• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.646,22 +6,57/+0,40%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:15:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.646,22   +6,57/+0,40%  |   HNX-INDEX   263,86   -1,99/-0,75%  |   UPCOM-INDEX   115,43   +1,97/+1,74%  |   VN30   1.895,48   +10,12/+0,54%  |   HNX30   570,03   -3,19/-0,56%
03 Tháng Mười Một 2025 1:15:59 CH - Mở cửa
CTCP Bê tông Ly tâm Thủ Đức (BTD : UPCOM)
Cập nhật ngày 03/11/2025
11:08:58 SA
17,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
17,50
Mở cửa
17,50
Cao nhất
17,50
Thấp nhất
17,50
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
1.160
Cao nhất 52 tuần
20,90
Thấp nhất 52 tuần
14,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
03/11/2025 17,50 0 13.200 0 1.100 12.100 0 0
31/10/2025 17,50 7 14.203 8 2.208 11.995 700 12.250
30/10/2025 17,60 14 15.100 12 2.808 12.292 1.200 20.710
29/10/2025 17,50 14 14.203 9 6.400 7.803 2.600 44.300
28/10/2025 17,50 0 7.800 0 12.700 -4.900 0 0
27/10/2025 17,50 9 7.809 9 6.860 949 3.100 54.250
24/10/2025 17,20 13 9.504 14 6.100 3.404 1.200 20.530
23/10/2025 17,60 4 2.205 5 3.000 -795 0 0
22/10/2025 17,60 7 13.336 7 4.131 9.205 0 0
21/10/2025 17,70 7 20.600 16 7.000 13.600 2.800 49.380
20/10/2025 17,60 9 18.769 18 9.400 9.369 3.000 52.800
17/10/2025 17,50 5 18.800 8 6.631 12.169 3.000 52.500
16/10/2025 17,50 4 11.900 15 6.631 5.269 700 12.250
15/10/2025 17,50 6 20.500 12 40.431 -19.931 300 5.230
14/10/2025 17,30 12 14.100 15 7.131 6.969 700 12.140
13/10/2025 17,50 4 12.200 11 5.500 6.700 1.200 21.000
10/10/2025 17,20 8 19.303 13 3.400 15.903 400 6.880
09/10/2025 17,50 14 24.903 9 10.500 14.403 6.200 108.140
08/10/2025 16,80 10 10.003 14 4.000 6.003 300 5.010
07/10/2025 17,40 6 8.203 7 1.700 6.503 0 0