• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.249,11 +6,75/+0,54%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.249,11   +6,75/+0,54%  |   HNX-INDEX   222,48   +1,64/+0,74%  |   UPCOM-INDEX   93,11   +0,69/+0,75%  |   VN30   1.313,48   +10,23/+0,78%  |   HNX30   462,19   +6,15/+1,35%
19 Tháng Giêng 2025 2:31:35 SA - Mở cửa
CTCP Cao su Bà Rịa (BRR : UPCOM)
Cập nhật ngày 17/01/2025
3:05:01 CH
21,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,40 (-1,87%)
Tham chiếu
21,40
Mở cửa
21,10
Cao nhất
21,10
Thấp nhất
21,00
Khối lượng
2.000
KLTB 10 ngày
10.640
Cao nhất 52 tuần
22,80
Thấp nhất 52 tuần
15,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
17/01/2025 21,00 5 12.700 10 6.027 6.673 2.000 42.010
16/01/2025 21,00 16 21.308 19 40.208 -18.900 9.000 192.220
15/01/2025 21,00 17 38.201 20 68.907 -30.706 14.500 301.610
14/01/2025 20,00 9 54.318 6 51.907 2.411 50.900 1.068.400
13/01/2025 19,00 9 6.545 5 26.789 -20.244 1.200 22.800
10/01/2025 19,60 9 14.600 11 12.993 1.607 10.000 194.800
09/01/2025 20,00 6 13.653 10 56.930 -43.277 0 0
08/01/2025 20,00 6 9.518 5 13.500 -3.982 0 0
07/01/2025 20,00 9 5.965 13 22.962 -16.997 1.800 36.000
06/01/2025 20,00 11 44.208 16 31.062 13.146 17.000 339.750
03/01/2025 19,30 8 19.490 11 20.300 -810 8.900 172.970
02/01/2025 19,30 11 5.022 9 12.300 -7.278 1.100 21.230
31/12/2024 19,00 10 23.018 13 21.007 2.011 11.300 217.850
30/12/2024 19,00 10 22.934 12 17.927 5.007 3.300 62.700
27/12/2024 19,00 11 10.543 8 4.805 5.738 800 15.470
26/12/2024 19,00 7 22.634 15 26.460 -3.826 10.000 190.090
25/12/2024 18,80 11 28.137 11 30.005 -1.868 23.400 444.040
24/12/2024 19,00 10 25.837 9 24.800 1.037 20.300 385.700
23/12/2024 18,60 12 24.792 16 24.905 -113 12.300 233.420
20/12/2024 18,20 12 32.092 19 25.170 6.922 17.500 332.420