|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
6.306.956 | 7.157.254 | 6.434.056 | 6.549.909 | 6.414.661 |
 | I. Tiền |
|
|
177.507 | 256.413 | 446.094 | 188.608 | 251.244 |
 | 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) |
|
|
177.507 | 256.413 | 446.094 | 188.608 | 251.244 |
 | 2. Tiền gửi Ngân hàng |
|
|
| | | | |
 | 3. Tiền đang chuyển |
|
|
| | | | |
 | 4. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.509.727 | 3.416.833 | 3.260.961 | 3.422.141 | 3.426.781 |
 | 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn |
|
|
109.049 | 135.408 | 134.765 | 281.752 | 284.014 |
 | 2. Đầu tư ngắn hạn khác |
|
|
3.695.618 | 3.322.000 | 3.422.618 | 3.442.618 | 3.456.618 |
 | 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) |
|
|
-294.939 | -40.575 | -296.422 | -302.229 | -313.852 |
 | III. Các khoản phải thu |
|
|
777.355 | 780.818 | 654.141 | 802.023 | 819.691 |
 | 1. Phải thu của khách hàng |
|
|
669.414 | 672.094 | 704.486 | 823.797 | 755.154 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.375 | 5.712 | 4.299 | 6.273 | 6.526 |
 | 3. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 6. Các khoản phải thu khác |
|
|
412.556 | 417.459 | 255.296 | 282.306 | 372.304 |
 | 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) |
|
|
-309.991 | -314.446 | -309.941 | -310.353 | -314.293 |
 | IV. Hàng tồn kho |
|
|
4.801 | 4.855 | 4.528 | 4.957 | 5.560 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.801 | 4.855 | 4.528 | 4.957 | 5.560 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.837.567 | 2.698.335 | 2.068.333 | 2.132.179 | 1.911.387 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
735.882 | 719.450 | 624.828 | 899.646 | 760.463 |
 | 3. Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
|
| | | | |
 | 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 11.524 | 17.979 | 6.887 |
 | 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
13.655 | 13.656 | 9.637 | 9.637 | 9.637 |
 | 7. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.088.030 | 1.965.230 | 1.422.344 | 1.204.916 | 1.134.399 |
 | VI. Chi sự nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
796.624 | 942.023 | 1.021.033 | 1.025.814 | 1.041.092 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
18.496 | 18.679 | 19.966 | 19.599 | 19.517 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu dài hạn khác |
|
|
18.496 | 18.679 | 19.966 | 19.599 | 19.517 |
 | 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
261.320 | 256.495 | 254.428 | 250.713 | 247.121 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
79.626 | 74.647 | 73.596 | 70.877 | 68.292 |
 | - Nguyên giá |
|
|
259.665 | 256.543 | 257.838 | 257.833 | 257.901 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-180.039 | -181.896 | -184.241 | -186.956 | -189.609 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
181.694 | 181.847 | 180.832 | 179.836 | 178.829 |
 | - Nguyên giá |
|
|
286.309 | 287.475 | 287.475 | 287.475 | 287.475 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-104.614 | -105.628 | -106.643 | -107.639 | -108.646 |
 | III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
18.095 | 23.596 | 18.186 | 18.186 | 18.208 |
 | IV. Bất động sản đầu tư |
|
|
150.908 | 150.288 | 149.671 | 149.218 | 148.760 |
 | - Nguyên giá |
|
|
181.861 | 181.861 | 181.861 | 181.861 | 181.861 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-30.954 | -31.573 | -32.191 | -32.643 | -33.101 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
300.615 | 447.515 | 532.515 | 546.515 | 567.039 |
 | 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | 57.615 |
 | 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
145.350 | 242.250 | 242.250 | 242.250 | 242.250 |
 | 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
158.615 | 208.615 | 293.615 | 307.615 | -3.587 |
 | 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.350 | -3.350 | -3.350 | -3.350 | 270.761 |
 | VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
47.190 | 45.450 | 46.267 | 41.583 | 40.447 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
30.227 | 28.486 | 29.268 | 24.584 | 23.448 |
 | 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi |
|
|
16.963 | 16.963 | 16.999 | 16.999 | 16.999 |
 | 3. Ký quỹ bảo hiểm |
|
|
| | | | |
 | 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
7.103.580 | 8.099.277 | 7.455.090 | 7.575.723 | 7.455.753 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
4.347.336 | 5.299.730 | 4.633.277 | 4.713.600 | 4.584.913 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.132.926 | 1.240.360 | 1.166.489 | 1.068.744 | 1.273.662 |
 | 1. Vay và nợ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán |
|
|
875.447 | 845.446 | 628.444 | 768.946 | 911.553 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
20.142 | -8.297 | 159 | 17.827 | 12.981 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.147 | 38.442 | 67.253 | 65.550 | 114.269 |
 | 7. Phải trả nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
|
|
231.189 | 364.769 | 470.632 | 216.420 | 234.860 |
 | 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.265 | 1.284 | 1.220 | 1.206 | 1.201 |
 | 1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phát hành trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.265 | 1.284 | 1.220 | 1.206 | 1.201 |
 | III. Dự phòng nghiệp vụ |
|
|
3.213.146 | 4.058.086 | 3.465.568 | 3.643.650 | 3.310.049 |
 | 1. Dự phòng phí |
|
|
2.003.512 | 2.039.543 | 1.943.170 | 2.283.866 | 2.001.650 |
 | 2. Dự phòng toán học |
|
|
| | | | |
 | 3. Dự phòng bồi thường |
|
|
987.788 | 1.908.504 | 1.399.732 | 1.220.734 | 1.159.075 |
 | 4. Dự phòng dao động lớn |
|
|
221.846 | 110.039 | 122.665 | 139.049 | 149.324 |
 | 5. Dự phòng chia lãi |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng bảo đảm cân đối |
|
|
| | | | |
 | IV. Nợ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí phải trả |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản thừa chờ xử lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2.756.244 | 2.799.547 | 2.821.812 | 2.862.123 | 2.870.840 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.711.438 | 2.753.551 | 2.787.543 | 2.851.263 | 2.828.805 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.205.854 | 1.205.854 | 1.326.428 | 1.326.428 | 1.326.428 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
792.244 | 792.244 | 792.244 | 792.244 | 792.244 |
 | 3. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 4. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 7. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
28.085 | | 132.643 | 132.643 | 132.643 |
 | 9. Quỹ dự trữ bắt buộc |
|
|
120.585 | 120.585 | 28.085 | 28.085 | 28.085 |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| 28.085 | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
564.669 | 606.783 | 508.143 | 571.862 | 549.405 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí, quỹ khác |
|
|
44.806 | 45.996 | 34.269 | 10.860 | 42.035 |
 | 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
44.806 | 45.996 | 34.269 | 10.860 | 42.035 |
 | 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ quản lý của cấp trên |
|
|
| | | | |
 | 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp |
|
|
| | | | |
 | - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
 | - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
 | 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
| | | | |
 | C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
7.103.580 | 8.099.277 | 7.455.090 | 7.575.723 | 7.455.753 |