.543 | 77.616 | 42.514 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
147.960 | 194.616 | 92.321 | 146.058 | 150.988 |
| 7. Phải trả nội bộ |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
|
|
257.883 | 118.446 | 127.145 | 292.313 | 288.383 |
| 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
64.932 | 61.681 | 68.960 | 87.555 | 96.610 |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.553 | 3.523 | 4.336 | 4.336 | 4.306 |
| 1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phát hành trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3.553 | 3.523 | 4.336 | 4.336 | 4.306 |
| III. Dự phòng nghiệp vụ |
|
|
3.456.383 | 3.506.625 | 3.429.598 | 3.532.352 | 4.126.480 |
| 1. Dự phòng phí |
|
|
2.313.508 | 2.291.723 | 2.423.210 | 2.503.490 | 2.465.828 |
| 2. Dự phòng toán học |
|
|
| | | | |
| 3. Dự phòng bồi thường |
|
|
923.522 | 986.025 | 767.412 | 778.558 | 1.401.122 |
| 4. Dự phòng dao động lớn |
|
|
219.352 | 228.876 | 238.975 | 250.304 | 259.531 |
| 5. Dự phòng chia lãi |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng bảo đảm cân đối |
|
|
| | | | |
| IV. Nợ khác |
|
|
152.872 | 14.159 | 156.176 | 149.537 | 143.916 |
| 1. Chi phí phải trả |
|
|
152.872 | 14.159 | 156.176 | 149.537 | 143.916 |
| 2. Tài sản thừa chờ xử lý |
|
|
| | | | |
| 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2.760.598 | 2.871.627 | 2.937.076 | 2.923.269 | 2.989.347 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.635.812 | 2.758.827 | 2.864.289 | 2.728.954 | 2.806.040 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.172.769 | 1.172.769 | 1.172.769 | 1.172.769 | 1.172.769 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
655.565 | 655.565 | 655.565 | 655.565 | 655.565 |
| 3. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | 2.632 | 2.632 |
| 4. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-31.254 | -32.767 | -30.954 | -25.085 | -18.760 |
| 7. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
370.182 | 370.182 | 370.182 | 436.567 | 436.567 |
| 8. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
122.569 | | | | |
| 9. Quỹ dự trữ bắt buộc |
|
|
| 122.569 | 126.060 | 121.939 | 121.923 |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
345.981 | 470.509 | 570.667 | 364.567 | 435.344 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí, quỹ khác |
|
|
124.786 | 112.800 | 72.787 | 194.315 | 183.307 |
| 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
124.786 | 112.800 | 72.787 | 194.315 | 183.307 |
| 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ quản lý của cấp trên |
|
|
| | | | |
| 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp |
|
|
| | | | |
| - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
| - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
| 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
| | | | |
| C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
|
|
22.843 | 23.030 | 17.293 | 20.719 | 21.088 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
7.576.513 | 7.557.446 | 7.677.949 | 8.153.319 | 8.910.110 |