|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
84.159 | 74.606 | 70.025 | 64.609 | 65.119 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
39.898 | 26.018 | 27.143 | 37.795 | 16.652 |
 | 1. Tiền |
|
|
28.877 | 26.018 | 27.143 | 37.795 | 10.652 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
11.021 | | | | 6.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.000 | | | 1.550 | 1.550 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.000 | | | 1.550 | 1.550 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
40.156 | 47.003 | 40.824 | 23.704 | 44.570 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
31.615 | 39.433 | 34.115 | 18.177 | 40.779 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| 7.675 | | | 8 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9.842 | | 6.814 | 5.632 | 3.909 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.301 | -105 | -105 | -105 | -126 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.105 | 1.585 | 2.058 | 1.561 | 2.347 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.105 | 1.585 | 2.058 | 1.561 | 2.347 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
12.975 | 11.071 | 9.303 | 7.285 | 6.747 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
12.843 | 10.798 | 8.848 | 7.117 | 5.586 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
12.843 | 10.798 | 8.848 | 7.117 | 5.586 |
 | - Nguyên giá |
|
|
34.861 | 34.815 | 33.399 | 33.223 | 33.263 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-22.018 | -24.017 | -24.550 | -26.106 | -27.677 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
132 | 273 | 455 | 168 | 1.161 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
132 | 273 | 455 | 168 | 1.161 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
97.133 | 85.677 | 79.329 | 71.894 | 71.866 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
60.138 | 48.561 | 42.141 | 34.561 | 35.367 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
57.098 | 46.761 | 41.581 | 34.561 | 35.367 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.060 | 1.240 | 1.240 | 560 | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.789 | 3.918 | 3.661 | 2.307 | 2.548 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
87 | 386 | 229 | 470 | 35 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.788 | 6.253 | 8.470 | 6.744 | 2.014 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
31.812 | 21.187 | 14.960 | 13.621 | 19.045 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
13.310 | 9.203 | 8.164 | 6.347 | 3.016 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
307 | 449 | 777 | 929 | 4.050 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
946 | 4.125 | 4.081 | 3.583 | 4.659 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
3.040 | 1.800 | 560 | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.040 | 1.800 | 560 | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
36.995 | 37.116 | 37.188 | 37.333 | 36.499 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
36.995 | 37.116 | 37.188 | 37.333 | 36.499 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
27.533 | 27.533 | 27.533 | 27.533 | 27.533 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.078 | 3.091 | 3.645 | 3.763 | 3.763 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
7.384 | 6.492 | 6.011 | 6.038 | 5.204 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7.384 | 6.492 | 6.011 | 6.038 | 5.204 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
97.133 | 85.677 | 79.329 | 71.894 | 71.866 |