• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.644,33 -10,56/-0,64%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:50:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.644,33   -10,56/-0,64%  |   HNX-INDEX   264,84   -1,86/-0,70%  |   UPCOM-INDEX   116,71   +0,21/+0,18%  |   VN30   1.871,25   -15,22/-0,81%  |   HNX30   569,54   -6,19/-1,08%
06 Tháng Mười Một 2025 10:52:02 SA - Mở cửa
CTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai (BMF : UPCOM)
Cập nhật ngày 06/11/2025
9:45:08 SA
8,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
8,10
Mở cửa
8,10
Cao nhất
8,10
Thấp nhất
8,10
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
3.010
Cao nhất 52 tuần
11,50
Thấp nhất 52 tuần
7,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
06/11/2025 8,10 0 2.600 0 2.300 300 0 0
05/11/2025 8,10 13 6.203 5 2.900 3.303 0 0
04/11/2025 8,10 9 2.901 5 3.301 -400 0 0
03/11/2025 8,10 9 3.802 4 3.140 662 0 0
31/10/2025 8,10 12 14.513 8 6.445 8.068 100 810
30/10/2025 8,00 11 20.200 5 16.000 4.200 12.700 101.600
29/10/2025 8,00 12 12.701 8 20.040 -7.339 5.000 40.000
28/10/2025 8,00 0 17.600 0 14.300 3.300 12.000 96.000
27/10/2025 7,90 13 4.507 8 21.903 -17.396 300 2.390
24/10/2025 8,00 12 7.901 7 22.240 -14.339 0 0
23/10/2025 8,00 17 7.901 5 4.240 3.661 200 1.600
22/10/2025 7,80 17 10.150 8 21.849 -11.699 0 0
21/10/2025 8,00 14 9.550 5 3.800 5.750 1.500 11.680
20/10/2025 7,90 13 8.603 8 21.543 -12.940 100 790
17/10/2025 8,00 8 4.800 9 13.740 -8.940 100 800
16/10/2025 8,00 11 5.960 5 2.540 3.420 0 0
15/10/2025 8,10 21 8.582 10 7.950 632 1.600 12.850
14/10/2025 8,40 13 6.150 5 2.650 3.500 100 840
13/10/2025 7,70 12 6.450 5 3.500 2.950 0 0
10/10/2025 7,70 11 6.600 6 3.100 3.500 200 1.540