|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
6.239.036 | 6.264.150 | 6.543.322 | 6.306.956 | 7.157.254 |
| I. Tiền |
|
|
210.148 | 181.629 | 341.815 | 177.507 | 256.413 |
| 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) |
|
|
210.148 | 181.629 | 341.815 | 177.507 | 256.413 |
| 2. Tiền gửi Ngân hàng |
|
|
| | | | |
| 3. Tiền đang chuyển |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.102.431 | 3.298.320 | 3.443.378 | 3.509.727 | 3.416.833 |
| 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn |
|
|
113.776 | 109.717 | 127.925 | 109.049 | 135.408 |
| 2. Đầu tư ngắn hạn khác |
|
|
3.027.000 | 3.231.000 | 3.356.000 | 3.695.618 | 3.322.000 |
| 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) |
|
|
-38.345 | -42.396 | -40.547 | -294.939 | -40.575 |
| III. Các khoản phải thu |
|
|
1.018.008 | 928.384 | 756.897 | 777.355 | 780.818 |
| 1. Phải thu của khách hàng |
|
|
812.034 | 835.847 | 673.686 | 669.414 | 672.094 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.217 | 3.478 | 5.100 | 5.375 | 5.712 |
| 3. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 6. Các khoản phải thu khác |
|
|
507.691 | 398.386 | 388.090 | 412.556 | 417.459 |
| 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) |
|
|
-306.934 | -309.327 | -309.978 | -309.991 | -314.446 |
| IV. Hàng tồn kho |
|
|
5.848 | 4.965 | 4.803 | 4.801 | 4.855 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.848 | 4.965 | 4.803 | 4.801 | 4.855 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.902.600 | 1.850.852 | 1.996.429 | 1.837.567 | 2.698.335 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
614.334 | 768.537 | 772.250 | 735.882 | 719.450 |
| 3. Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
36.837 | 8.093 | 17.201 | | |
| 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
9.110 | 12.172 | 9.637 | 13.655 | 13.656 |
| 7. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.242.318 | 1.062.050 | 1.197.341 | 1.088.030 | 1.965.230 |
| VI. Chi sự nghiệp |
|
|
| | | | |
| 1. Chi sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
| 2. Chi sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
802.871 | 766.776 | 759.789 | 796.624 | 942.023 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
16.350 | 19.425 | 19.028 | 18.496 | 18.679 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu dài hạn khác |
|
|
16.350 | 19.425 | 19.028 | 18.496 | 18.679 |
| 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
249.613 | 253.433 | 249.784 | 261.320 | 256.495 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
65.186 | 69.977 | 67.286 | 79.626 | 74.647 |
| - Nguyên giá |
|
|
238.285 | 245.621 | 245.798 | 259.665 | 256.543 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-173.098 | -175.644 | -178.512 | -180.039 | -181.896 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
184.426 | 183.456 | 182.498 | 181.694 | 181.847 |
| - Nguyên giá |
|
|
286.154 | 286.154 | 286.154 | 286.309 | 287.475 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-101.728 | -102.699 | -103.657 | -104.614 | -105.628 |
| III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
34.425 | 30.446 | 34.456 | 18.095 | 23.596 |
| IV. Bất động sản đầu tư |
|
|
152.754 | 152.133 | 151.520 | 150.908 | 150.288 |
| - Nguyên giá |
|
|
181.861 | 181.861 | 181.861 | 181.861 | 181.861 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-29.108 | -29.728 | -30.341 | -30.954 | -31.573 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
302.806 | 262.806 | 258.914 | 300.615 | 447.515 |
| 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
145.350 | 145.350 | 145.350 | 145.350 | 242.250 |
| 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
160.316 | 120.316 | 116.914 | 158.615 | 208.615 |
| 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.860 | -2.860 | -3.350 | -3.350 | -3.350 |
| VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
46.924 | 48.534 | 46.086 | 47.190 | 45.450 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
33.784 | 37.716 | 29.965 | 30.227 | 28.486 |
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi |
|
|
13.140 | 10.818 | 16.122 | 16.963 | 16.963 |
| 3. Ký quỹ bảo hiểm |
|
|
| | | | |
| 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
7.041.907 | 7.030.927 | 7.303.111 | 7.103.580 | 8.099.277 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
4.409.368 | 4.345.073 | 4.553.663 | 4.347.336 | 5.299.730 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.160.494 | 1.288.254 | 1.152.541 | 1.132.926 | 1.240.360 |
| 1. Vay và nợ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán |
|
|
820.064 | 818.476 | 838.381 | 875.447 | 845.446 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| 4.862 | 23.409 | 20.142 | -8.297 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
166.170 | 212.494 | 62.273 | 6.147 | 38.442 |
| 7. Phải trả nội bộ |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
|
|
174.260 | 252.422 | 228.477 | 231.189 | 364.769 |
| 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.272 | 1.274 | 1.266 | 1.265 | 1.284 |
| 1. Vay dài hạn |
|
|
| | 1.266 | | |
| 2. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phát hành trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.272 | 1.274 | | 1.265 | 1.284 |
| III. Dự phòng nghiệp vụ |
|
|
3.247.601 | 3.055.545 | 3.399.856 | 3.213.146 | 4.058.086 |
| 1. Dự phòng phí |
|
|
1.941.261 | 1.955.836 | 2.146.021 | 2.003.512 | 2.039.543 |
| 2. Dự phòng toán học |
|
|
| | | | |
| 3. Dự phòng bồi thường |
|
|
1.063.182 | 843.808 | 1.043.300 | 987.788 | 1.908.504 |
| 4. Dự phòng dao động lớn |
|
|
243.159 | 255.901 | 210.535 | 221.846 | 110.039 |
| 5. Dự phòng chia lãi |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng bảo đảm cân đối |
|
|
| | | | |
| IV. Nợ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí phải trả |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản thừa chờ xử lý |
|
|
| | | | |
| 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2.632.538 | 2.685.854 | 2.749.448 | 2.756.244 | 2.799.547 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.578.777 | 2.641.442 | 2.710.127 | 2.711.438 | 2.753.551 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.096.240 | 1.205.854 | 1.205.854 | 1.205.854 | 1.205.854 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
792.244 | 792.244 | 792.244 | 792.244 | 792.244 |
| 3. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 4. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 7. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | 28.085 | |
| 9. Quỹ dự trữ bắt buộc |
|
|
109.624 | 120.585 | 120.585 | 120.585 | 120.585 |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
28.085 | 28.085 | 28.085 | | 28.085 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
552.583 | 494.673 | 563.358 | 564.669 | 606.783 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí, quỹ khác |
|
|
53.762 | 44.412 | 39.322 | 44.806 | 45.996 |
| 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
53.762 | 44.412 | 39.322 | 44.806 | 45.996 |
| 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ quản lý của cấp trên |
|
|
| | | | |
| 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp |
|
|
| | | | |
| - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
| - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
| 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
| | | | |
| C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
7.041.907 | 7.030.927 | 7.303.111 | 7.103.580 | 8.099.277 |