|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
7.278.204 | 8.041.981 | 7.540.816 | 7.534.020 | 8.006.831 |
 | I. Tiền |
|
|
106.379 | 69.060 | 89.505 | 107.016 | 81.468 |
 | 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) |
|
|
106.379 | 69.060 | 89.505 | 82.016 | 60.949 |
 | 2. Tiền gửi Ngân hàng |
|
|
| | | | |
 | 3. Tiền đang chuyển |
|
|
| | | | |
 | 4. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 25.000 | 20.519 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5.586.374 | 5.809.112 | 5.460.119 | 5.448.447 | 5.788.596 |
 | 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn |
|
|
711.512 | 715.249 | 507.930 | 478.339 | 456.499 |
 | 2. Đầu tư ngắn hạn khác |
|
|
4.897.350 | 5.113.029 | 4.979.931 | 5.000.236 | 5.357.334 |
 | 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) |
|
|
-22.488 | -19.167 | -27.741 | -30.128 | -25.237 |
 | III. Các khoản phải thu |
|
|
396.146 | 431.003 | 468.597 | 561.177 | 659.964 |
 | 1. Phải thu của khách hàng |
|
|
254.031 | 271.280 | 265.552 | 268.936 | 389.456 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
17.182 | 21.985 | 2.799 | 9.209 | 2.758 |
 | 3. Phải thu nội bộ |
|
|
| 1.000 | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 6. Các khoản phải thu khác |
|
|
173.758 | 185.472 | 245.900 | 337.267 | 309.050 |
 | 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) |
|
|
-48.825 | -48.735 | -45.655 | -54.235 | -41.300 |
 | IV. Hàng tồn kho |
|
|
42 | 340 | 38 | 111 | 291 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
42 | 340 | 38 | 111 | 291 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.189.262 | 1.732.466 | 1.522.558 | 1.417.268 | 1.476.512 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
| | | 273.182 | |
 | 2. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
324.176 | 295.930 | 279.560 | | 280.626 |
 | 3. Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
|
| | | | |
 | 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
314 | 5.609 | 238 | 4.989 | 50 |
 | 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 7. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
864.772 | 1.430.927 | 1.242.760 | 1.139.097 | 1.195.836 |
 | VI. Chi sự nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
875.116 | 868.129 | 1.128.171 | 1.325.590 | 1.264.079 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
25.884 | 25.914 | 27.036 | 28.254 | 22.723 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu dài hạn khác |
|
|
25.884 | 25.914 | 27.036 | 28.254 | 22.723 |
 | 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
49.275 | 48.423 | 69.839 | 66.879 | 67.974 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
33.474 | 32.684 | 44.051 | 41.091 | 41.270 |
 | - Nguyên giá |
|
|
120.718 | 120.775 | 133.979 | 134.205 | 137.174 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-87.244 | -88.091 | -89.928 | -93.115 | -95.904 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
15.801 | 15.738 | 25.789 | 25.789 | 26.704 |
 | - Nguyên giá |
|
|
17.664 | 17.613 | 27.678 | 27.679 | 28.664 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.863 | -1.875 | -1.889 | -1.890 | -1.959 |
 | III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6.905 | 8.633 | | | |
 | IV. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
733.530 | 721.968 | 971.713 | 1.171.695 | 1.115.354 |
 | 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | 75.907 |
 | 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
771.937 | 760.168 | 1.006.779 | 1.205.531 | 1.070.087 |
 | 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-38.407 | -38.200 | -35.066 | -33.835 | -30.640 |
 | VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
59.521 | 63.191 | 59.582 | 58.761 | 58.028 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
59.521 | 63.191 | 59.582 | 58.761 | 58.028 |
 | 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi |
|
|
| | | | |
 | 3. Ký quỹ bảo hiểm |
|
|
| | | | |
 | 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
8.153.319 | 8.910.110 | 8.668.987 | 8.859.610 | 9.270.910 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
5.209.331 | 5.899.675 | 5.532.839 | 5.580.485 | 5.991.868 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.523.107 | 1.624.973 | 1.717.823 | 1.686.518 | 2.118.483 |
 | 1. Vay và nợ ngắn hạn |
|
|
180.035 | 268.973 | 283.921 | 412.619 | 442.113 |
 | 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán |
|
|
611.065 | 632.799 | 671.847 | 737.330 | 856.880 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
128.464 | 144.705 | 145.087 | 142.672 | 135.521 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
77.616 | 42.514 | 107.567 | 92.060 | 84.941 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
146.058 | 150.988 | 303.905 | 94.853 | 176.301 |
 | 7. Phải trả nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
|
|
292.313 | 288.383 | 119.525 | 116.384 | 324.634 |
 | 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
87.555 | 96.610 | 85.972 | 90.600 | 98.093 |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
4.336 | 4.306 | 4.336 | 4.627 | 4.887 |
 | 1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phát hành trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả dài hạn khác |
|
|
4.336 | 4.306 | 4.336 | 4.627 | 4.887 |
 | III. Dự phòng nghiệp vụ |
|
|
3.532.352 | 4.126.480 | 3.795.997 | 3.756.449 | 3.764.756 |
 | 1. Dự phòng phí |
|
|
2.503.490 | 2.465.828 | 2.338.874 | 2.342.525 | 2.425.141 |
 | 2. Dự phòng toán học |
|
|
| | | | |
 | 3. Dự phòng bồi thường |
|
|
778.558 | 1.401.122 | 1.188.048 | 1.135.416 | 1.051.162 |
 | 4. Dự phòng dao động lớn |
|
|
250.304 | 259.531 | 269.075 | 278.508 | 288.454 |
 | 5. Dự phòng chia lãi |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng bảo đảm cân đối |
|
|
| | | | |
 | IV. Nợ khác |
|
|
149.537 | 143.916 | 14.682 | 132.891 | 103.741 |
 | 1. Chi phí phải trả |
|
|
149.537 | 143.916 | 14.682 | 132.891 | 103.741 |
 | 2. Tài sản thừa chờ xử lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2.923.269 | 2.989.347 | 3.118.717 | 3.259.127 | 3.257.347 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.728.954 | 2.806.040 | 2.946.840 | 3.104.735 | 3.033.321 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.172.769 | 1.172.769 | 1.172.769 | 1.172.769 | 1.172.769 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
655.565 | 655.565 | 655.565 | 655.565 | 655.565 |
 | 3. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
2.632 | 2.632 | 2.632 | 2.632 | 2.632 |
 | 4. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-25.085 | -18.760 | -29.143 | -23.810 | -18.498 |
 | 7. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
436.567 | 436.567 | 436.567 | 436.567 | 436.567 |
 | 8. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự trữ bắt buộc |
|
|
121.939 | 121.923 | 122.988 | 123.405 | 123.485 |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
364.567 | 435.344 | 585.461 | 737.606 | 660.800 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí, quỹ khác |
|
|
194.315 | 183.307 | 171.877 | 154.392 | 224.026 |
 | 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
194.315 | 183.307 | 171.877 | 154.392 | 224.026 |
 | 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ quản lý của cấp trên |
|
|
| | | | |
 | 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp |
|
|
| | | | |
 | - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
 | - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
 | 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
| | | | |
 | C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
|
|
20.719 | 21.088 | 17.431 | 19.999 | 21.695 |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
8.153.319 | 8.910.110 | 8.668.987 | 8.859.610 | 9.270.910 |