|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.969.450 | 2.089.060 | 2.231.179 | 2.349.258 | 2.406.280 |
 | I. Tiền |
|
|
572.229 | 367.499 | 357.060 | 304.532 | 727.712 |
 | 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) |
|
|
87.229 | 97.499 | 72.060 | 90.018 | 117.852 |
 | 2. Tiền gửi Ngân hàng |
|
|
| | | | |
 | 3. Tiền đang chuyển |
|
|
| | | | |
 | 4. Các khoản tương đương tiền |
|
|
485.000 | 270.000 | 285.000 | 214.514 | 609.860 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
758.025 | 1.112.700 | 1.235.495 | 1.267.703 | 884.089 |
 | 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn |
|
|
24.788 | 24.788 | 4.826 | 4.817 | 4.186 |
 | 2. Đầu tư ngắn hạn khác |
|
|
737.643 | 1.091.503 | 1.234.503 | 1.266.989 | 883.392 |
 | 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) |
|
|
-4.407 | -3.591 | -3.834 | -4.103 | -3.490 |
 | III. Các khoản phải thu |
|
|
393.522 | 387.435 | 415.023 | 427.311 | 411.257 |
 | 1. Phải thu của khách hàng |
|
|
283.886 | 281.078 | 339.099 | 347.792 | 301.685 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 6. Các khoản phải thu khác |
|
|
144.117 | 140.785 | 109.509 | 114.118 | 132.616 |
 | 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) |
|
|
-34.482 | -34.428 | -33.585 | -34.599 | -23.044 |
 | IV. Hàng tồn kho |
|
|
416 | 486 | 375 | 407 | 389 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
416 | 486 | 375 | 407 | 389 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
245.257 | 220.941 | 223.225 | 349.304 | 382.833 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
50.477 | 54.104 | 54.142 | 50.363 | 55.076 |
 | 3. Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
|
| | | | |
 | 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 7. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
194.780 | 166.837 | 169.084 | 298.941 | 327.757 |
 | VI. Chi sự nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
359.550 | 263.636 | 163.684 | 157.636 | 169.819 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
23.977 | 19.052 | 12.538 | 12.668 | 12.502 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu dài hạn khác |
|
|
23.977 | 19.052 | 12.538 | 12.668 | 12.502 |
 | 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
93.829 | 94.617 | 93.953 | 106.026 | 108.725 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
17.815 | 18.717 | 18.169 | 17.620 | 17.131 |
 | - Nguyên giá |
|
|
45.072 | 46.523 | 46.523 | 46.523 | 46.523 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-27.257 | -27.806 | -28.355 | -28.903 | -29.393 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
76.015 | 75.899 | 75.784 | 88.406 | 91.594 |
 | - Nguyên giá |
|
|
86.195 | 86.195 | 86.195 | 106.655 | 111.561 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.180 | -10.295 | -10.410 | -18.249 | -19.967 |
 | III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
21.382 | 21.496 | 22.735 | 6.999 | 7.098 |
 | IV. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
182.000 | 97.000 | 8.000 | 6.000 | |
 | 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
183.503 | 98.503 | 9.503 | 7.503 | 1.503 |
 | 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.503 | -1.503 | -1.503 | -1.503 | -1.503 |
 | VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
38.361 | 31.471 | 26.457 | 25.943 | 41.494 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
22.571 | 17.130 | 11.915 | 6.357 | 21.717 |
 | 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi |
|
|
6.160 | 6.160 | 6.160 | 6.160 | 6.160 |
 | 3. Ký quỹ bảo hiểm |
|
|
| | | | |
 | 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác |
|
|
9.630 | 8.181 | 8.382 | 13.426 | 13.617 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.328.999 | 2.352.697 | 2.394.863 | 2.506.893 | 2.576.099 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1.492.094 | 1.481.499 | 1.501.916 | 1.624.620 | 1.675.256 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
486.819 | 458.730 | 460.829 | 461.547 | 461.006 |
 | 1. Vay và nợ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán |
|
|
344.422 | 338.175 | 345.697 | 358.101 | 315.109 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
25.751 | 17.485 | 20.407 | 15.321 | 21.492 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
16.542 | 14.991 | 12.390 | 14.025 | 7.063 |
 | 7. Phải trả nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
|
|
100.103 | 88.079 | 82.335 | 74.099 | 117.343 |
 | 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
3.617 | 3.617 | 3.626 | 3.626 | 3.476 |
 | 1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phát hành trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3.617 | 3.617 | 3.626 | 3.626 | 3.476 |
 | III. Dự phòng nghiệp vụ |
|
|
981.267 | 1.015.372 | 994.006 | 1.140.270 | 1.189.213 |
 | 1. Dự phòng phí |
|
|
575.989 | 607.959 | 597.290 | 555.635 | 607.889 |
 | 2. Dự phòng toán học |
|
|
| | | | |
 | 3. Dự phòng bồi thường |
|
|
301.083 | 300.001 | 286.572 | 471.928 | 465.104 |
 | 4. Dự phòng dao động lớn |
|
|
104.196 | 107.412 | 110.144 | 112.707 | 116.220 |
 | 5. Dự phòng chia lãi |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng bảo đảm cân đối |
|
|
| | | | |
 | IV. Nợ khác |
|
|
20.391 | 3.779 | 43.454 | 19.176 | 21.561 |
 | 1. Chi phí phải trả |
|
|
20.391 | 3.779 | 43.454 | 19.176 | 21.561 |
 | 2. Tài sản thừa chờ xử lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
836.905 | 871.198 | 892.947 | 882.273 | 900.843 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
836.905 | 871.198 | 892.947 | 882.273 | 900.843 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-416 | -416 | -416 | -416 | -416 |
 | 3. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 4. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-5 | -5 | -5 | -5 | -5 |
 | 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 7. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự trữ bắt buộc |
|
|
34.225 | 34.225 | 34.225 | 34.225 | 37.485 |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
17.751 | 17.751 | 17.751 | 17.751 | 17.751 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
185.350 | 219.643 | 241.392 | 230.718 | 246.028 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí, quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ quản lý của cấp trên |
|
|
| | | | |
 | 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp |
|
|
| | | | |
 | - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
 | - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
 | 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
| | | | |
 | C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.328.999 | 2.352.697 | 2.394.863 | 2.506.893 | 2.576.099 |