|
|
Q4 2022 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
464.337 | 624.829 | 612.015 | 596.944 | 609.968 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
31.864 | 19.965 | 9.940 | 21.509 | 9.437 |
| 1. Tiền |
|
|
31.864 | 19.965 | 9.940 | 21.509 | 9.437 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
123.500 | 294.170 | 288.660 | 255.500 | 278.300 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
123.500 | 294.170 | 288.660 | 255.500 | 278.300 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
245.127 | 142.421 | 139.645 | 147.650 | 137.646 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
97.631 | 91.764 | 91.432 | 100.675 | 90.812 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
94.111 | 44.765 | 44.319 | 45.372 | 44.388 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
4.000 | | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
55.713 | 14.736 | 12.738 | 10.446 | 11.290 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.328 | -8.844 | -8.844 | -8.844 | -8.844 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
59.062 | 162.994 | 169.554 | 169.826 | 181.905 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
59.062 | 162.994 | 169.554 | 169.826 | 181.905 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.785 | 5.279 | 4.216 | 2.458 | 2.680 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
409 | 408 | 330 | 398 | 910 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
820 | 4.871 | 3.762 | 2.048 | 1.770 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.555 | | 124 | 13 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
37.000 | 82.783 | 83.449 | 82.775 | 84.227 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.947 | 2.123 | 2.060 | 1.788 | 1.497 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.947 | 2.123 | 2.060 | 1.788 | 1.497 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
21.439 | 19.319 | 18.715 | 18.272 | 19.769 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
10.061 | 8.052 | 7.475 | 7.059 | 8.585 |
| - Nguyên giá |
|
|
33.479 | 34.092 | 34.124 | 34.260 | 36.444 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-23.418 | -26.040 | -26.649 | -27.201 | -27.860 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
11.379 | 11.268 | 11.240 | 11.213 | 11.185 |
| - Nguyên giá |
|
|
12.678 | 12.678 | 12.678 | 12.678 | 12.678 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.299 | -1.410 | -1.437 | -1.465 | -1.493 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 226 | 226 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 226 | 226 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
11.100 | 59.477 | 60.877 | 60.877 | 60.877 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.100 | 49.913 | 51.313 | 51.313 | 51.313 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| -437 | -437 | -437 | -437 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.513 | 1.864 | 1.797 | 1.612 | 1.857 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.513 | 1.864 | 1.797 | 1.612 | 1.857 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
501.337 | 707.612 | 695.464 | 679.719 | 694.195 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
342.856 | 543.683 | 527.472 | 507.144 | 517.458 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
338.018 | 539.090 | 522.624 | 502.350 | 511.019 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
319.458 | 525.697 | 510.532 | 483.344 | 494.903 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.847 | 2.040 | 1.483 | 644 | 1.113 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
7.157 | 3.788 | 2.566 | 9.129 | 3.791 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
59 | 316 | 774 | 1.579 | 3.021 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.135 | 1.737 | 1.677 | 1.611 | 1.560 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.957 | 1.456 | 1.378 | 1.949 | 2.297 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
60 | 60 | 121 | 121 | 121 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.503 | 3.152 | 3.252 | 3.131 | 3.372 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
842 | 842 | 842 | 842 | 842 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
4.839 | 4.594 | 4.849 | 4.794 | 6.439 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
4.839 | 4.594 | 4.849 | 4.794 | 4.964 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | 1.475 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
158.481 | 163.929 | 167.992 | 172.575 | 176.737 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
158.481 | 163.929 | 167.992 | 172.575 | 176.737 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
41.596 | 158.481 | 158.481 | 158.481 | 158.481 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
20.595 | | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
12.324 | | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
83.967 | 5.448 | 9.511 | 14.094 | 18.256 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
74.705 | 1 | 5.448 | 5.448 | 5.448 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
9.262 | 5.448 | 4.063 | 8.646 | 12.808 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
501.337 | 707.612 | 695.464 | 679.719 | 694.195 |