|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
199.950 | 208.648 | 211.051 | 202.170 | 209.108 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
41.648 | 41.378 | 45.357 | 30.493 | 26.802 |
 | 1. Tiền |
|
|
41.648 | 41.378 | 45.357 | 30.493 | 26.802 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
43.000 | 43.000 | 35.000 | 35.000 | 35.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
43.000 | 43.000 | 35.000 | 35.000 | 35.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.683 | 3.935 | 12.745 | 4.635 | 10.874 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.050 | 1.848 | 9.823 | 1.848 | 8.820 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.061 | 671 | 2.578 | 2.543 | 1.078 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.572 | 1.417 | 344 | 244 | 976 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
89.382 | 99.812 | 97.307 | 107.460 | 111.926 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
89.382 | 99.812 | 97.307 | 107.460 | 111.926 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
20.237 | 20.524 | 20.642 | 24.583 | 24.507 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
477 | 238 | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
18.125 | 19.198 | 20.057 | 20.356 | 21.556 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.636 | 1.088 | 585 | 4.227 | 2.951 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
48.163 | 47.687 | 45.985 | 43.721 | 45.198 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
7.928 | 7.928 | 7.928 | 7.928 | 7.928 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
7.928 | 7.928 | 7.928 | 7.928 | 7.928 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
27.837 | 26.433 | 24.887 | 23.420 | 25.564 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
27.837 | 26.433 | 24.887 | 23.420 | 25.564 |
 | - Nguyên giá |
|
|
224.587 | 224.903 | 224.903 | 224.903 | 228.503 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-196.750 | -198.470 | -200.016 | -201.483 | -202.939 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
33 | 33 | 33 | 33 | 33 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-33 | -33 | -33 | -33 | -33 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
12.397 | 13.326 | 13.169 | 12.373 | 11.706 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
12.397 | 13.326 | 13.169 | 12.373 | 11.706 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
248.113 | 256.335 | 257.035 | 245.892 | 254.307 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
25.355 | 27.458 | 20.246 | 8.206 | 33.246 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
25.355 | 27.458 | 20.246 | 8.206 | 33.246 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.930 | 645 | 831 | 110 | 328 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
617 | 2.097 | 725 | | 1.900 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
65 | 1.028 | 147 | 15 | |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
11.049 | 10.080 | 9.358 | 21 | 3.255 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.803 | 7.940 | 5.338 | 5.069 | 5.749 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.444 | 2.626 | 2.616 | 2.752 | 19.257 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.445 | 3.042 | 1.232 | 239 | 2.758 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
222.758 | 228.877 | 236.789 | 237.686 | 221.061 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
222.758 | 228.877 | 236.789 | 237.686 | 221.061 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
123.926 | 123.926 | 123.926 | 123.926 | 123.926 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
19.391 | 19.391 | 19.391 | 19.391 | 19.391 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
67.930 | 67.930 | 67.930 | 67.930 | 73.071 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
11.510 | 17.630 | 25.541 | 26.439 | 4.672 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | 25.541 | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
11.510 | 17.630 | 25.541 | 897 | 4.672 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
248.113 | 256.335 | 257.035 | 245.892 | 254.307 |