• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.328,63 -3,97/-0,30%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:15:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.328,63   -3,97/-0,30%  |   HNX-INDEX   225,13   +1,91/+0,86%  |   UPCOM-INDEX   98,30   -0,19/-0,19%  |   VN30   1.413,81   -9,87/-0,69%  |   HNX30   461,31   +7,79/+1,72%
02 Tháng Sáu 2025 11:16:13 SA - Mở cửa
CTCP Sách - Thiết bị Bình Thuận (BST : HNX)
Cập nhật ngày 02/06/2025
11:04:19 SA
10,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
10,60
Mở cửa
10,60
Cao nhất
10,60
Thấp nhất
10,60
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
570
Cao nhất 52 tuần
17,90
Thấp nhất 52 tuần
10,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
02/06/2025 10,60 0 3.800 0 2.600 1.200 0 0
30/05/2025 10,60 32 10.291 11 4.079 6.212 2.100 22.060
29/05/2025 10,50 45 8.317 10 5.414 2.903 2.000 21.000
28/05/2025 10,50 18 5.978 9 6.013 -35 0 0
27/05/2025 10,50 11 1.710 15 8.114 -6.404 100 1.050
26/05/2025 11,30 20 5.600 9 5.500 100 200 2.170
23/05/2025 10,40 13 2.500 4 4.500 -2.000 0 0
22/05/2025 10,40 24 6.934 6 921 6.013 0 0
21/05/2025 10,40 22 5.778 12 4.300 1.478 1.300 13.520
20/05/2025 11,50 3 800 14 7.751 -6.951 0 0
19/05/2025 11,50 4 900 10 6.800 -5.900 0 0
16/05/2025 11,50 5 900 10 8.000 -7.100 100 1.150
15/05/2025 11,00 8 1.900 7 3.600 -1.700 900 9.970
14/05/2025 11,20 14 4.200 4 1.200 3.000 200 2.240
13/05/2025 10,30 22 4.555 5 2.201 2.354 0 0
12/05/2025 10,30 15 13.307 11 5.700 7.607 1.000 10.450
09/05/2025 11,30 15 3.801 2 700 3.101 200 2.260
08/05/2025 10,30 10 1.750 12 4.600 -2.850 900 9.420
07/05/2025 11,40 4 600 10 5.500 -4.900 0 0
06/05/2025 11,40 16 5.309 4 1.500 3.809 300 3.160