• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.608,22 +11,36/+0,71%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.608,22   +11,36/+0,71%  |   HNX-INDEX   276,47   +0,01/+0,00%  |   UPCOM-INDEX   109,20   -0,05/-0,05%  |   VN30   1.755,25   +13,35/+0,77%  |   HNX30   614,75   -0,35/-0,06%
12 Tháng Tám 2025 5:36:50 CH - Mở cửa
Tổng CTCP Bảo Minh (BMI : HOSE)
Cập nhật ngày 12/08/2025
3:10:03 CH
21,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,15 (-0,70%)
Tham chiếu
21,45
Mở cửa
21,50
Cao nhất
21,60
Thấp nhất
21,10
Khối lượng
531.200
KLTB 10 ngày
450.510
Cao nhất 52 tuần
26,00
Thấp nhất 52 tuần
17,25
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
12/08/2025 24.913.776 11.100 203.000 -191.900 236.497 4.325.123 -4.088.626
11/08/2025 24.784.366 48.400 249.800 -201.400 1.040.135 5.368.299 -4.328.164
08/08/2025 24.722.515 24.500 120.097 -95.597 508.157 2.490.942 -1.982.785
07/08/2025 24.789.115 7.900 100.010 -92.110 162.525 2.057.481 -1.894.956
06/08/2025 24.709.615 14.300 50.051 -35.751 294.624 1.031.205 -736.581
05/08/2025 24.714.691 37.700 4.200 33.500 776.067 86.458 689.609
04/08/2025 24.790.911 700 20.800 -20.100 14.366 426.868 -412.502
01/08/2025 24.772.711 0 0 0 0 0 0
31/07/2025 24.772.591 20 12.800 -12.780 413 264.202 -263.789
30/07/2025 24.770.411 300 25.200 -24.900 6.191 520.008 -513.817
29/07/2025 24.756.911 12.200 9.500 2.700 256.500 199.734 56.766
28/07/2025 24.730.429 12.800 5.182 7.618 267.851 108.438 159.413
25/07/2025 24.773.091 50.000 2.500 47.500 1.031.017 51.551 979.466
24/07/2025 24.815.871 1.400 4.900 -3.500 28.833 100.917 -72.084
23/07/2025 24.818.491 500 938 -438 10.369 19.453 -9.084
22/07/2025 24.715.641 500 4.500 -4.000 10.308 92.775 -82.467
21/07/2025 24.808.741 5.400 6.000 -600 112.221 124.690 -12.469
18/07/2025 24.813.841 1.400 2.650 -1.250 29.189 55.251 -26.062
17/07/2025 24.812.141 100 5.400 -5.300 2.092 112.981 -110.889
16/07/2025 24.808.241 200 400 -200 4.192 8.383 -4.192