• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.680,36 +20,00/+1,20%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.680,36   +20,00/+1,20%  |   HNX-INDEX   261,91   +4,61/+1,79%  |   UPCOM-INDEX   119,22   +0,30/+0,25%  |   VN30   1.923,55   +13,95/+0,73%  |   HNX30   573,64   +15,08/+2,70%
26 Tháng Mười Một 2025 4:54:00 CH - Mở cửa
CTCP Nhựa Chất lượng cao Bình Thuận (BQP : UPCOM)
Cập nhật ngày 26/11/2025
3:00:05 CH
23,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,50 (+2,17%)
Tham chiếu
23,00
Mở cửa
23,00
Cao nhất
23,50
Thấp nhất
23,00
Khối lượng
11.200
KLTB 10 ngày
12.580
Cao nhất 52 tuần
40,50
Thấp nhất 52 tuần
14,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
26/11/2025 23,50 0 15.600 0 15.700 -100 11.200 258.310
25/11/2025 21,40 40 30.843 29 20.079 10.764 1.900 43.750
24/11/2025 25,00 50 19.569 43 36.249 -16.680 13.800 320.560
21/11/2025 25,00 40 13.808 40 44.400 -30.592 12.200 305.550
20/11/2025 29,00 33 4.763 51 31.029 -26.266 2.100 61.740
19/11/2025 30,90 50 18.125 56 25.305 -7.180 5.100 156.530
18/11/2025 31,80 42 18.747 72 46.280 -27.533 6.800 207.830
17/11/2025 32,70 89 32.897 116 42.000 -9.103 18.900 656.360
14/11/2025 31,20 148 78.072 63 42.600 35.472 37.000 1.324.090
13/11/2025 31,90 121 65.691 50 17.600 48.091 16.800 534.210
12/11/2025 27,90 89 30.855 12 5.900 24.955 4.700 130.580
11/11/2025 24,30 66 21.732 22 8.900 12.832 8.900 216.270
10/11/2025 21,20 63 67.002 4 400 66.602 400 8.480
07/11/2025 18,50 151 146.883 2 900 145.983 900 16.650
06/11/2025 16,10 233 164.672 8 3.300 161.372 3.300 53.130
05/11/2025 14,00 113 117.500 5 1.200 116.300 1.200 16.800