|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
76.282 | 79.590 | 79.897 | 60.694 | 52.851 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.408 | 7.543 | 13.844 | 6.699 | 9.824 |
| 1. Tiền |
|
|
3.408 | 7.543 | 13.844 | 6.699 | 9.824 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 1.235 | 1.000 | 1.066 | 566 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 1.235 | 1.000 | 1.066 | 566 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
52.593 | 52.853 | 60.051 | 49.247 | 39.781 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
53.467 | 56.011 | 61.395 | 53.658 | 44.971 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.760 | 20 | 540 | 11 | 256 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.484 | 1.959 | 4.304 | 2.168 | 1.382 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.118 | -5.137 | -6.189 | -6.590 | -6.828 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
19.994 | 17.564 | 4.870 | 3.244 | 2.232 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
19.994 | 17.564 | 4.870 | 3.244 | 2.232 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
287 | 394 | 133 | 438 | 447 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
234 | 200 | 133 | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 192 | | 239 | 215 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
53 | 3 | | 198 | 232 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
7.043 | 7.262 | 5.486 | 6.598 | 5.705 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
481 | 1.287 | 582 | 691 | 501 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
481 | 1.287 | 582 | 691 | 501 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
5.389 | 4.952 | 4.158 | 3.644 | 3.774 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.389 | 4.952 | 4.158 | 3.644 | 3.774 |
| - Nguyên giá |
|
|
35.113 | 35.886 | 35.886 | 35.886 | 36.527 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-29.724 | -30.934 | -31.728 | -32.242 | -32.754 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.174 | 1.023 | 746 | 2.264 | 1.431 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.174 | 1.023 | 746 | 2.264 | 1.431 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
83.325 | 86.852 | 85.383 | 67.292 | 58.556 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
53.060 | 56.851 | 55.568 | 37.258 | 28.800 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
52.765 | 56.851 | 55.336 | 37.258 | 28.800 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
19.000 | 29.137 | 22.297 | 21.056 | 19.000 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
15.003 | 14.616 | 13.242 | 8.394 | 5.517 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
7.157 | 2.904 | 950 | 1.652 | 1.312 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.756 | 1.331 | 2.591 | 1.000 | 868 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
875 | 999 | 978 | 146 | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
653 | 175 | 3.399 | 227 | 239 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.739 | 7.461 | 11.517 | 4.345 | 1.547 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
121 | | | 16 | 55 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
461 | 228 | 363 | 424 | 263 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
295 | | 232 | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
222 | | 232 | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
73 | | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
30.266 | 30.001 | 29.815 | 30.034 | 29.756 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
30.266 | 30.001 | 29.815 | 30.034 | 29.756 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
27.500 | 27.500 | 27.500 | 27.500 | 27.500 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.766 | 2.501 | 2.315 | 2.534 | 2.256 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
14 | | | | 735 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.752 | 2.501 | 2.315 | 2.534 | 1.521 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
83.325 | 86.852 | 85.383 | 67.292 | 58.556 |