|
|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q4 2024 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
424.273 | 423.076 | 409.191 | 520.039 | 515.138 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.263 | 3.417 | 2.373 | 8.950 | 5.905 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.263 | 3.417 | 2.373 | 8.950 | 5.905 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
100.488 | 111.855 | 121.852 | 243.266 | 256.610 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
84.747 | 93.874 | 102.606 | 108.600 | 143.476 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
10.813 | 13.139 | 13.294 | 13.722 | 14.230 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
65.108 | 65.023 | 66.133 | 181.125 | 159.085 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-60.181 | -60.181 | -60.181 | -60.181 | -60.181 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
309.569 | 295.123 | 276.743 | 258.532 | 242.600 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
318.455 | 304.008 | 285.629 | 267.418 | 251.485 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-8.886 | -8.886 | -8.886 | -8.886 | -8.886 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
11.954 | 12.681 | 8.223 | 9.290 | 10.023 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
724 | 898 | 558 | 865 | 892 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
11.031 | 11.585 | 7.644 | 8.404 | 9.056 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
198 | 198 | 22 | 22 | 75 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
95.615 | 91.314 | 85.519 | 64.204 | 56.347 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.783 | 1.783 | 1.783 | 1.783 | 1.783 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | 1.783 | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.783 | 1.783 | 1.783 | | 1.783 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
86.437 | 82.447 | 77.641 | 57.767 | 50.113 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
82.068 | 78.161 | 73.438 | 54.064 | 46.568 |
 | - Nguyên giá |
|
|
363.507 | 365.057 | 365.591 | 361.496 | 358.326 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-281.439 | -286.896 | -292.153 | -307.432 | -311.758 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.369 | 4.286 | 4.203 | 3.703 | 3.545 |
 | - Nguyên giá |
|
|
9.686 | 9.686 | 9.686 | 9.363 | 9.363 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.318 | -5.400 | -5.483 | -5.660 | -5.818 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.368 | 2.420 | 2.133 | 2.133 | 2.454 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.368 | 2.420 | 2.133 | 2.133 | 2.454 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
671 | 671 | 609 | 662 | 662 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.814 | 1.814 | 1.814 | 1.814 | 1.814 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.443 | -1.443 | -1.505 | -1.452 | -1.452 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.356 | 3.994 | 3.354 | 1.860 | 1.336 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.356 | 3.994 | 3.354 | 1.860 | 1.336 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
519.888 | 514.390 | 494.710 | 584.244 | 571.484 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
408.401 | 392.705 | 378.508 | 467.883 | 453.438 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
389.036 | 360.388 | 358.991 | 448.202 | 433.703 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
160.412 | 149.003 | 159.799 | 151.633 | 165.697 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
164.974 | 154.830 | 136.807 | 107.340 | 115.553 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
38.077 | 31.983 | 40.762 | 47.006 | 36.190 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.838 | 2.709 | 1.802 | 2.365 | 2.494 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.908 | 7.674 | 6.280 | 5.505 | 7.825 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.203 | 3.225 | 3.097 | 543 | 444 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.622 | 10.962 | 10.444 | 133.809 | 105.498 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
19.365 | 32.316 | 19.517 | 19.680 | 19.735 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 25.716 | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
12.765 | 6.600 | 12.917 | 13.080 | 13.135 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
6.600 | | 6.600 | 6.600 | 6.600 |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
111.487 | 121.685 | 116.202 | 116.361 | 118.046 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
111.487 | 121.685 | 116.202 | 116.361 | 118.046 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
115.000 | 115.000 | 115.000 | 115.000 | 115.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
21.874 | 21.874 | 21.874 | 21.874 | 21.874 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
617 | 617 | 617 | 617 | 617 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-26.004 | -15.806 | -21.289 | -21.131 | -19.445 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-25.548 | -25.548 | -25.548 | -21.289 | -21.131 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-456 | 9.742 | 4.259 | 159 | 1.685 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
519.888 | 514.390 | 494.710 | 584.244 | 571.484 |