|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
124.251 | 164.901 | 172.413 | 181.650 | 158.941 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
57.939 | 38.724 | 49.442 | 35.032 | 30.987 |
| 1. Tiền |
|
|
8.433 | 5.193 | 13.910 | 4.500 | 4.455 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
49.506 | 33.532 | 35.532 | 30.532 | 26.532 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
18.151 | 29.151 | 36.301 | 76.201 | 76.305 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
18.151 | 29.151 | 36.301 | 76.201 | 76.305 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
23.620 | 74.438 | 62.989 | 45.768 | 20.551 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
20.808 | 16.454 | 17.867 | 18.628 | 17.065 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
566 | 55.842 | 43.037 | 24.752 | 2.048 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.246 | 2.143 | 2.084 | 2.389 | 1.439 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
18.539 | 18.116 | 18.634 | 18.564 | 18.263 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
18.539 | 18.116 | 18.634 | 18.564 | 18.263 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.001 | 4.472 | 5.047 | 6.084 | 12.836 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
116 | 236 | 617 | 365 | 122 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.729 | 4.210 | 4.430 | 5.719 | 12.713 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
156 | 26 | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
622.396 | 615.672 | 633.989 | 658.682 | 748.013 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
551.867 | 540.918 | 534.699 | 523.639 | 512.155 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
549.083 | 538.270 | 532.188 | 521.264 | 509.917 |
| - Nguyên giá |
|
|
935.392 | 936.322 | 942.084 | 942.916 | 943.282 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-386.310 | -398.051 | -409.896 | -421.651 | -433.365 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.784 | 2.648 | 2.511 | 2.375 | 2.238 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.829 | 7.829 | 7.829 | 7.829 | 7.829 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.045 | -5.181 | -5.318 | -5.454 | -5.591 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
44.716 | 50.133 | 75.859 | 112.816 | 200.346 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
44.716 | 50.133 | 75.859 | 112.816 | 200.346 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
14.270 | 14.270 | 14.270 | 14.270 | 14.270 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
14.270 | 14.270 | 14.270 | 14.270 | 14.270 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
11.542 | 10.350 | 9.161 | 7.958 | 21.241 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
11.542 | 10.350 | 9.161 | 7.958 | 21.241 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
746.646 | 780.573 | 806.402 | 840.332 | 906.954 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
335.965 | 379.533 | 408.554 | 426.519 | 479.918 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
96.390 | 88.765 | 109.206 | 112.437 | 141.625 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
27.699 | 28.289 | 28.289 | 25.507 | 25.503 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.457 | 10.376 | 8.949 | 5.934 | 39.977 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
307 | 286 | 396 | 389 | 254 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
24.132 | 28.129 | 34.877 | 42.280 | 47.557 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
12.393 | 6.163 | 9.924 | 12.438 | 12.623 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.402 | 1.039 | 1.842 | 1.153 | 1.822 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
17.639 | 13.305 | 23.543 | 23.447 | 12.581 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.361 | 1.178 | 1.385 | 1.289 | 1.309 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
239.575 | 290.767 | 299.349 | 314.082 | 338.293 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
92.309 | 92.126 | 92.916 | 93.190 | 91.583 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
147.266 | 198.642 | 206.433 | 220.893 | 246.710 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
410.681 | 401.040 | 397.848 | 413.813 | 427.035 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
410.681 | 401.040 | 397.848 | 413.813 | 427.035 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
375.494 | 375.494 | 375.494 | 375.494 | 375.494 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | 550 | 550 | 550 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
35.187 | 25.546 | 21.804 | 37.769 | 50.991 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
23.904 | 16.413 | | 21.804 | 37.769 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
11.283 | 9.134 | 21.804 | 15.965 | 13.222 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
746.646 | 780.573 | 806.402 | 840.332 | 906.954 |