• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.584,95 +3,14/+0,20%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:06 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.584,95   +3,14/+0,20%  |   HNX-INDEX   272,46   +1,60/+0,59%  |   UPCOM-INDEX   108,54   +0,62/+0,57%  |   VN30   1.729,08   -5,77/-0,33%  |   HNX30   602,40   +10,19/+1,72%
09 Tháng Tám 2025 3:51:38 SA - Mở cửa
CTCP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi (BSQ : UPCOM)
Cập nhật ngày 08/08/2025
3:00:05 CH
18,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,20 (+1,11%)
Tham chiếu
18,00
Mở cửa
18,50
Cao nhất
18,50
Thấp nhất
18,00
Khối lượng
31.600
KLTB 10 ngày
5.750
Cao nhất 52 tuần
23,50
Thấp nhất 52 tuần
18,00

Thông báo khi giá đạt: 17 19 20 ...
GIỚI THIỆU
Với lịch sử hơn 140 năm hoạt động, Bia Sài Gòn đã trở thành thương hiệu hàng đầu trong ngành bia rượu và nước giải khát. Các nhãn hiệu Bia 333, Bia Sài Gòn Lager, Sài Gòn Export và Sài Gòn Special chiếm trọn phân khúc bia phổ thông, được trên 90% người tiêu dùng Việt Nam nhận biết và ưa chuộng bởi chất lượng sản phẩm, hương vị bia đậm đà hợp thị hiếu, giá cả hợp lý là thế mạnh về thương hiệu, khẳng định giá trị của...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 819,00 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 45,00 triệu
Cổ phiếu tự do 14,02 triệu
EPS 1.327
P/E 13,72
Doanh thu (4 quý) 1931,52 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 89,82 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 1078,99 tỷ
ROE (4 quý) 10,94%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
BBM  1.000 8,00 1,27%
BHH  0 25,90 0,00%
BHK  0 15,40 0,00%
BHN  20.800 35,05 0,14%
BHP  1.500 7,00 0,00%
BQB  46.500 4,40 -2,22%
BSD  0 9,70 0,00%
BSH  6.500 18,00 0,00%
BSL  15.400 10,00 -9,09%
BSP  0 9,10 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận