|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
596.944 | 609.968 | 628.764 | 628.300 | 581.262 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
21.509 | 9.437 | 17.620 | 24.989 | 27.445 |
 | 1. Tiền |
|
|
21.509 | 9.437 | 17.620 | 19.989 | 27.445 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 5.000 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
255.500 | 278.300 | 283.300 | 283.300 | 268.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
255.500 | 278.300 | 283.300 | 283.300 | 268.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
147.650 | 137.646 | 152.164 | 139.009 | 141.393 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
100.675 | 90.812 | 99.273 | 90.626 | 90.081 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
45.372 | 44.388 | 48.886 | 44.930 | 47.606 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | 2.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10.446 | 11.290 | 14.171 | 13.619 | 11.871 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-8.844 | -8.844 | -10.166 | -10.166 | -10.166 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
169.826 | 181.905 | 175.109 | 180.109 | 144.216 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
169.826 | 181.905 | 175.109 | 180.109 | 144.216 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.458 | 2.680 | 571 | 893 | 208 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
398 | 910 | 358 | 220 | 208 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.048 | 1.770 | 213 | 659 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
13 | | | 14 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
82.775 | 84.227 | 88.001 | 86.625 | 89.205 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.788 | 1.497 | 4.137 | 3.647 | 3.246 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.788 | 1.497 | 4.137 | 3.647 | 3.246 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
18.272 | 19.769 | 20.290 | 19.575 | 18.884 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7.059 | 8.585 | 9.133 | 8.439 | 7.769 |
 | - Nguyên giá |
|
|
34.260 | 36.444 | 36.969 | 36.969 | 36.969 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-27.201 | -27.860 | -27.836 | -28.530 | -29.200 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
11.213 | 11.185 | 11.157 | 11.136 | 11.115 |
 | - Nguyên giá |
|
|
12.678 | 12.678 | 12.678 | 12.678 | 12.678 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.465 | -1.493 | -1.520 | -1.541 | -1.562 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
226 | 226 | 226 | 226 | 226 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
226 | 226 | 226 | 226 | 226 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
60.877 | 60.877 | 61.187 | 61.187 | 64.507 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
51.313 | 51.313 | 51.313 | 51.313 | 54.634 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-437 | -437 | -127 | -127 | -127 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.612 | 1.857 | 2.160 | 1.990 | 2.341 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.612 | 1.857 | 2.160 | 1.990 | 2.341 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
679.719 | 694.195 | 716.764 | 714.925 | 670.466 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
507.144 | 517.458 | 536.686 | 531.160 | 482.593 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
502.350 | 511.019 | 530.124 | 524.699 | 476.012 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
483.344 | 494.903 | 511.284 | 508.946 | 459.530 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
644 | 1.113 | 2.165 | 2.220 | 2.042 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
9.129 | 3.791 | 5.353 | 4.976 | 3.654 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.579 | 3.021 | 2.605 | 1.487 | 3.555 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.611 | 1.560 | 2.090 | 1.669 | 1.607 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.949 | 2.297 | 2.661 | 1.384 | 1.073 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
121 | 121 | 121 | 124 | 124 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.131 | 3.372 | 3.003 | 3.052 | 2.981 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
842 | 842 | 842 | 842 | 1.447 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
4.794 | 6.439 | 6.562 | 6.461 | 6.581 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
4.794 | 4.964 | 5.164 | 5.368 | 5.488 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 1.475 | 1.399 | 1.094 | 1.094 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
172.575 | 176.737 | 180.078 | 183.764 | 187.873 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
172.575 | 176.737 | 180.078 | 183.764 | 187.873 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
158.481 | 158.481 | 158.481 | 158.481 | 158.481 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
14.094 | 18.256 | 21.597 | 25.283 | 29.392 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5.448 | 5.448 | 5.448 | 21.591 | 20.784 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.646 | 12.808 | 16.149 | 3.692 | 8.608 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
679.719 | 694.195 | 716.764 | 714.925 | 670.466 |